Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[3] Nguyễn Văn Mậu (2014), Phương trình hàm cơ bản với đối số biến đổi, NXB ĐHQGHN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương trình hàm cơ bản với đối số biến đổi |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Mậu |
Nhà XB: |
NXB ĐHQGHN |
Năm: |
2014 |
|
[6] N.H. Abel, Détermination d’une fonction au moyen d’une équation qui ne con- tient qu’une seule variable, Manuscript, Christiania, c. 1824. (Oeuvres com- plètes, tome II. Grundahl & Son, Christiania, 36–39 (1881).) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Oeuvres com- plètes |
Tác giả: |
N.H. Abel |
Nhà XB: |
Grundahl & Son |
Năm: |
1881 |
|
[8] N.H. Abel, Unterschuchung u ¨ ber die Reihe 1 + m1 x + m(m − 1) 1.2 x 2 +m(m−1)(m−2) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Unterschuchung u ¨ ber die Reihe 1 + m1 x + m(m − 1) 1.2 x 2 +m(m−1)(m−2) |
Tác giả: |
N.H. Abel |
|
1.2.3 x 3 +. . . , J. Reine Angew. Math., 1, 311–339 (1826). (Oeuvres com- plètes, tome I. Grundahl & Son, Christiania, 219–250 (1881).) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Oeuvres complètes, tome I |
Nhà XB: |
Grundahl & Son |
Năm: |
1881 |
|
[9] N.H. Abel, Note sur la fonction ψ(x) = x + x 2 2 2 + ã ã ã + x n 2 2 + . . . , Manuscript, Freiberg (1826). (Oeuvres complètes, tome II. Grundahl & Son, Christiania, 189–193 (1881).) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Oeuvres complètes |
Tác giả: |
N.H. Abel |
Nhà XB: |
Grundahl & Son |
Năm: |
1881 |
|
[10] N.H. Abel, U ¨ ber die Functionen, die der Gleichung ϕ(x) + ϕ(y) = ψ(xf y + yf x) genug thun, J. Reine Angew. Math., 2, 386–394 (1827). (Oeuvres complètes, tome I. Grundahl & Son, Christiania, 389–398 (1881).) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Oeuvres complètes, tome I |
Tác giả: |
N.H. Abel |
Nhà XB: |
Grundahl & Son, Christiania |
Năm: |
1827 |
|
[11] N.H. Abel, Manuscript, Christiania, c. 1828. (Oeuvres complètes, tome II.Grundahl & Son, Christiania, pp. 287, 318–319 (1881).) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Oeuvres complètes, tome II |
Tác giả: |
N.H. Abel |
Nhà XB: |
Grundahl & Son |
Năm: |
1881 |
|
[14] Pl.Kannappan, 2000, Functional Equations and Inequalities with Applications, Springer Monogaphs in Mathematics, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Functional Equations and Inequalities with Applications |
Tác giả: |
Pl.Kannappan |
Nhà XB: |
Springer Monographs in Mathematics |
Năm: |
2000 |
|
[16] M. Kuczma, B. Choczewski, R. Ger, 1990, Interative hàm al Equa- tions, Cambridge University Press, Cambridge/New York/Port Chester/Melbourne/Sydney |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Interative hàm al Equa- tions |
Tác giả: |
M. Kuczma, B. Choczewski, R. Ger |
Nhà XB: |
Cambridge University Press |
Năm: |
1990 |
|
[17] S. Paganoni Marzegalli, One-parameter system of functional equations, Aeq.Math., 47, 50–59 (1994) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
One-parameter system of functional equations |
Tác giả: |
S. Paganoni Marzegalli |
Nhà XB: |
Aeq.Math. |
Năm: |
1994 |
|
[18] M. Sablik, The continuous solutions of a functional equation of Abel, Aeq |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The continuous solutions of a functional equation of Abel |
Tác giả: |
M. Sablik |
|
[2] Nguyễn Văn Mậu (2006), Các bài toán nội suy và áp dụng, NXB Giáo dục |
Khác |
|
[4] Nguyễn Văn Mậu, Lê Ngọc Lăng, Phạm Thế Long, Nguyễn Minh Tuấn (2006), Các đề thi Olympic Toán sinh viên toàn quốc , NXB Giáo dục.[B] Tiếng Anh |
Khác |
|
[12] M. Bonk, On the second part of Hilbert’s fifth problem, Math. Z., 210, 475–493 (1992) |
Khác |
|
[13] E. Hille and R.S. Phillips, Functional analysis and semigroups, Am.Math. Soc |
Khác |
|
[15] M. Kuczma, A survey of the theory of functional equations, Univ. Beograd, Publ. Elektrotehn. Fak. Ser. Mat. Fiz., 130, 1–64 (1964). MR:30 5073 (1965) |
Khác |
|
[19] Teodora-Liliana T.R., Vicentiu D.R., Titu Andreescu (2009), Problems in real analysis: Advanced calculus on real axis, Springer |
Khác |
|