Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Handley, (2001), Columbia U, SIP: Session Initiation Protocol |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
SIP: Session Initiation Protocol |
Tác giả: |
Handley |
Nhà XB: |
Columbia U |
Năm: |
2001 |
|
2. H.Schulzrinne, J. Rosenberg(1998), Cambridge, U.K , A Comparison of SIP and H.323 for Internet Telephony |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Comparison of SIP and H.323 for Internet Telephony |
Tác giả: |
H. Schulzrinne, J. Rosenberg |
Nhà XB: |
Cambridge, U.K |
Năm: |
1998 |
|
3. Donald W.gregory (2007), Mac ground – Hill, Voice and data communication hand books |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Voice and Data Communication Handbooks |
Tác giả: |
Donald W. Gregory |
Nhà XB: |
Mac Ground – Hill |
Năm: |
2007 |
|
5. IETF RFC 2046, (1996), Multipurpose Internet Mail Extensions (MIME) Part Two: Media Types |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Multipurpose Internet Mail Extensions (MIME) Part Two: Media Types |
Nhà XB: |
IETF |
Năm: |
1996 |
|
6. IETF RFC 3372 (2002), Session Initiation Protocol for Telephones (SIP-T): Context and Architectures |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
IETF RFC 3372 (2002), "Session Initiation Protocol for Telephones (SIP-T): Context |
Tác giả: |
IETF RFC 3372 |
Năm: |
2002 |
|
7. ITU-T, (2004), Interworking between Session Initiation Protocol (SIP) and Bearer Independent Call Control Protocol or ISDN User Part |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Interworking between Session Initiation Protocol (SIP) and Bearer |
Tác giả: |
ITU-T |
Năm: |
2004 |
|
8. Neill Wilkinson, (2002), John Wiley & Sons Ltd, England, Next Generetion Network Services |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Next Generetion Network Services |
Tác giả: |
Neill Wilkinson |
Nhà XB: |
John Wiley & Sons Ltd |
Năm: |
2002 |
|
9. SG11 (2002), Geneva, ITU-T, TRQBICC-ISUP-SIP Scope of Profile C and the regarding support of SIP with ISUP MIME |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TRQBICC-ISUP-SIP Scope of Profile C and the |
Tác giả: |
SG11 |
Năm: |
2002 |
|
10. Steve steinken,(2003), CMP books, Network tutorial |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Network tutorial |
Tác giả: |
Steve Steinken |
Nhà XB: |
CMP books |
Năm: |
2003 |
|
1. Lê Ngọc Giao & Nguyễn Tất Đắc, (2002), Viện khoa học kỹ thuật bưu điện,Nghiên cứu các giải pháp điều khiển kết nối và phối hợp báo hiệu trong mạng NGN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lê Ngọc Giao & Nguyễn Tất Đắc, (2002), Viện khoa học kỹ thuật bưu điện |
Tác giả: |
Lê Ngọc Giao & Nguyễn Tất Đắc |
Năm: |
2002 |
|
2. Nguyễn Quý minh Hiển, (2002),Nhà xuất bản bưu điện, Mạng viễn thông thế hệ sau |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mạng viễn thông thế hệ sau |
Tác giả: |
Nguyễn Quý minh Hiển |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản bưu điện |
Năm: |
2002 |
|
4. IETF,RFC 3261, (2002), SIP: Session Initiation Protocol |
Khác |
|
11. ITU-T, Recommendation H.245 (02/98), Control protocol for Multimedia communication.Tiếng việt |
Khác |
|