Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Bùi Diệu (2014), Báo cáo tình hình hoạt động phòng chống ung thư giai đoạn 2011-2014 thuộc chương trình mục tiêu quốc gia về y tế, Tạp chí ung thư học Việt Nam số 2-2014, 21-34 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí ung thư học Việt Nam số 2-2014 |
Tác giả: |
Bùi Diệu |
Năm: |
2014 |
|
3. André T, Boni C, Mounedji-Boudiaf L et al (2004), An overrview of adjuvant systemic chemotherapy for colon cancer, N Engl J Med. Jun 3;350(23), 2343-51 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
N Engl J Med. Jun |
Tác giả: |
André T, Boni C, Mounedji-Boudiaf L et al |
Năm: |
2004 |
|
4. Andre T, Boni C, Navarro M et al (2009), Improved overall survival with oxaliplatin, fluorouracil, and leucovorin as adjuvant treatment in stage II or III colon cancer, The MOSAIC trial, J Clin Oncol, 27: 3109 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The MOSAIC trial, J Clin Oncol |
Tác giả: |
Andre T, Boni C, Navarro M et al |
Năm: |
2009 |
|
5. The WHO Classification of Tumours of the Digestive System (1999), Presented in this book reflects the views of a Working Group that convened for an Editorial and Consensus Conference in Lyon, France, November 6-9 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Presented in this book reflects the views of a Working Group that convened for an Editorial and Consensus Conference in Lyon |
Tác giả: |
The WHO Classification of Tumours of the Digestive System |
Năm: |
1999 |
|
6. Nguyễn Bá Đức, Trần văn Thuấn và Nguyễn Tuyết Mai (2010), Ung thư đại trực tràng, điều trị nôi khoa bệnh ung thư, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội, 153-162 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ung thư đại trực tràng, điều trị nôi khoa bệnh ung thư |
Tác giả: |
Nguyễn Bá Đức, Trần văn Thuấn, Nguyễn Tuyết Mai |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Y học |
Năm: |
2010 |
|
8. Kim H, Jen J, Vogelstein et al (1994), Clinical and pathological characteristics of sporadic colon carcinomas with DNA replication errors in microsatellite sequences, Am J Pathol, 145:148 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Clinical and pathological characteristics of sporadic colon carcinomas with DNA replication errors in microsatellite sequences |
Tác giả: |
Kim H, Jen J, Vogelstein |
Nhà XB: |
Am J Pathol |
Năm: |
1994 |
|
9. Nguyễn Văn Hiếu và Võ Văn Xuân (2007), Chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hiếu và Võ Văn Xuân |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Y học |
Năm: |
2007 |
|
11. Ngô Xuân Khoa và Nguyễn Văn Huy (2011), Giải phẫu người, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải phẫu người |
Tác giả: |
Ngô Xuân Khoa và Nguyễn Văn Huy |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Y học |
Năm: |
2011 |
|
14. Phạm Gia Khánh (1993), Bài giảng bệnh học ngoại khoa sau đại học, tập II, Học viện Quân y, Nhà xuất bản y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng bệnh học ngoại khoa sau đại học, tập II, Học viện Quân y |
Tác giả: |
Phạm Gia Khánh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản y học |
Năm: |
1993 |
|
15. Corman M.L (1989), Colon and Rectal Surgery, J.B.Lippincott Company, Philadelphia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Colon and Rectal Surgery |
Tác giả: |
Corman M.L |
Nhà XB: |
J.B.Lippincott Company |
Năm: |
1989 |
|
18. Lê Đình Roanh, Hoàng Văn Kỳ và Ngô Thu Thoa (1999), Nghiên cứu hình thái học ung thư đại trực tràng gặp tại bệnh viện K Hà Nội 1994 - 1997, Tạp chí thông tin y dược ,Số đặc biệt chuyên đề ung thư, Hà Nội, 66-70 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu hình thái học ung thư đại trực tràng gặp tại bệnh viện K Hà Nội 1994 - 1997 |
Tác giả: |
Lê Đình Roanh, Hoàng Văn Kỳ, Ngô Thu Thoa |
Nhà XB: |
Tạp chí thông tin y dược |
Năm: |
1999 |
|
19. Staley R.H (2000), Tumors of the colon and rectum, Pathology and Genetíc of tumors of the disgestive system, WHO classification of tumors, IARC Press, Lyon |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Pathology and Genetíc of tumors of the disgestive system |
Tác giả: |
Staley R.H |
Nhà XB: |
IARC Press |
Năm: |
2000 |
|
20. Vincent T DeVita (2008), Colon cancer, Principles & Practice of oncology, 8th Edition, Lippincott Williams & Wilkins, Section 12, 1233-84 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Colon cancer |
Tác giả: |
Vincent T DeVita |
Năm: |
2008 |
|
21. Nguyễn văn Hiếu (2010), điều trị phẫu thuật bệnh ung thư, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
điều trị phẫu thuật bệnh ung thư |
Tác giả: |
Nguyễn văn Hiếu |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Y học |
Năm: |
2010 |
|
22. Kahi CJ, Imperiale TF, Juliar BE et al (2009), Effect of screening colonoscopy on colorectal cancer incidence and mortality, Clin Gastroenterol Hepatol, 7, 770 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Effect of screening colonoscopy on colorectal cancer incidence and mortality |
Tác giả: |
Kahi CJ, Imperiale TF, Juliar BE |
Nhà XB: |
Clin Gastroenterol Hepatol |
Năm: |
2009 |
|
23. Van Gossum A, Navas MM, Fernandez-Urien I et al (2009), Capsule endoscopy versus colonoscopy for the detection of polyps and cancer, N Engl J Med, 361:264 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Capsule endoscopy versus colonoscopy for the detection of polyps and cancer |
Tác giả: |
Van Gossum A, Navas MM, Fernandez-Urien I |
Nhà XB: |
N Engl J Med |
Năm: |
2009 |
|
24. Nguyễn Văn Hiếu và Đoàn Hữu Nghị (2002), Nghiên cứu độ xâm lấn của ung thư trực tràng qua siêu âm nội trực tràng, Tạp chí Y học thực hành, Hội thảo quốc gia phòng chống ung thư |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu độ xâm lấn của ung thư trực tràng qua siêu âm nội trực tràng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hiếu, Đoàn Hữu Nghị |
Nhà XB: |
Tạp chí Y học thực hành |
Năm: |
2002 |
|
25. Winawer SJ, Stewart ET, Zauber AG et al (2000), A comparison of colonoscopy and double-contrast barium enema for surveillance after polypectomy, National Polyp Study Work Group, N Engl J Med, 342, 1766 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A comparison of colonoscopy and double-contrast barium enema for surveillance after polypectomy |
Tác giả: |
Winawer SJ, Stewart ET, Zauber AG |
Nhà XB: |
N Engl J Med |
Năm: |
2000 |
|
26. Nguyễn Duy Huề và Phạm Minh Thông (2009), Chẩn đoán hình ảnh, Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chẩn đoán hình ảnh |
Tác giả: |
Nguyễn Duy Huề và Phạm Minh Thông |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam |
Năm: |
2009 |
|
27. Hundt W, Braunschweig R and Reiser M (1999), Evaluation of spiral CT in staging of colon and rectum carcinoma, Eur Radiol, 9:78 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Eur Radiol |
Tác giả: |
Hundt W, Braunschweig R and Reiser M |
Năm: |
1999 |
|