Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Trần Bách (2004), L−ới điện và hệ thống điện, tập I, II, III, Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
L−ới điện và hệ thống điện, tập I, II, III |
Tác giả: |
Trần Bách |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2004 |
|
3. Nguyễn Đức Hạnh, Trịnh Trọng Chưởng (2007): Nghiên cứu định h−ớng phát triển l−ới trung áp Việt Nam trên cơ sở so sánh các chỉ tiêu kinh tế-kỹ thuật, Tạp chí Khoa học và Công nghệ các tr−ờng Đại học kỹ thuật số 58 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu định h−ớng phát triển l−ới trung áp Việt Nam trên cơ sở so sánh các chỉ tiêu kinh tế-kỹ thuật |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Hạnh, Trịnh Trọng Chưởng |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ các tr−ờng Đại học kỹ thuật |
Năm: |
2007 |
|
4. Đặng Diệu Hương (2004): Đánh giá khả năng tải và độ tin cậy của các hệ thống cung cấp điện: Luận văn thạc sỹ ngành điện, đại học Bách khoa Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá khả năng tải và độ tin cậy của các hệ thống cung cấp điện |
Tác giả: |
Đặng Diệu Hương |
Năm: |
2004 |
|
5. Hoàng Quốc Đông (2005): Lựa chọn điểm phân đoạn hợp lý trong l−ới điện trung áp: Luận văn thạc sỹ ngành điện, đại học Bách khoa Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lựa chọn điểm phân đoạn hợp lý trong l−ới "điện trung áp |
Tác giả: |
Hoàng Quốc Đông |
Năm: |
2005 |
|
6. Trần Đình Long (1999), Quy hoạch phát triển năng l−ợng và Điện lực, Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch phát triển năng l−ợng và Điện lực |
Tác giả: |
Trần Đình Long |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
1999 |
|
8. Nguyễn Minh Trí (1999), Quy hoạch toán học, Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch toán học |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Trí |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
1999 |
|
9. Đặng Quốc Thống (1992), áp dụng nguyên lý tự động thiết kế để phân tích và lựa chọn cấu trúc các hệ thống cung cấp điện đô thị, Luận án tiến sỹ kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
áp dụng nguyên lý tự động thiết kế để phân tích và lựa chọn cấu trúc các hệ thống cung cấp điện đô thị |
Tác giả: |
Đặng Quốc Thống |
Năm: |
1992 |
|
10. Trần Vinh Tịnh (2001), Nghiên cứu áp dụng các ph−ơng pháp tối −u hóa nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế vận hành hệ thống cung cấp điện, Luậnán tiến sỹ kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu áp dụng các ph−ơng pháp tối −u hóa nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế vận hành hệ thống cung cấp điện |
Tác giả: |
Trần Vinh Tịnh |
Năm: |
2001 |
|
11. Nguyễn Lân Tráng (2004), Quy hoạch phát triển hệ thống điện, Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch phát triển hệ thống điện |
Tác giả: |
Nguyễn Lân Tráng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2004 |
|
12. Lã Văn út (1998), Xây dựng ch−ơng trình tính tìm lời giải tối −u toàn cục xấp xỉ của bài toán quy hoạch phi tuyến, Tạp chí khoa học và công nghệ, No 19 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây dựng ch−ơng trình tính tìm lời giải tối −u toàn cục xấp xỉ của bài toán quy hoạch phi tuyến |
Tác giả: |
Lã Văn út |
Năm: |
1998 |
|
18. Báo cáo tổng kết kinh doanh năm 2008-Tập đoàn Điện lực Viêt Nam. Tiếng n−ớc ngoài |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết kinh doanh năm 2008 |
Tác giả: |
Tập đoàn Điện lực Viêt Nam |
Nhà XB: |
Tiếng n−ớc ngoài |
Năm: |
2008 |
|
23. Miller R.E, Blair P.D: Input-Ouput analysis: Foundations and extentions, prentice-hall, New Jersey, 1985 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Input-Ouput analysis: Foundations and extentions |
Tác giả: |
R.E. Miller, P.D. Blair |
Nhà XB: |
Prentice-Hall |
Năm: |
1985 |
|
24. Value of service reliability, Sandra Burn, George Gross, IEEE transastions on power systems vol.5, No 3, VIII/1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Value of service reliability |
Tác giả: |
Sandra Burn, George Gross |
Nhà XB: |
IEEE Transactions on Power Systems |
Năm: |
1990 |
|
25. Chao, H.Peak load pricing and capacity planning with demand and supply |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Peak load pricing and capacity planning with demand and supply |
Tác giả: |
Chao, H |
|
26. R. Romero, A. Monticelli, “A Zero-One ImplicitEnumeration Method for Optimizing Investments in Transmission Expansion Planning,”IEEE Trans. Power Syst., vol. 9, pp. 1385-1391, Aug. 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Zero-One Implicit Enumeration Method for Optimizing Investments in Transmission Expansion Planning |
Tác giả: |
R. Romero, A. Monticelli |
Nhà XB: |
IEEE Trans. Power Syst. |
Năm: |
1994 |
|
31. Whei- Min Lin, Yuh- Sheng Su, Hong- Chan Chin, Jen- Hao Teng. Three phase unbalanced distribution power flow solutions with minimum data preparation |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Three phase unbalanced distribution power flow solutions with minimum data preparation |
Tác giả: |
Whei- Min Lin, Yuh- Sheng Su, Hong- Chan Chin, Jen- Hao Teng |
|
33. P.M.S.Carvalho and L.A.S.M.Ferreria: “ Urban distribution network investment criteria for reliability adequacy”, IEEE transastions on power systems vol.19, No 2, may 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Urban distribution network investment criteria for reliability adequacy |
|
34. Teng - Fa Tsao and Hong - Chan Chang: “ Composite reliability evaluation model for different types of distribution systems”, IEEE transastions on power systems vol.18, No 2, may 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Composite reliability evaluation model for different types of distribution systems |
Tác giả: |
Teng - Fa Tsao, Hong - Chan Chang |
Nhà XB: |
IEEE Transactions on Power Systems |
Năm: |
2003 |
|
1. Đặng Ngọc Dinh, Trần Bách, Ngô Hồng Quang, Trịnh Hùng Thám (1981): Hệ thống điện, Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Khác |
|
13. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đảm bảo độ an toàn cung cấp điện cho các loại hộ phụ tải Việt Nam, năm 2005): Báo cáo khoa học Bộ Công Nghiệp-Viện Năng l−ợng |
Khác |
|