Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
4. Đào Đình Thức, H ó a h ọ c đ ạ i c ư ơ n g , NXB đại học quốc gia Hà Nội, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
H ó a h ọ c đ ạ i c ư ơ n g |
Nhà XB: |
NXB đại học quốc gia Hà Nội |
|
5. Nguyễn Văn Tẩu (chủ biên), G i á o t r ì n h H ó a h ọ c đ ạ i c ư ơ n g , Tập I, NXB Giáo dục, 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
G i á o t r ì n h H ó a h ọ c đ ạ i c ư ơ n g |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
6. Lâm Ngọc Thiềm (chủ biên), Trần Hiệp Hải, B à i t ậ p h ó a h ọ c đ ạ i c i r ơ n g , NXB đại học quốc gia Hà Nội, 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
B à i t ậ p h ó a h ọ c đ ạ i c i r ơ n g |
Nhà XB: |
NXB đại học quốc gia Hà Nội |
|
7. Lê Mậu Quyền, H ó a h ọ c đ ạ i c ư ơ n g , NXB Giáo dục, 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
H ó a h ọ c đ ạ i c ư ơ n g |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
8. Lê Mậu Quyền, B à i t ậ p H ó a h ọ c đ ạ i c ư ơ n g , NXB Giáo dục, 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
B à i t ậ p H ó a h ọ c đ ạ i c ư ơ n g |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
9. Dương Văn Đảm, B à i t ậ p H ó a h ọ c đ ạ i c i r ơ n g , NXB Giáo dục, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
B à i t ậ p H ó a h ọ c đ ạ i c i r ơ n g |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
10. Lâm Ngọc Thiềm (chủ biên), N h ữ n g n g u y ê n l ý c ơ b â n c ủ a h ó a h ọ c , Phần bài tập, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
N h ữ n g n g u y ê n l ý c ơ b â n c ủ a h ó a h ọ c |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội |
|
11. Lâm Ngọc Thiềm (chủ biên), Lê Kim Long, c ẩ u t ạ o c h ấ t đ ạ i c ư ơ n g , NXB đại học quốc gia Hà Nội, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
c ẩ u t ạ o c h ấ t đ ạ i c ư ơ n g |
Nhà XB: |
NXBđại học quốc gia Hà Nội |
|
12. PGS, PTS Lè Mậu Quyền. C ơ s ỡ l í t h u y ế t h ó a h ọ c ( p h ầ n b à i t ậ p ) , NXB khoa học và kĩ thuật Hà Nội, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C ơ s ỡ l í t h u y ế t h ó a h ọ c ( p h ầ n b à i t ậ p ) |
Nhà XB: |
NXB khoa học và kĩ thuật Hà Nội |
|
13. Nguyễn Hạnh, C ơ s ở l ý t h u y ế t h ó a h ọ c ( p h ầ n h a i ) , NXB giáo dục, Hà Nội, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C ơ s ở l ý t h u y ế t h ó a h ọ c ( p h ầ n h a i ) |
Nhà XB: |
NXB giáo dục |
|
15. Vũ Đăng Độ (chủ biên), B à i t ậ p c ơ s ở l í t h u y ế t c á c q u á t r ì n h h ó a h ọ c , NXB Giáo dục, 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
B à i t ậ p c ơ s ở l í t h u y ế t c á c q u á t r ì n h h ó a h ọ c |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
16. Nguyễn Đình Huề, G i ả o t r ì n h h ó a li, NXB giáo dục, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
G i ả o t r ì n h h ó a "li |
Nhà XB: |
NXB giáo dục |
|
17. Nguyễn Văn Duệ, Trần Hiệp Hải, Lâm Ngọc Thiềm, Nguyễn Thị Thu, B à i t ậ p h ó a l i , NXB giáo dục, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
B à i t ậ p h ó a l i |
Nhà XB: |
NXB giáo dục |
|
18. Lâm Ngọc Thiềm (chủ biên), Trần Hiệp Hãi, Nguyễn Thị Thu, B à i t ậ p h ó a l ý c ơ s ở , NXB khoa học và kĩ thuật Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài tập hóa lý cơ sở |
Tác giả: |
Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hãi, Nguyễn Thị Thu |
Nhà XB: |
NXB khoa học và kĩ thuật Hà Nội |
|
14. Vũ Đăng Độ, Cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học, NXB Giáo dục, 2007 |
Khác |
|
19. Các đề tlú Olympic trong nước và quốc tế những năm qua |
Khác |
|
20. Các đề tlú học ánh giỏi trong nước và quốc tế những năm qua |
Khác |
|
209. 1646.10 14 J. Hãy xác định khối lượng của urani còn lại sau vụ nổ so với khối lượng lúc đầu với 2 kg là bao nhiêu? Cho c = 3.10 8 * m/s |
Khác |
|
211. Bài 24: cho phản ứng tổng hợp nhiệt hạch sau |
Khác |
|
213. Vớim( 3 * * * * jH) = 3,016u; m( jH) = 2,104u; m(*He) = 4,0026u; m„ = l,0087u |
Khác |
|