Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Thomas Armstrong (2009), Bảy loại hình thông minh – Nhận biết và phát triển trí năng tiềm ẩn, Nxb Lao động xã hội, thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bảy loại hình thông minh – Nhận biết và phát triển trí năng tiềm ẩn |
Tác giả: |
Thomas Armstrong |
Nhà XB: |
Nxb Lao động xã hội |
Năm: |
2009 |
|
2. Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa, Đinh Văn Vang (1997), Giáo dục học mầm non tập 1, tập 2, Nxb Đại học Quốc Gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục học mầm non tập 1, tập 2 |
Tác giả: |
Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa, Đinh Văn Vang |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc Gia |
Năm: |
1997 |
|
3. Nguyễn Ngọc Bảo, Nguyễn Đình Chỉnh (1989), Thực hành giáo dục, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực hành giáo dục |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Bảo, Nguyễn Đình Chỉnh |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1989 |
|
4. Bộ Giáo dục và đào tạo (2002), Chiến lược phát triển giáo dục 2001-2010, Hà Nội 5. Bộ Giáo dục và đào tạo (2009), Bộ chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược phát triển giáo dục 2001-2010 |
Tác giả: |
Bộ Giáo dục và đào tạo |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
6. Bộ Giáo dục và đào tạo (2009), Chương trình giáo dục mầm non, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chương trình giáo dục mầm non |
Tác giả: |
Bộ Giáo dục và đào tạo |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2009 |
|
7. Bộ Giáo dục và đào tạo (2009), Hướng dẫn giáo viên sử dụng Bộ chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn giáo viên sử dụng Bộ chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi |
Tác giả: |
Bộ Giáo dục và đào tạo |
Năm: |
2009 |
|
8. Bộ Giáo dục và đào tạo (2010), Giáo trình triết học, Nxb Chính trị Hành chính, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình triết học |
Tác giả: |
Bộ Giáo dục và đào tạo |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị Hành chính |
Năm: |
2010 |
|
9. Phan Canh ( 1999), Từ điển Tiếng Việt, Nxb Mũi Cà Mau |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển Tiếng Việt |
Nhà XB: |
Nxb Mũi Cà Mau |
|
10. Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh (2006), Giáo dục học Mầm non , Nxb Đại học Quốc Gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục học Mầm non |
Tác giả: |
Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc Gia |
Năm: |
2006 |
|
11. Daparogiet A.V. (1977), Tâm lý học 1, 2, sách dịch, Moskva, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học 1, 2 |
Tác giả: |
Daparogiet A.V |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1977 |
|
12. Vũ Dũng (chủ biên) (2000), Từ điển Tâm lý học, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển Tâm lý học |
Tác giả: |
Vũ Dũng |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xã hội |
Năm: |
2000 |
|
13. Nguyễn Văn Đạm (1999), Từ điển tường giải và liên tưởng, Nxb Văn hóa – Thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển tường giải và liên tưởng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Đạm |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa – Thông tin |
Năm: |
1999 |
|
14. Evans G. (chủ biên) (2001), Bức khảm văn hóa Châu Á - Tiếp cận nhân học, NXb Văn hóa dân tộc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bức khảm văn hóa Châu Á - Tiếp cận nhân học |
Tác giả: |
Evans G |
Nhà XB: |
NXb Văn hóa dân tộc |
Năm: |
2001 |
|
15. Hồ Ngọc Đại (1983), Tâm lý học dạy học, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học dạy học |
Tác giả: |
Hồ Ngọc Đại |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1983 |
|
16. Howard Gardner (1997), Cơ cấu trí khôn - Lý thuyết về nhiều dạng trí khôn , Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ cấu trí khôn - Lý thuyết về nhiều dạng trí khôn |
Tác giả: |
Howard Gardner |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
17. Phạm Minh Hạc (chủ biên), Lê Khanh, Trần Trọng Thủy (1988), Tâm lý học, tập 1, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học, tập 1 |
Tác giả: |
Phạm Minh Hạc, Lê Khanh, Trần Trọng Thủy |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1988 |
|
18. Phạm Minh Hạc (1997), Tâm lý học Vưgotxki tập 1, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học Vưgotxki tập 1 |
Tác giả: |
Phạm Minh Hạc |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
19. Phạm Minh Hạc (2003), Một số công trình Tâm lý học A.N. Lêoonchep , N xb Giáo dục thành phố Hồ Chí Minh, thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số công trình Tâm lý học A.N. Lêoonchep |
Tác giả: |
Phạm Minh Hạc |
Nhà XB: |
N xb Giáo dục thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2003 |
|
20. Phan Thị Thúy Hằng, (2009), Một số biện pháp hình thành kỹ năng so sánh cho trẻ 4-5 tuổi, Luận văn thạc sĩ, Đại học Sư Phạm, Hà Nội.Header Page 112 of 162.Footer Page 112 of 162 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số biện pháp hình thành kỹ năng so sánh cho trẻ 4-5 tuổi |
Tác giả: |
Phan Thị Thúy Hằng |
Nhà XB: |
Đại học Sư Phạm |
Năm: |
2009 |
|
21. Nguyễn Thị Hoà (2009), Giáo trình Gi áo dục học Mầm non, NXB ĐHSP HN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Giáo dục học Mầm non |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hoà |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP HN |
Năm: |
2009 |
|