Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Trần Phong Dũng, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hải Dương (2005), Phương pháp ghi bức xạ ion hoá , Nxb Đại học Quốc gia TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp ghi bức xạ ion hoá |
Tác giả: |
Trần Phong Dũng, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hải Dương |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc gia TP.HCM |
Năm: |
2005 |
|
3. Trần Ái Khanh (2007), Xây dựng đường cong hiệu suất đỉnh và hiệu chỉnh sự tự hấp thụ cho các nguồn khối trong đo phổ gamma sử dụng detector HPGe bằng mô phỏng Monte Carlo, Luận văn Thạc sĩ, Trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây dựng đường cong hiệu suất đỉnh và hiệu chỉnh sự tự hấp thụ cho các nguồn khối trong đo phổ gamma sử dụng detector HPGe bằng mô phỏng Monte Carlo |
Tác giả: |
Trần Ái Khanh |
Nhà XB: |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
Năm: |
2007 |
|
4. Trương Thị Hồng Loan (2009), Áp dụng phương pháp mô phỏng Monte Carlo để nâng cao chất lượng hệ phổ kế gamma sử dụng đầu dò bán dẫn HPGe, Luận án t iến sĩ, Trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Áp dụng phương pháp mô phỏng Monte Carlo để nâng cao chất lượng hệ phổ kế gamma sử dụng đầu dò bán dẫn HPGe |
Tác giả: |
Trương Thị Hồng Loan |
Năm: |
2009 |
|
5. Trần Thiện Thanh (2007), Hiệu chỉnh trùng phùng tổng trong hệ phổ kế gamma sử dụng chương trình MCNP, Luận văn Thạc sĩ, Trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiệu chỉnh trùng phùng tổng trong hệ phổ kế gamma sử dụng chương trình MCNP |
Tác giả: |
Trần Thiện Thanh |
Năm: |
2007 |
|
6. Trần Thiện Thanh (2013), Hiệu chỉnh phổ gamma bằng phương pháp Monte Carlo , Luận án tiến sĩ, Trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiệu chỉnh phổ gamma bằng phương pháp Monte Carlo |
Tác giả: |
Trần Thiện Thanh |
Năm: |
2013 |
|
7. Nguyễn Thị Cẩm Thu (2010), Khảo sát phông nền và tối ưu hóa hiệu suất cho hệ phổ kế gamma HPGe trong phép đo mẫu môi trường, Luận văn Thạc sĩ, Trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát phông nền và tối ưu hóa hiệu suất cho hệ phổ kế gamma HPGe trong phép đo mẫu môi trường |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Cẩm Thu |
Nhà XB: |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
Năm: |
2010 |
|
8. Canberra Industries, Inc (2004), Genie 2000 version 3.0 – Customization Tools Manual, Canberra Industries, Inc, USA |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Genie 2000 version 3.0 – Customization Tools Manual |
Tác giả: |
Canberra Industries, Inc |
Nhà XB: |
Canberra Industries, Inc |
Năm: |
2004 |
|
9. C.A. McMahon, M.F. Fegan, J. Wong, S.C. Long, T.P. Ryan, P.A. Colgan (2004), “Determination of self- absorption corrections for gamma analysis of environmental samples: comparing gamma absorption curves and spiked matrix-matched samples”, Appl. Radiat. Isot. 60, p. 571-577 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Determination of self- absorption corrections for gamma analysis of environmental samples: comparing gamma absorption curves and spiked matrix-matched samples”, "Appl. Radiat. Isot. 60 |
Tác giả: |
C.A. McMahon, M.F. Fegan, J. Wong, S.C. Long, T.P. Ryan, P.A. Colgan |
Năm: |
2004 |
|
10. F.L. Melquiades, C.R. Appoloni, “Self – absorption correction for gamma spectrometry of powdered milk samples using Marinelli beaker”, Appl.Radiat. Isot. 55, p. 697-700 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Self – absorption correction for gamma spectrometry of powdered milk samples using Marinelli beaker”, "Appl. "Radiat. Isot. 55 |
|
11. K. Debertin and R.G. Helmer (1988), Gamma and X-Ray Spectrometry With Semiconductor Detector, Amsterdam, North-Holland |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gamma and X-Ray Spectrometry With Semiconductor Detector |
Tác giả: |
K. Debertin and R.G. Helmer |
Năm: |
1988 |
|
12. Michael E. Kitto (1991), “Determination of Photon Self-absorption Corrections for Soil Samples”, Appl. Radiat. Isot., Vol. 42, p. 835-839 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Determination of Photon Self-absorption Corrections for Soil Samples |
Tác giả: |
Michael E. Kitto |
Nhà XB: |
Appl. Radiat. Isot. |
Năm: |
1991 |
|
13. M. Mostajaboddavati, S. Hassanzadeh, H. Faghihian, M.R. Abdi, M. Kamali (2006), “Efficiency calibration and measurement of self-absorption correction for enviromental gamma-spectroscopy of soil samples using Marinelli beaker”, Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry, Vol. 268, No. 3, p. 539-544 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Efficiency calibration and measurement of self-absorption correction for enviromental gamma-spectroscopy of soil samples using Marinelli beaker”, "Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry |
Tác giả: |
M. Mostajaboddavati, S. Hassanzadeh, H. Faghihian, M.R. Abdi, M. Kamali |
Năm: |
2006 |
|
14. M. Jurado Vargas, A. Fernández Timón, N. Cornejo Díaz, D. Pérez Sánchez (2002), “Monte Carlo simulation of the self-absorption correction for natural samples in gamma-ray spectrometry, Appl. Radiat. Isot., Vol. 57, p. 893-898 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Monte Carlo simulation of the self-absorption correction for natural samples in gamma-ray spectrometry, "Appl. Radiat. Isot |
Tác giả: |
M. Jurado Vargas, A. Fernández Timón, N. Cornejo Díaz, D. Pérez Sánchez |
Năm: |
2002 |
|
15. Necati Celik, Ugur Cevik (2010), “Monte Carlo determination of water concentration effect on gamma-ray detection efficiency in soil samples”, Appl. Radiat. Isot., Vol. 68, p. 1150-1153 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Monte Carlo determination of water concentration effect on gamma-ray detection efficiency in soil samples |
Tác giả: |
Necati Celik, Ugur Cevik |
Nhà XB: |
Appl. Radiat. Isot. |
Năm: |
2010 |
|
16. N. Q. Huy, T. V. Luyen (2004), “A method to determine P 238 P U activity in environmental soil samples by using 63.3-keV-photopeak-gamma HPGe spectrometer”, Appl. Radiat. Iso., Vol. 61, p. 1419-1424 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A method to determine P238PU activity in environmental soil samples by using 63.3-keV-photopeak-gamma HPGe spectrometer”, "Appl. Radiat. Iso |
Tác giả: |
N. Q. Huy, T. V. Luyen |
Năm: |
2004 |
|
17. Ngo Quang Huy, Do Quang Binh, Vo Xuan An, Truong Thi Hong Loan, Nguyen Thanh Can (2012), “Self-absorption correction in determining the P 238 P U activity of soil samples via 63.3 keV gamma ray using MCNP5 code”, Appl. Radiat. Iso., j.apradiso.2012.09.004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Self-absorption correction in determining the P238PU activity of soil samples via 63.3 keV gamma ray using MCNP5 code”, "Appl. Radiat. Iso |
Tác giả: |
Ngo Quang Huy, Do Quang Binh, Vo Xuan An, Truong Thi Hong Loan, Nguyen Thanh Can |
Năm: |
2012 |
|
18. Nguyen Thi Cam Thu, Dang Nguyen Phuong, Truong Thi Hong Loan, Tran Ai Khanh, Mai Van Nhon (2010), “Geometry Optimization of Marinelli Sample in Environmental Radioactivity Measurement”, Topical |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Geometry Optimization of Marinelli Sample in Environmental Radioactivity Measurement |
Tác giả: |
Nguyen Thi Cam Thu, Dang Nguyen Phuong, Truong Thi Hong Loan, Tran Ai Khanh, Mai Van Nhon |
Nhà XB: |
Topical |
Năm: |
2010 |
|
19. Truong Thi Hong Loan, Dang Nguyen Phuong, Do Pham Huu Phong, Tran Ai Khanh (2009), “Investigating the effect of matrices and density on the efficiency of the HPGe gamma spectroscopy using MCNP code”, Communication in Physics, Vol. 19, No. 1, p. 45-52 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Investigating the effect of matrices and density on the efficiency of the HPGe gamma spectroscopy using MCNP code”, "Communication in Physics |
Tác giả: |
Truong Thi Hong Loan, Dang Nguyen Phuong, Do Pham Huu Phong, Tran Ai Khanh |
Năm: |
2009 |
|
20. O. Sima, C. Dovlete (1997), “Matrix Effects in the Activity Measurement of Environmental Samples – Implementation of Specific Correction in a Gamma-ray Spectrometry Analysis Program”, Appl. Radiat. Isot., Vol. 48, No. 1, p. 59-69 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Matrix Effects in the Activity Measurement of Environmental Samples – Implementation of Specific Correction in a Gamma-ray Spectrometry Analysis Program |
Tác giả: |
O. Sima, C. Dovlete |
Năm: |
1997 |
|
21. X – 5 Monte Carlo Team (2005), “MCNP – A General Monte Carlo N – Praticle Transport Code”, Version 5, Los Alamos National Laboratory |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
MCNP – A General Monte Carlo N – Praticle Transport Code |
Tác giả: |
X – 5 Monte Carlo Team |
Nhà XB: |
Los Alamos National Laboratory |
Năm: |
2005 |
|