Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. an í thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam (2004), Xâ dựn , nân o ất l ợn ộ n ũ n à o và n ộ quản lý o dụ , Ch thị số 40/CT- TW |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xâ dựn , nân o ất l ợn ộ n ũ n à o và n ộ quản lý o dụ |
Tác giả: |
an í thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam |
Năm: |
2004 |
|
2. Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam (2013), Nghị quy t Hội nghị lần thứ 8 (khoá XI) v Đổi mớ ăn ản,Toàn diện giáo dụ và ào tạo, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị quy t Hội nghị lần thứ 8 (khoá XI) v Đổi mớ ăn ản,Toàn diện giáo dụ và ào tạo |
Tác giả: |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2013 |
|
3. Đặng Quốc ảo, Một s vấn v o ọ quản lý và v ệ vận dụn quản lý o dụ – quản lý n à tr ờn , Tập bài giảng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một s vấn v o ọ quản lý và v ệ vận dụn quản lý o dụ – quản lý n à tr ờn |
Tác giả: |
Đặng Quốc ảo |
Nhà XB: |
Tập bài giảng |
|
4. ộ GD - ĐT (2015), Tài liệu tập huấn Dạy học tích hợp ở trường trung học cơ sở, trung học phổ thông, NX Đại học Sư phạm, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu tập huấn Dạy học tích hợp ở trường trung học cơ sở, trung học phổ thông |
Tác giả: |
ộ GD - ĐT |
Nhà XB: |
NX Đại học Sư phạm |
Năm: |
2015 |
|
7. ộ Giáo dục & Đào tạo (2001), Hệ t n văn ản qu p ạm p p luật ngành giáo dụ ào tạo V ệt N m, Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ t n văn ản qu p ạm p p luật ngành giáo dụ ào tạo V ệt N m |
Tác giả: |
ộ Giáo dục & Đào tạo |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia |
Năm: |
2001 |
|
8. ộ Giáo dục và Đào tạo (2011), Đ u lệ Tr ờn trun ọ sở, tr ờn trun ọ p ổ t ôn và tr ờn p ổ t ôn ó n u ấp ọ , n àn èm t eo t ôn t s 12/2011/TT-BGDĐT n ày 28/3 /2011 ủ Bộ tr ởn Bộ G o dụ và Đào tạo, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đ u lệ Tr ờn trun ọ sở, tr ờn trun ọ p ổ t ôn và tr ờn p ổ t ôn ó n u ấp ọ |
Nhà XB: |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Năm: |
2011 |
|
9. ộ Giáo dục và Đào tạo (2014), Tà l ệu tấp uấn n ộ quản lí và o v n trun ọ p ổ t ôn v xâ dựn u n dạ ọ và ểm tr , n t eo ịn ớn p t tr ển năn lự ọ s n , Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tà liệu tấp uấn n ộ quản lí và o v n trun ọ p ổ t ôn v xâ dựn u n dạ ọ và ểm tr |
Nhà XB: |
Giáo dục và Đào tạo |
Năm: |
2014 |
|
10. ộ GD&ĐT, N ữn vấn un v ổ mớ o dụ Trun ọ p ổ thông - Môn Đị lí (2007), NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
N ữn vấn un v ổ mớ o dụ Trun ọ p ổ thông - Môn Đị lí |
Tác giả: |
ộ GD&ĐT, N ữn vấn un v ổ mớ o dụ Trun ọ p ổ thông - Môn Đị lí |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
13. Nguy n Hữu Chí – VKHGD (7- 2003), Đổ mớ n trìn trun ọ p ổ t ôn và n ữn u ầu ổ mớ ôn t quản lý ủ ệu tr ởn (Tài liệu của ban ch đạo x y dựng chương trình và biên soạn sách giáo khoa trung học phổ thông), Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đổ mớ n trìn trun ọ p ổ t ôn và n ữn u ầu ổ mớ ôn t quản lý ủ ệu tr ởn |
Tác giả: |
Nguy n Hữu Chí |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
14. Vũ Dũng (2006), Tâm lý ọ quản lý, NX Đại học Sư phạm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý ọ quản lý |
Tác giả: |
Vũ Dũng |
Nhà XB: |
NX Đại học Sư phạm |
Năm: |
2006 |
|
15. Vũ Cao Đàm (1996), n p p luận n n ứu o ọ , NXB Sự thật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
n p p luận n n ứu o ọ |
Tác giả: |
Vũ Cao Đàm |
Nhà XB: |
NXB Sự thật |
Năm: |
1996 |
|
16. Nguy n Minh Đạo (1997), C sở o ọ ủ quản lý, NX Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C sở o ọ ủ quản lý |
Tác giả: |
Nguy n Minh Đạo |
Nhà XB: |
NX Chính trị quốc gia |
Năm: |
1997 |
|
17. Đặng Văn Đức, Nguy n Thu Hằng (2003), phương pháp dạy học địa l theo hướng tích cực, NX Đại học sư phạm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
phương pháp dạy học địa l theo hướng tích cực |
Tác giả: |
Đặng Văn Đức, Nguy n Thu Hằng |
Nhà XB: |
NX Đại học sư phạm |
Năm: |
2003 |
|
18. Nguy n Trọng Đức (2010), X y dựng và th nghiệm một số chủ đề tích hợp liên môn lịch s và địa lí ở trường THCS, Đề tài KHCN của Viện Khoa học Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
X y dựng và th nghiệm một số chủ đề tích hợp liên môn lịch s và địa lí ở trường THCS |
Tác giả: |
Nguy n Trọng Đức |
Nhà XB: |
Đề tài KHCN của Viện Khoa học Giáo dục |
Năm: |
2010 |
|
19. Trần Ngọc Điệp – Nguy n Đình Tám – i Thị ích Ngọc – Trần Thị Hằng Mơ, C n trìn o dụ p ổ t ôn môn Đị lí, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C n trìn o dụ p ổ t ôn môn Đị lí |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
20. Nguy n Minh Đường, Phạm Văn Kha (2006), Đào tạo n ân lự p ứn u ầu ôn n ệp ó ện ạ ó tron u ện n t t ị tr ờn toàn ầu ó và ộ n ập qu t , n trìn HCN ấp n à n ớ X-0 , tà |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đào tạo n ân lự p ứn u ầu ôn n ệp ó ện ạ ó tron u ện n t t ị tr ờn toàn ầu ó và ộ n ập qu t |
Tác giả: |
Nguy n Minh Đường, Phạm Văn Kha |
Năm: |
2006 |
|
21. Phạm Minh Hạc (1986), Một s vấn v o dụ và o ọ o dụ , NX Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một s vấn v o dụ và o ọ o dụ |
Tác giả: |
Phạm Minh Hạc |
Năm: |
1986 |
|
22. Phạm Minh Hạc (2001), t tr ển on n ờ toàn d ện t ờ ỳ ôn n ệp o -H ện ạ o ất n ớ , NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
t tr ển on n ờ toàn d ện t ờ ỳ ôn n ệp o -H ện ạ o ất n ớ |
Tác giả: |
Phạm Minh Hạc |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2001 |
|
23. Vũ Ngọc Hải- Đặng á L m- Trần Khánh Đức (2002), G o dụ V ệt N m ổ mớ và p t tr ển ện ạ ó , NX Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
G o dụ V ệt N m ổ mớ và p t tr ển ện ạ ó |
Tác giả: |
Vũ Ngọc Hải, Đặng á L m, Trần Khánh Đức |
Nhà XB: |
NX Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
24. Đặng Vũ Hoạt (1984), N ữn vấn o dụ ọ , NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
N ữn vấn o dụ ọ |
Tác giả: |
Đặng Vũ Hoạt |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1984 |
|