Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Xuân Bình (2000), Kinh nghiệm chăn nuôi lợn thịt, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh nghiệm chăn nuôi lợn thịt |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Bình |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2000 |
|
2. Nguyễn Xuân Bình (2005), Phòng trị bệnh lợn nái, lợn con, lợn thịt, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phòng trị bệnh lợn nái, lợn con, lợn th"ị"t |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Bình |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2005 |
|
3. Trần Thị Dân (2004), Sinh sản heo nái và sinh lý heo con, Nxb Nông nghiệp TP HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh sản heo nái và sinh lý heo con |
Tác giả: |
Trần Thị Dân |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp TP HCM |
Năm: |
2004 |
|
4. Phạm Hữu Doanh, Lưu Kỷ (2003), Kỹ thuật nuôi lợn nái mắn đẻ sai con, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật nuôi lợn nái mắn đẻ sai con |
Tác giả: |
Phạm Hữu Doanh, Lưu Kỷ |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2003 |
|
5. Đoàn Thị Kim Dung, Lê Thị Tài (2001), Phòng và trị bệnh lợn nái để sản xuất lợn thịt siêu nạc xuất khẩu, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phòng và trị bệnh lợn nái để sản xuất lợn thịt siêu nạc xuất khẩu |
Tác giả: |
Đoàn Thị Kim Dung, Lê Thị Tài |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2001 |
|
6. Đoàn Thị Kim Dung, Lê Thị Tài, Phương Song Liên (2002), Phòng và trị một số bê ̣nh trong thú y bằng thuốc nam , Nxb Nông nghiê ̣p, Hà Nội, tr.23 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phòng và trị một số bê ̣nh trong thú y bằng thuốc nam |
Tác giả: |
Đoàn Thị Kim Dung, Lê Thị Tài, Phương Song Liên |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiê ̣p |
Năm: |
2002 |
|
7. Trần Tiến Dũng (2004), “Kết quả ứng dụng Hormone sinh sản điều trị hiện tƣợng chậm động dục lại sau đẻ ở lợn nái”, Tạp chí Khoa học kỹ thuật Nông Nghiệp, tập 2, số 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả ứng dụng Hormone sinh sản điều trị hiện tƣợng chậm động dục lại sau đẻ ở lợn nái”, "Tạp chí Khoa học kỹ thuật Nông Nghiệp |
Tác giả: |
Trần Tiến Dũng |
Năm: |
2004 |
|
8. Trần Tiến Dũng, Dương Đình Long, Nguyễn Văn Thanh (2002), Giáo trình sinh sản gia súc, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình sinh sản gia súc |
Tác giả: |
Trần Tiến Dũng, Dương Đình Long, Nguyễn Văn Thanh |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2002 |
|
10. Văn Lệ Hằng, Đào Đức Thà, Chu Đình Tới (2008), Sinh sản vật nuôi, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh sản vật nuôi |
Tác giả: |
Văn Lệ Hằng, Đào Đức Thà, Chu Đình Tới |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2008 |
|
11. Phạm Sỹ Lăng, Phan Địch Lân, Trương Văn Dung (2003), Bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng trị, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng trị |
Tác giả: |
Phạm Sỹ Lăng, Phan Địch Lân, Trương Văn Dung |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2003 |
|
12. Phạm Sỹ Lăng, Nguyễn Hữu Quán, Hoàng Văn Hoan, Trần Đức Hạnh, Nguyễn Huy Đăng và Đỗ Ngọc Thúy (2011), Bệnh sinh sản ở vật nuôi, Nxb Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bệnh sinh sản ở vật nuôi |
Tác giả: |
Phạm Sỹ Lăng, Nguyễn Hữu Quán, Hoàng Văn Hoan, Trần Đức Hạnh, Nguyễn Huy Đăng và Đỗ Ngọc Thúy |
Nhà XB: |
Nxb Hà Nội |
Năm: |
2011 |
|
13. Trương Lăng (2000), Hướng dẫn điều trị các bệnh ở lợn, Nxb Nông Nghiệp, Hà Nội, tr. 77 - 91 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn điều trị các bệnh ở lợn |
Tác giả: |
Trương Lăng |
Nhà XB: |
Nxb Nông Nghiệp |
Năm: |
2000 |
|
14. Trương Lăng (2003), Nuôi lợn gia đình, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nuôi lợn gia đình |
Tác giả: |
Trương Lăng |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2003 |
|
15. Nguyễn Đức Lưu, Nguyễn Hữu Vũ (2004), Một số bệnh quan trọng ở lợn, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số bệnh quan trọng ở lợn |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Lưu, Nguyễn Hữu Vũ |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2004 |
|
16. Lê Hồng Mận (2006), Kỹ thuật mới về chăn nuôi lợn ở nông hộ, trang trại và phòng chữa bệnh thường gặp, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật mới về chăn nuôi lợn ở nông hộ, trang trại và phòng chữa bệnh thường gặp |
Tác giả: |
Lê Hồng Mận |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2006 |
|
17. Lê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng (2004), Kỹ thuật chăn nuôi lợn, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật chăn nuôi lợn |
Tác giả: |
Lê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2004 |
|
18. Đặng Quang Nam, Phạm Đức Chương (2002), Giáo trình giải phẫu vật nuôi, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình giải phẫu vật nuôi |
Tác giả: |
Đặng Quang Nam, Phạm Đức Chương |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2002 |
|
19. Nguyễn Hữu Ninh, Bạch Đăng Phong (2002), Bệnh sản khoa gia súc, Nxb Nông Nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bệnh sản khoa gia súc |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Ninh, Bạch Đăng Phong |
Nhà XB: |
Nxb Nông Nghiệp |
Năm: |
2002 |
|
20. Nguyễn Hùng Nguyệt (2007), Châm cứu chữa bệnh vật nuôi, Nxb Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Châm cứu chữa bệnh vật nuôi |
Tác giả: |
Nguyễn Hùng Nguyệt |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2007 |
|
35. Anonyumous (2012), Mastitis - inflammation of the mamnary glands, http://www.thepisite.com |
Link |
|