Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
12. Bộ Tài chớnh (2002), Quyết ủịnh 165/2002/Qð-BTC ngày 31/12/2002 về ban hành và cụng bố 6 chuẩn mực kế toỏn Việt Nam (ủợt 2), Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết ủịnh 165/2002/Qð-BTC ngày 31/12/2002 về ban hành và cụng bố 6 chuẩn mực kế toỏn Việt Nam (ủợt 2) |
Tác giả: |
Bộ Tài chớnh |
Nhà XB: |
Hà nội |
Năm: |
2002 |
|
13. Bộ Tài chính (2003), Thông tư 105/2003/TT-BTC ngày 4/11/2003 về hướng dẫn thực hiện 6 chuẩn mực kế toỏn Việt Nam (ủợt 2), Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thông tư 105/2003/TT-BTC ngày 4/11/2003 về hướng dẫn thực hiện 6 chuẩn mực kế toỏn Việt Nam (ủợt 2) |
Tác giả: |
Bộ Tài chính |
Nhà XB: |
Hà nội |
Năm: |
2003 |
|
15. Bộ Tài chớnh (2003), Quyết ủịnh 206/2003/Qð-BTC ngày 12/12/2003 về ban hành chế ủộ quản lý, sử dụng và trớch khấu hao TSCð, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết ủịnh 206/2003/Qð-BTC ngày 12/12/2003 về ban hành chế ủộ quản lý, sử dụng và trớch khấu hao TSCð |
Tác giả: |
Bộ Tài chớnh |
Nhà XB: |
Hà nội |
Năm: |
2003 |
|
16. Bộ Tài chính (2005), Thông tư 23/2005/TT-BTC ngày 30/03/2005 hướng dẫn thực hiện 6 chuẩn mực kế toỏn Việt Nam (ủợt 3), Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thông tư 23/2005/TT-BTC ngày 30/03/2005 hướng dẫn thực hiện 6 chuẩn mực kế toỏn Việt Nam (ủợt 3) |
Tác giả: |
Bộ Tài chính |
Nhà XB: |
Hà nội |
Năm: |
2005 |
|
17. Bộ Tài chớnh (2006), Quyết ủịnh 15/2006/Qð-BTC ngày 20/03/2006 về việc ban hành Chế ủộ kế toỏn doanh nghiệp, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết ủịnh 15/2006/Qð-BTC ngày 20/03/2006 về việc ban hành Chế ủộ kế toỏn doanh nghiệp |
Tác giả: |
Bộ Tài chớnh |
Nhà XB: |
Hà nội |
Năm: |
2006 |
|
19. Nguyễn Tuấn Duy (1999), Hoàn thiện kế toỏn tài sản cố ủịnh trong cỏc doanh nghiệp thương mại nước ta, Luận ỏn tiến sĩ kinh tế, Trường ủại học Thương mại, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoàn thiện kế toỏn tài sản cố ủịnh trong cỏc doanh nghiệp thương mại nước ta |
Tác giả: |
Nguyễn Tuấn Duy |
Nhà XB: |
Trường ủại học Thương mại |
Năm: |
1999 |
|
20. Nguyễn Thị đông (2007), Giáo trình Lý thuyết hạch toán kế toán, Nhà xuất bản Tài chính, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Lý thuyết hạch toán kế toán |
Tác giả: |
Nguyễn Thị đông |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Tài chính |
Năm: |
2007 |
|
21. ðặng Thị Loan (2006), Giáo trình Kế toán tài chính trong các doanh nghiệp, Nhà xuất bản ðại học Kinh tế quốc dân, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Kế toán tài chính trong các doanh nghiệp |
Tác giả: |
ðặng Thị Loan |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản ðại học Kinh tế quốc dân |
Năm: |
2006 |
|
22. C. Mác (1960), Tư bản quyển I, tập II (sách dịch), Nhà xuất bản Sự thật, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tư bản quyển I, tập II |
Tác giả: |
C. Mác |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Sự thật |
Năm: |
1960 |
|
23. Nguyễn Năng Phúc (2008), Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính, Nhà xuất bản ðại học Kinh tế quốc dân, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính |
Tác giả: |
Nguyễn Năng Phúc |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản ðại học Kinh tế quốc dân |
Năm: |
2008 |
|
24. Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Thị đông (2002), Giáo trình Kế toán quốc tế, Nhà xuất bản Thống kê, Hà nội.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Kế toán quốc tế |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Thị đông |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê |
Năm: |
2002 |
|
26. Barry J.Epstein & Abbas Ali Mirza (2001), IAS 2001 Interpretation and Application of International Accounting standard, John Wiley & Sons, INC. New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
IAS 2001 Interpretation and Application of International Accounting standard |
Tác giả: |
Barry J. Epstein, Abbas Ali Mirza |
Nhà XB: |
John Wiley & Sons, INC. |
Năm: |
2001 |
|
27. Belverd E.Needles, Henry R. Anderson & James C. Caldwell, Principles Of Accounting, Houghton Miffin Company, Boston |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Principles Of Accounting |
Tác giả: |
Belverd E. Needles, Henry R. Anderson, James C. Caldwell |
Nhà XB: |
Houghton Mifflin Company |
|
28. Belverd E.Needles & Marian Dowers (1998), Financial Accounting, Houghton Mifflin Company, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Financial Accounting |
Tác giả: |
Belverd E. Needles, Marian Dowers |
Nhà XB: |
Houghton Mifflin Company |
Năm: |
1998 |
|
29. Charles T. Horngren & Wulter T. Harrison (1989), Accounting, Prentice- Hall International, Inc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Accounting |
Tác giả: |
Charles T. Horngren, Wulter T. Harrison |
Nhà XB: |
Prentice-Hall International, Inc |
Năm: |
1989 |
|
30. Charles T. Horngren & Gary L. Sundem (1993), Management Accounting, Prentice-Hall International, Inc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Management Accounting |
Tác giả: |
Charles T. Horngren, Gary L. Sundem |
Nhà XB: |
Prentice-Hall International, Inc |
Năm: |
1993 |
|
31. Charles T. Horngren, George Foster & Srikant M. Datar (1994), Cost Accounting a Managerial Emphasis, Prentice-Hall International, Inc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cost Accounting a Managerial Emphasis |
Tác giả: |
Charles T. Horngren, George Foster, Srikant M. Datar |
Nhà XB: |
Prentice-Hall International, Inc |
Năm: |
1994 |
|
32. Clyde P.Stickney & Roman L. Weil (1994), Financial Accounting an introduction to Concepts, methods and Uses, Harcourt brace &Company |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Financial Accounting an introduction to Concepts, methods and Uses |
Tác giả: |
Clyde P. Stickney, Roman L. Weil |
Nhà XB: |
Harcourt Brace & Company |
Năm: |
1994 |
|
34. Donal E.Kilso & Jerry J. Weygandt, Intermidate Accounting 2, John Wiley & Sons, INC. New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Intermidate Accounting 2 |
Tác giả: |
Donal E. Kilso, Jerry J. Weygandt |
Nhà XB: |
John Wiley & Sons, INC. |
|
36. International Accounting standard Committee Foundation (IASCF) (2003), Improvements to International Accounting standard |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Improvements to International Accounting standard |
Tác giả: |
International Accounting standard Committee Foundation (IASCF) |
Năm: |
2003 |
|