Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Nguyễn Hữu Thân (2008), Quản trị nhân sự, NXB Lao động-Xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị nhân sự |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Thân |
Nhà XB: |
NXB Lao động-Xã hội |
Năm: |
2008 |
|
[2]. Trần Kim Dung (2006), Quản trị nguồn nhân lực, NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị nguồn nhân lực |
Tác giả: |
Trần Kim Dung |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2006 |
|
[3]. Đỗ Văn Phức (2005), Quản lý nhân lực của doanh nghiệp ,NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý nhân lực của doanh nghiệp |
Tác giả: |
Đỗ Văn Phức |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2005 |
|
[4]. Nguyễn Khoa Khôi (2008), Quản trị học, NXB Thống kê [5]. Luật giáo dục (2005), Bộ Giáo dục và đào tạo |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị học |
Tác giả: |
Nguyễn Khoa Khôi |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2008 |
|
[8]. Nguyễn Văn Điềm, Nguyễn Ngọc Quân (2004), Giáo tr ình quản trị nhân lực, NXB lao động và xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo tr ình quản trị nhân lực |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Điềm, Nguyễn Ngọc Quân |
Nhà XB: |
NXB lao động và xã hội |
Năm: |
2004 |
|
[13]. Nguyễn Đức Chính, Đánh giá giảng viên đại học, Khoa Sư phạm ĐHQG Hà Nội, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá giảng viên đại học |
|
[14]. Business Edge (2006), Đánh giá hiệu quả làm việc, NXB Trẻ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá hiệu quả làm việc |
Tác giả: |
Business Edge |
Nhà XB: |
NXB Trẻ |
Năm: |
2006 |
|
[6]. Luật giáo dục ĐH (2012), Bộ Giáo dục và đào tạo |
Khác |
|
[7]. Lưu Trường Văn (2002), Quản trị nhân sự, NXB Thống kê |
Khác |
|
[9]. TS. Lê Đình Tiến (2000), Chiến lược phát triển KHCN của Việt Nam đến năm 2010, Viện nghiên cứu chiến lược và chính sách KHCN |
Khác |
|
[11]. Nguyễn Hải Sản (2005), Quản trị học, NXB Thống kê |
Khác |
|
[12]. Matsushita Konosuke (2001), Nhân sự chìa khóa thành công, NXB giao thông vận tải |
Khác |
|