Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2008), Văn bản hướng dẫn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn bản hướng dẫn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Năm: |
2008 |
|
3. Bộ Xây dựng (2000), Quy hoạch, quản lý và phát triển các KCN ở Việt Nam, NXB Xây dựng Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch, quản lý và phát triển các KCN ở Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ Xây dựng |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
5. Cục Thống kê Bắc Ninh (2001), Niên giám Thống kê Bắc Ninh 2000, NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám Thống kê Bắc Ninh 2000 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Bắc Ninh |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2001 |
|
7. Soon yong Choi, Adrew B. Whinston (2002), Công nghệ thông tin và nền kinh tế mới, Thuyết kinh tế mới và chu kỳ mới của nền kinh tế Mỹ, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, tr. 15 - 37 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ thông tin và nền kinh tế mới, Thuyết kinh tế mới và chu kỳ mới của nền kinh tế Mỹ |
Tác giả: |
Soon yong Choi, Adrew B. Whinston |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2002 |
|
8. Cục Thống kê Bắc Ninh (2008), Niên giám thống kê tỉnh Bắc Ninh 2007, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Ninh 2007 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Bắc Ninh |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2008 |
|
11. Cục Thống kê Đồng Nai (2003), Niên giám thống kê tỉnh Đồng Nai 2002, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê tỉnh Đồng Nai 2002 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Đồng Nai |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2003 |
|
14. Nguyễn Trần Đạt (8/2002), Xúc tiến thương mại và xúc tiến đầu tư nước ngoài trong giai đoạn hiện nay, Tạp chí Thông tin CLB doanh nghiệp đầu tư nước ngoài |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xúc tiến thương mại và xúc tiến đầu tư nước ngoài trong giai đoạn hiện nay |
Tác giả: |
Nguyễn Trần Đạt |
Nhà XB: |
Tạp chí Thông tin CLB doanh nghiệp đầu tư nước ngoài |
Năm: |
2002 |
|
15. Franc Ellis (1995), Chức năng nông nghiệp trong các nước đang phát triển, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chức năng nông nghiệp trong các nước đang phát triển |
Tác giả: |
Franc Ellis |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
16. Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền (2007), Giáo trình chính sách kinh tế xã hội, ĐHKTQD; NXB Khoa học và kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình chính sách kinh tế xã hội |
Tác giả: |
Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nhà XB: |
ĐHKTQD |
Năm: |
2007 |
|
1. Nguyễn Thế Bá; Lê Trọng Bình; Trần Trọng Hanh; Nguyễn Tố Láy (1997), Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội |
Khác |
|
4. Cục Thống kê Bắc Ninh (1997), Niên giám thống kê Bắc Ninh 1990 - 1996, NXB Thống kê |
Khác |
|
6.Cục Thuế Bắc Ninh (1998), Báo cáo tổng hợp về thu thuế làng nghề Bắc Ninh |
Khác |
|
9. Cục Thống kê-UB dân số gia đình và trẻ em Bắc Ninh(2/2002), Kết quả tổng điều tra dân số và nhà ở 1/4/1999 tỉnh Bắc Ninh |
Khác |
|
10. Cục Thống kê Bình Dương (2007), Niên giám thống kê tỉnh Bình Dương 2006. NXB Thống kê, Hà Nội |
Khác |
|
12. Trần Thị Mỹ Diệu, Nguyễn Trọng Việt (11/2003), KCN sinh thái, những khái niệm cơ bản, Tạp chí Bảo vệ môi trường |
Khác |
|
13. Dự án hỗ trợ phân cấp và tham gia kế hoạch hoá (2000), Kiến thức về phát triển, Hà Nội |
Khác |
|