Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. ðoàn Quỳnh, Nguyễn Huy ðoan (chủ biên). ðại số 10 Nâng cao. NXB Giáo dục Việt Nam, năm 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ðoàn Quỳnh, Nguyễn Huy ðoan (chủ biên). ðại số 10 Nâng cao |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục Việt Nam |
|
[2]. ðoàn Quỳnh, Nguyễn Huy ðoan (chủ biên). Bài tập ðại số 10 Nâng cao. NXB Giáo dục Việt Nam, năm 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ðoàn Quỳnh, Nguyễn Huy ðoan (chủ biên). Bài tập ðại số 10 Nâng cao |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục Việt Nam |
|
[3]. Trần Văn Hạo, Vũ Tuấn (chủ biên). ðại số 10. NXB Giáo dục Việt Nam, năm 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ðại số 10 |
Tác giả: |
Trần Văn Hạo, Vũ Tuấn |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục Việt Nam |
Năm: |
2010 |
|
[4]. Trần Văn Hạo, Vũ Tuấn (chủ biên). Bài tập ðại số 10. NXB Giáo dục Việt Nam, năm 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trần Văn Hạo, Vũ Tuấn (chủ biên). Bài tập ðại số 10 |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục Việt Nam |
|
[5]. ðoàn Quỳnh (chủ biên). Tài liệu chuyên Toán ðại số 10. NXB Giáo dục Việt Nam, năm 2012 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ðoàn Quỳnh (chủ biên). Tài liệu chuyên Toán ðại số 10 |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục Việt Nam |
|
[6]. ðoàn Quỳnh (chủ biên). Tài liệu chuyên Toán Bài tập ðại số 10. NXB Giáo dục Việt Nam, năm 2012 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ðoàn Quỳnh (chủ biên). Tài liệu chuyên Toán Bài tập ðại số 10 |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục Việt Nam |
|
[7]. Phạm Kim Hựng. Sỏng tạo Bất ủẳng thức. NXB Hà Nội, năm 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sỏng tạo Bất ủẳng thức |
Tác giả: |
Phạm Kim Hựng |
Nhà XB: |
NXB Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
[8]. Vasile Cirtoaje. Algebraic Inequalities – Old and New Methods . GIL Publishing House. ISBN 973 – 9417 – 66 – 3, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Algebraic Inequalities – Old and New Methods |
Tác giả: |
Vasile Cirtoaje |
Nhà XB: |
GIL Publishing House |
Năm: |
2006 |
|
[8]. Zdravko Cvetkovski. Inequalities – Theorems, Techniques and Selected Problems. Springer 2012 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Zdravko Cvetkovski. Inequalities – Theorems, Techniques and Selected Problems |
|
[9]. Tạp chí Toán học và Tuổi trẻ , NXB Giáo dục Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí Toán học và Tuổi trẻ |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục Việt Nam |
|
[10]. Hojoo Lee. Topics in Inequalities. 2005 |
Sách, tạp chí |
|
[11]. Nguyễn Bá Kim. Phương pháp dạy học môn Toán. NXB ðại học Sư phạm, năm 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học môn Toán |
Tác giả: |
Nguyễn Bá Kim |
Nhà XB: |
NXB ðại học Sư phạm |
Năm: |
2004 |
|
[12]. Nguyễn Bá Kim. Phương pháp dạy học môn Toán, Phần hai: Dạy học những nội dung cơ bản. NXB Giáo dục, năm 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học môn Toán, Phần hai: Dạy học những nội dung cơ bản |
Tác giả: |
Nguyễn Bá Kim |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1994 |
|
[13]. V.A.Cruchetxki. Tâm lí năng lực Toán học của học sinh. NXB Giáo dục, năm 1973 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
V.A.Cruchetxki. Tâm lí năng lực Toán học của học sinh |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
[14]. Nguyễn Thế Thạch (chủ biên). Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán lớp 10, 11, 12. NXB Giáo dục Việt Nam, năm 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán lớp 10, 11, 12 |
Tác giả: |
Nguyễn Thế Thạch |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục Việt Nam |
Năm: |
2009 |
|
[22]. Bộ Giáo dục và đào tạo. Chương trình chuyên sâu THPT chuyên, môn Toán. Hà Nội – 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bộ Giáo dục và đào tạo |
|