THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 47 |
Dung lượng | 2,61 MB |
Nội dung
Ngày đăng: 03/05/2017, 00:38
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
[5] Phan Huy Khải, Nguyễn Đạo Phương (1994), Hệ thức lượng trong tam giác và tứ giác, NXB Giáo Dục | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[6] Nguyễn Văn Nho (2011), Những định lí chọn lọc trong hình học phẳng qua các kì thi Olympic, NXB Đại Học Sư Phạm | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[16] Tran Quang Hung, On some geometric inequalities, Mathematical Reflections 3, 2008 | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[18] Arkadii Slinko, Geometric Inequalities, New Zealand Mathematical Olympiad Commitee | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[1] Bộ giáo dục và đào tạo-Hội toán học Việt Nam (2009), Các bài toán chọn lọc - 45 năm Tạp chí Toán học và Tuổi trẻ, NXB Giáo Dục | Khác | |||||||||
[2] Trần Nam Dũng, Ptolemy’s inequality and its applications, Kỷ yếu hội nghị khoa học, Việt Trì (2011) | Khác | |||||||||
[3] Lê Quốc Hán (2007), Ẩn sau định lí Ptôlêmê, NXB Giáo Dục | Khác | |||||||||
[4] Vũ Đình Hòa (2005), Bất đẳng thức hình học, NXB Giáo Dục | Khác | |||||||||
[7] Nguyễn Đức Tấn (2000), Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng, NXB Giáo dục | Khác | |||||||||
[8] Nguyễn Thượng Võ (1989), 200 bài toán chọn lọc về hệ thức lượng trong tam giác, NXB Giáo dục | Khác | |||||||||
[9] Titu Andreescu and Dorin Andrica, Proving some geometric inequal- ities by using complex numbers, Educatia Matematica Vol.1, N2, (2005), 19-26 | Khác | |||||||||
[10] O.Bottem, R.Z. Djordjevíc, R.R. Janic, D.S. Mitrinovíc and P.M.Vasic, Geometric Inequalities , Wolters-Noordhoff publishing Gronin- gen, The Netherlands, 1969 | Khác | |||||||||
[11] Dusan Djukic, Vladimir Jankovic, Ivan Matic, Nikola Petrovic, The IMO Compendium A Collection of Problems Suggested for the Inter- national Mathematical Olympiads:1959–2004, Springer Publishers, 2004 | Khác | |||||||||
[12] Yu-Dong Wu, Chun-Lei Yu Zhi-Hua Zhang, A geometric inequality of the generalized Erdos-Modell type, Journal of inequalities in pure and applied mathematics, Vol.10, Iss.4, Ar.106, 2009 | Khác | |||||||||
[13] Radmila Bulajich Manfrino, José Antonio Gómez Ortega, Rogelio Valdez Delgado, Inequalities A Mathematical Olympiad Approach, Birkhauser Publishers, 2009 | Khác | |||||||||
[14] D.S Mitrinovic, J.E.Pecaric and V.Volenec, Recent Advances in Geo- metric Inequalities, Kluwer Academic publishers, Dordrecht, Nether- lands, 1989 | Khác | |||||||||
[15] Jian Liu, A weighted geometric inequality and its applications, Jour- nal of inequalities in pure and applied mathematics, Vol.9, Iss.2, Ar.58, 2008 | Khác | |||||||||
[17] József Sándor, On the geometry of equilateral triangles, Forum Geo- metricorum, Vol.5 (2005) 107–117 | Khác |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN