Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ Tài nguyên và Môi trường (2010),Báo cáo môi trường quốc gia 2010 2. Bộ Tài nguyên và Môi trường (2011),Báo cáo môi trường quốc gia 2011 3. Công ty cổ phần môi trường đô thị Hà Giang (2015),Báo cáo cung cấp sốliệu cho đoàn tư vấn ADB |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo môi trường quốc gia 2010 |
Tác giả: |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Năm: |
2010 |
|
4. Công ty cổ phần môi trường đô thị Hà Giang (2015) , Báo cáo kiểm kê xe tháng 10/2015 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo kiểm kê xe tháng 10/2015 |
Tác giả: |
Công ty cổ phần môi trường đô thị Hà Giang |
Năm: |
2015 |
|
5. Cục thống kê Hà Giang (2014), Niêm giám thống kê tỉnh Hà Giang 2014 6. Cục thống kê Hà Giang (2013), Niêm giám thống kê tỉnh Hà Giang 2013 7. Hoàng Thị Thanh Hà (2013), Đề tài nghiên cứu: Xây dựng mô hình đa táctử nhằm giám sát các hệ thống phức tạp phân tán, Đại học Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niêm giám thống kê tỉnh Hà Giang 2014"6. Cục thống kê Hà Giang (2013)," Niêm giám thống kê tỉnh Hà Giang 2013"7. Hoàng Thị Thanh Hà (2013), "Đề tài nghiên cứu: Xây dựng mô hình đa tác"tử nhằm giám sát các hệ thống phức tạp phân tán |
Tác giả: |
Cục thống kê Hà Giang (2014), Niêm giám thống kê tỉnh Hà Giang 2014 6. Cục thống kê Hà Giang (2013), Niêm giám thống kê tỉnh Hà Giang 2013 7. Hoàng Thị Thanh Hà |
Năm: |
2013 |
|
8. Lê Văn Khoa (2010), Phân loại chất thải rắn sinh hoạt tại nguồn, tái chế và tái sử dụng là giải pháp có ý nghĩa kinh tế, xã hội và môi trường ở các đô thị, NXB Đại học Quốc gia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân loại chất thải rắn sinh hoạt tại nguồn, tái chếvà tái sử dụng là giải pháp có ý nghĩa kinh tế, xã hội và môi trường ở cácđô thị |
Tác giả: |
Lê Văn Khoa |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia |
Năm: |
2010 |
|
9. Bùi Tá Long (2008), Giáo trình Mô hình hóa Môi trường, NXB Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Mô hình hóa Môi trường |
Tác giả: |
Bùi Tá Long |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2008 |
|
10. Lê Huỳnh Mai, Nguyễn Mai Phong (2009), Xã hội hóa công tác bảo vệ môi trường, kinh nghiệm quốc tế và những đề xuất với Việt Nam,Tạp chí Tài nguyên và môi trường, kì 1 tháng 3/2009, số 5, trang 12 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xã hội hóa công tác bảo vệ môi trường, kinh nghiệm quốc tế và những đề xuất với Việt Nam |
Tác giả: |
Lê Huỳnh Mai, Nguyễn Mai Phong |
Nhà XB: |
Tạp chí Tài nguyên và môi trường |
Năm: |
2009 |
|
11. Nguyễn Xuân Thành (2010), Giáo trình công nghệ sinh học trong xử lý môi trường, NXB Lao động- Xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình công nghệ sinh học trong xử lý môi trường |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Thành |
Nhà XB: |
NXB Lao động- Xã hội |
Năm: |
2010 |
|
12. Quách Văn Trưởng, Đoàn Văn Ban (2008),Công nghệ đa tác tử di động và ứng dụng để thương lượng trong thương mại điện tử, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, số 1 tháng 2/2008, trang 45 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ đa tác tử di động và ứng dụng để thương lượng trong thương mại điện tử |
Tác giả: |
Quách Văn Trưởng, Đoàn Văn Ban |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ |
Năm: |
2008 |
|
13. Nguyễn Trung Việt, Trần Thị Mỹ Diệu (2007), Giáo trình quản lý chất thải rắn sinh hoạt, Công ty môi trường Tầm nhìn xanh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình quản lý chấtthải rắn sinh hoạt |
Tác giả: |
Nguyễn Trung Việt, Trần Thị Mỹ Diệu |
Năm: |
2007 |
|
1. Swapan Das, Bidyut Kr. Bhayttacharyya (2015), Optimization of municipal solid waste collection and transportation routes, Indian Institute of Engineering Science and Technology, Shibpur |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Optimization of municipal solid waste collection and transportation routes |
Tác giả: |
Swapan Das, Bidyut Kr. Bhayttacharyya |
Nhà XB: |
Indian Institute of Engineering Science and Technology |
Năm: |
2015 |
|
2. Volker Grimm and Steven F. Railsback (2005) Individual – based modeling and ecology |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Individual – based modeling and ecology |
Tác giả: |
Volker Grimm, Steven F. Railsback |
Năm: |
2005 |
|
4. Volker Grimm, Uta Berger, Donald L. DeAngelis, J. Gary Polhill, Jarl Giske and Steven F. Railsback (2010), The old protocol: A review and first update |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The old protocol: A review and first update |
Tác giả: |
Volker Grimm, Uta Berger, Donald L. DeAngelis, J. Gary Polhill, Jarl Giske, Steven F. Railsback |
Năm: |
2010 |
|
5. Le Page C., Bazile D., Becu N., Bommel P., Bousquet F., Etienne M., Mathevet R., Souchère V., Trébuil G., Weber J.(2013) ,Simulating social complexity: a handbook |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Simulating social complexity: a handbook |
Tác giả: |
Le Page C., Bazile D., Becu N., Bommel P., Bousquet F., Etienne M., Mathevet R., Souchère V., Trébuil G., Weber J |
Năm: |
2013 |
|
6. Lin Pagham & Michael Winikoff (2004), Developing Intelligent Agent Systems. RMIT University, Melbourne, Australia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Developing Intelligent AgentSystems |
Tác giả: |
Lin Pagham & Michael Winikoff |
Năm: |
2004 |
|
7. John Wiley Sons,(2007), Developing Multi-agent Systems with JADE, 8. George Tchobanoglous,Frank Kreith,(1993), Handbook of soilid wastemanagement,McGrall-Hill |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Developing Multi-agent Systems with JADE |
Nhà XB: |
John Wiley Sons |
Năm: |
2007 |
|
2. Marina V. Sokolova and Antonio Fernández Cballero (2005), Multi-agent- based System Technologies in Environmental Issues,https://pdfs.semanticscholar.org/26e0/8d22bebc8b13385895bd4cb29c226e5cf46d.pdf |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Multi-agent- based System Technologies in Environmental Issues |
Tác giả: |
Marina V. Sokolova, Antonio Fernández Cballero |
Năm: |
2005 |
|
3. MAZZEGA, Pierre, SANTANA, Daniel (2013), Multi-agent modeling for water policy impact assessment: a road map,http://www.academia.edu/7399810/Multi- |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Multi-agent modeling for water policy impact assessment: a road map |
Tác giả: |
MAZZEGA, Pierre, SANTANA, Daniel |
Năm: |
2013 |
|
3. Volker Grimm, Uta Berger, Fim Bastiansen, Sigrunn Eliassen, Vincent Ginot, Jarl Girse, John Goss- Custard, Tamara Grand, Simone K.Heinz, Geir Huse, Andreas Huth, Jane U. Jepsen , Christian Jorgersen, Wolf M |
Khác |
|