Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Fukatsu, S., and Hara, T. (1971). Study Tea 43, 36-40 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Study Tea |
Tác giả: |
Fukatsu, S., Hara, T |
Nhà XB: |
Study Tea |
Năm: |
1971 |
|
2. Hara, Τ., and Kubota, E. (1979). Nippon Shokuhin Kogyo Gakkaishi 26, 391-395 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nippon Shokuhin Kogyo Gakkaishi |
Tác giả: |
Hara, Τ., Kubota, E |
Nhà XB: |
Nippon Shokuhin Kogyo Gakkaishi |
Năm: |
1979 |
|
3. Hara, T., and Kubota, E. (1982). Nippon Nogei Kagaku Kaishi 56, 625-630 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nippon Nogei Kagaku Kaishi 56 |
Tác giả: |
Hara, T., and Kubota, E |
Năm: |
1982 |
|
4. Jayaratnam, S., and Kirtisinghe, D. (1974). Tea Q. 44, 170-172 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tea Q. 44 |
Tác giả: |
Jayaratnam, S., and Kirtisinghe, D |
Năm: |
1974 |
|
5. Kawakami, M. (1982). Nippon Nogei Kagaku Kaishi 56, 917-921 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nippon Nogei Kagaku Kaishi 56 |
Tác giả: |
Kawakami, M |
Năm: |
1982 |
|
7. Nakagawa, M. (1969). Nippon Shokuhin Kogyo Gakkaishi 16, 266-271 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nippon Shokuhin Kogyo Gakkaishi |
Tác giả: |
M. Nakagawa |
Nhà XB: |
Nippon Shokuhin Kogyo Gakkaishi |
Năm: |
1969 |
|
8. Sakamoto, Y. (1970). Bull. Tea Res. Stn. (Minist. Agric. For. Jpn.) 6, 44-45 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bull. Tea Res. Stn. (Minist. Agric. For. Jpn.) |
Tác giả: |
Sakamoto, Y |
Nhà XB: |
Bull. Tea Res. Stn. (Minist. Agric. For. Jpn.) |
Năm: |
1970 |
|
9. Stagg, G. V. (1974). J. Sci. Food Agric. 25, 1015-1034 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sci. Food Agric. 25 |
Tác giả: |
Stagg, G. V |
Năm: |
1974 |
|
10. Takei, Υ., Ishiwata, Κ., and Yamanishi, T. (1976). Agric. Biol. Chem. 40, 2152-2157 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Agric. Biol. Chem. 40 |
Tác giả: |
Takei, Υ., Ishiwata, Κ., and Yamanishi, T |
Năm: |
1976 |
|
11. Tanaka, Ν., and Hara, T. (1972). Study Tea 44, 25-30 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Study Tea |
Tác giả: |
Tanaka, Ν., Hara, T |
Nhà XB: |
Study Tea |
Năm: |
1972 |
|
12. Wickremasinghe, R. L. (1978). Monogr. Tea Prod. Ceylon 7, 1-14 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Monogr. Tea Prod. "Ceylon 7 |
Tác giả: |
Wickremasinghe, R. L |
Năm: |
1978 |
|
13. Wickremasinghe, R. L., and Perera, K. P. W. C. (1972). Tea Q. 43, 147-152 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tea Q. 43 |
Tác giả: |
Wickremasinghe, R. L., and Perera, K. P. W. C |
Năm: |
1972 |
|
6. Kobayashi, Α., Kubota, Κ., Kihara, Ν., and Yamanishi, T |
Khác |
|