1. Trang chủ
  2. » Giáo án - Bài giảng

Chiều cao cân nặng của em bé

1 794 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Chiều cao cân nặng của em bé
Thể loại bảng tham khảo
Định dạng
Số trang 1
Dung lượng 43,5 KB

Nội dung

Trang 1

BẢNG THAM KHẢO CÁC CHỈ SỐ CHIỀU CAO – CÂN NẶNG Ở EM BÉ ĐẾN 5 TUỔI Trẻ gái:

0 3,2 kg - 49,1 cm 2,4 kg - 45,4 cm 4,2 kg

1 tháng 4,2 kg - 53,7 cm 3, 2 kg - 49,8 cm 5,5 kg

3 tháng 5,8 kg - 57,1 cm 4, 5 kg - 55,6 cm 7,5 kg

6 tháng 7,3 kg - 65,7 cm 5,7 kg - 61,2 cm 9,3 kg

12 tháng 8,9 kg - 74 cm 7 kg - 68,9 cm 11,5 kg

18 tháng 10,2 kg - 80,7 cm 8,1 kg - 74,9 cm 13,2 kg

2 tuổi 11,5 kg - 86,4 cm 9 kg - 80 cm 14,8 kg

3 tuổi 13,9 kg - 95,1 cm 10,8 kg - 87,4 cm 18,1 kg

4 tuổi 16,1 kg - 102,7 cm 12,3 kg - 94,1 cm 21,5 kg

5 tuổi 18,2 kg - 109,4 cm 13,7 kg - 99,9 cm 24,9 kg

Trẻ trai:

0 3,3 kg- 49,9 cm 2,4 kg - 46,1 cm 4,4 kg

1 tháng 4,5 kg - 54,7 cm 3,4 kg - 50,8 cm 5,8 kg

3 tháng 6,4 kg - 58,4 cm 5 kg -57,3 cm 8 kg

6 tháng 7,9 kg - 67,6 cm 6,4 kg - 63,3 cm 9,8 kg

12 tháng 9,6 kg - 75,7 cm 7,7 kg -71,0 cm 12 kg

18 tháng 10,9 kg - 82,3 cm 8,8 kg -76,9 cm 13,7 kg

2 tuổi 12,2 kg - 87,8 cm 9,7 kg - 81,7 cm 15,3 kg

3 tuổi 14,3 kg - 96,1 cm 11,3 kg - 88,7 cm 18,3 kg

4 tuổi 16,3 kg - 103,3 cm 12,7 kg - 94,9 cm 21,2 kg

5 tuổi 18,3 kg - 110 cm 14,1 kg -100,7 cm 24,2 kg

Ngày đăng: 29/06/2013, 01:26

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

BẢNG THAM KHẢO - Chiều cao cân nặng của em bé
BẢNG THAM KHẢO (Trang 1)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w