Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
10. Lê Khanh (2004), Trẻ tự kỷ - những thiên thần bất hạnh, Nxb Phụ Nữ, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trẻ tự kỷ - những thiên thần bất hạnh |
Tác giả: |
Lê Khanh |
Nhà XB: |
Nxb Phụ Nữ |
Năm: |
2004 |
|
11. Lã Thị Bắc Lý (2016), Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật lứa tuổi mầm non, Nxb Đại học Sư Phạm, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật lứa tuổi mầmnon |
Tác giả: |
Lã Thị Bắc Lý |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Sư Phạm |
Năm: |
2016 |
|
14. Nguyễn Thị Thanh (2014), Biện pháp phát triển kỹ năng giao tiếp cho trẻ tự kỷ 3 - 4 tuổi, Luận án tiến sỹ khoa học giáo dục, Viện Khoa học giáo dục Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biện pháp phát triển kỹ năng giao tiếp cho trẻtự kỷ 3 - 4 tuổi |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thanh |
Năm: |
2014 |
|
15. Nguyễn Thị Bùi Thành (2007), Biện pháp rèn luyện kỹ năng giao tiếp cho trẻ tự kỷ qua hoạt động vui chơi học tập để hình thành biểu tượng số học cho trẻ tự kỷ ở tuổi mẫu giáo tại thành phố Hà Nội, Luận văn thạc sỹ, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biện pháp rèn luyện kỹ năng giao tiếp cho trẻ tự kỷ qua hoạt động vui chơi học tập để hình thành biểu tượng số học cho trẻ tự kỷ ở tuổi mẫu giáo tại thành phố Hà Nội |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Bùi Thành |
Nhà XB: |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
16. Nguyễn Văn Thành (2006), Trẻ em tự kỷ phương thức giáo dục, Nxb Tôn giáo, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trẻ em tự kỷ phương thức giáo dục |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thành |
Nhà XB: |
Nxb Tôngiáo |
Năm: |
2006 |
|
17. Trần Thị Minh Thành (chủ biên) (2015), Giáo trình quản lí hành vi của trẻ khuyết tật trí tuệ, Nxb Đại học Sư Phạm, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình quản lí hành vi của trẻ khuyết tật trí tuệ |
Tác giả: |
Trần Thị Minh Thành |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Sư Phạm |
Năm: |
2015 |
|
18. Nguyễn Phương Thảo (2015), Kỹ năng giao tiếp của trẻ tự kỷ, Luận văn thạc sỹ tâm lý học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ năng giao tiếp của trẻ tự kỷ |
Tác giả: |
Nguyễn Phương Thảo |
Nhà XB: |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Năm: |
2015 |
|
19. Trần Thị Thiệp (chủ biên) (2015), Giáo trình can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật, Nxb Đại học Sư Phạm, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình can thiệp sớm cho trẻkhuyết tật |
Tác giả: |
Trần Thị Thiệp (chủ biên) |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Sư Phạm |
Năm: |
2015 |
|
20. Đào Thị Thu Thủy (2014), Điều chỉnh hành vi ngôn ngữ cho trẻ tự kỷ 3 - 6 tuổi dựa vào bài tập chức năng, Luận án tiến sĩ khoa học giáo dục, Viện khoa học giáo dục Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điều chỉnh hành vi ngôn ngữ cho trẻ tự kỷ 3 - 6 tuổi dựa vào bài tập chức năng |
Tác giả: |
Đào Thị Thu Thủy |
Nhà XB: |
Viện khoa học giáo dục Việt Nam |
Năm: |
2014 |
|
21. Nguyễn Quang Uẩn (2010), Tuyển tập nghiên cứu về Tâm lý - Giáo dục, Nxb Đại học Sư phạm, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển tập nghiên cứu về Tâm lý - Giáo dục |
Tác giả: |
Nguyễn Quang Uẩn |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Sư phạm |
Năm: |
2010 |
|
22. Võ Nguyễn Tinh Vân (2002), Để hiểu tự kỷ, Nxb Bamboo, Australia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Để hiểu tự kỷ |
Tác giả: |
Võ Nguyễn Tinh Vân |
Nhà XB: |
Nxb Bamboo |
Năm: |
2002 |
|
23. Võ Nguyễn Tinh Vân (2002), Nuôi con bị tự kỷ, Nxb Bamboo, Australia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nuôi con bị tự kỷ |
Tác giả: |
Võ Nguyễn Tinh Vân |
Nhà XB: |
Nxb Bamboo |
Năm: |
2002 |
|
24. Võ Nguyễn Tinh Vân (2006), Tự kỷ và trị liệu, Nxb Bamboo, Australia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tự kỷ và trị liệu |
Tác giả: |
Võ Nguyễn Tinh Vân |
Nhà XB: |
Nxb Bamboo |
Năm: |
2006 |
|
25. Nguyễn Như Ý (1999) (chủ biên), Đại từ điển tiếng Việt, Nxb Văn hóa - Thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại từ điển tiếng Việt |
Tác giả: |
Nguyễn Như Ý |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa - Thông tin |
Năm: |
1999 |
|
26. Nguyễn Thị Hoàng Yến (2013), Tự kỉ - Những vấn đề lí luận và thực tiễn, Nxb Đại học Sư Phạm, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tự kỉ - Những vấn đề lí luận và thực tiễn |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Sư Phạm |
Năm: |
2013 |
|
27. Nguyễn Thị Hoàng Yến (chủ biên) (2015), Đại cương giáo dục trẻ khuyết tật trí tuệ, Nxb Đại học Sư Phạm, Hà Nội.TÀI LIỆU TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại cương giáo dục trẻ khuyếttật trí tuệ |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hoàng Yến (chủ biên) |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Sư Phạm |
Năm: |
2015 |
|
28. Andrew S. Bondy , A Comparison of Vocal Mand Training Strategies for Children With Autism Spectrum Disorders, Journal of Positive Behavior Interventions, January 1, 2016 18: 52-62 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Comparison of Vocal Mand Training Strategies for Children With Autism Spectrum Disorders |
Tác giả: |
Andrew S. Bondy |
Nhà XB: |
Journal of Positive Behavior Interventions |
Năm: |
2016 |
|
30. Berrios, G E (2011). “Eugen Bleuler’s Place in the History of Psychiatry”.Schizophrenia Bulletin. 37 (6): 1095–1098. doi:10.1093/schbul/sbr132 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Eugen Bleuler’s Place in the History of Psychiatry |
Tác giả: |
Berrios, G E |
Nhà XB: |
Schizophrenia Bulletin |
Năm: |
2011 |
|
31. Joshua B. Plavnick, Frances A. Vitale, A Comparison of Vocal Mand Training Strategies for Children With Autism Spectrum Disorders, Journal of Positive Behavior Interventions, January 2016 18: 52-62, first published onSeptember 10, 2014 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Comparison of Vocal Mand Training Strategies for Children With Autism Spectrum Disorders |
Tác giả: |
Joshua B. Plavnick, Frances A. Vitale |
Nhà XB: |
Journal of Positive Behavior Interventions |
Năm: |
2016 |
|
12. Đậu Tuấn Nam, Vũ Hải Vân (2015), Chính sách đối với trẻ tự kỷ ở Việt Nam hiện nay, Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam, số 11(96), tr.60-67 13. Hoàng Phê (2007) (chủ biên), Từ điển tiếng Việt, Trung tâm Từ điển học,Nxb Đà Nẵng |
Khác |
|