Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
(2) Archibugi, F., 2008. Planning Theory: From the Political Debate to Methodological Reconstruction. Springer, Berlin, Germany.(3) BaltSeaPlan, 2008. What is Marine Spatial Planning?http://www.baltseaplan.eu/index.php/What-is-MSP;16/1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Planning Theory: From the Political Debate to Methodological Reconstruction |
Tác giả: |
Archibugi, F |
Nhà XB: |
Springer |
Năm: |
2008 |
|
(4) Bộ Ngoại giao Pháp, 2006. Chính sách phát triển bền vững và quy hoạch không gian ở Pháp. Nxb Bộ Ngoại giao Pháp, Paris, Pháp (tiếng Anh) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chính sách phát triển bền vững và quy hoạch không gian ở Pháp |
Tác giả: |
Bộ Ngoại giao Pháp |
Nhà XB: |
Nxb Bộ Ngoại giao Pháp |
Năm: |
2006 |
|
(9) Department of Ecology in Washington State, 2009. Washington Forum on Marine Spatial Planning. Grays Habor College |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Washington Forum on Marine Spatial Planning |
Tác giả: |
Department of Ecology in Washington State |
Nhà XB: |
Grays Harbor College |
Năm: |
2009 |
|
(11) Gilg, A.W., 2005. Planning in Britain: understanding and evaluating the post-war system.Published by Sage, London, UK |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Planning in Britain: understanding and evaluating the post-war system |
Tác giả: |
A.W. Gilg |
Nhà XB: |
Sage |
Năm: |
2005 |
|
(15) Elhler B. and Fanny D. (IOC/UNESCO), 2009. Quy hoạch không gian biển: tiếp cận từng bước hướng tới quản lý dựa vào hệ sinh thái. Tài liệu dịch ra tiếng Việt (2010) do Bộ Tài nguyên và Môi trường phát hành, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch không gian biển: tiếp cận từng bước hướng tới quản lý dựa vào hệ sinh thái |
Tác giả: |
Elhler B., Fanny D |
Nhà XB: |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Năm: |
2009 |
|
(21) Faludi, A., 2010. Cohesion, coherence, co-operation: European spatial planning coming |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cohesion, coherence, co-operation: European spatial planning coming |
Tác giả: |
A. Faludi |
Năm: |
2010 |
|
(25) Nguyễn Chu Hồi, 2012. Nhận diện một “Việt Nam biển”. Tạp chí Biển, Hội Biển Việt Nam số 8/2012, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
|
(27) Nguyen Chu Hoi, 2012. The status of marine spatial planning application in Viet Nam.The country paper presented in APEC Workshop on Marine Spatial Planning, 23-28 September 2012, Xiamen, China |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The status of marine spatial planning application in Viet Nam |
Tác giả: |
Nguyen Chu Hoi |
Nhà XB: |
APEC Workshop on Marine Spatial Planning |
Năm: |
2012 |
|
(29) Nguyễn Hoàng Hà, 2011. Tìm hiểu về quy hoạch tổng thể phát triển vùng ở Việt Nam.Trường hợp vùng Đồng bằng sông Hồng. Trong “Cơ sở khoa học cho phát triển vùng trong bối cảnh hội nhập quốc tế của Việt Nam”, NXB Thế giới, Hà Nội, Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở khoa học cho phát triển vùngtrong bối cảnh hội nhập quốc tế của Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Thế giới |
|
(30) Lloyd’s MIU, 2007. Lloyd’s Maritime Atlas of World Ports and Shipping Places.Published Lloyd’s MIU, London, The UK |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lloyd’s Maritime Atlas of World Ports and Shipping Places |
Tác giả: |
Lloyd’s MIU |
Nhà XB: |
Lloyd’s MIU |
Năm: |
2007 |
|
(31) NOAA, 2009. Coastal and Marine Spatial Planning. http://www.cmsp.noaa.gov/ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Coastal and Marine Spatial Planning |
Tác giả: |
NOAA |
Năm: |
2009 |
|
(33) Staveren, J.M.V. and Dusseldorp, D.B.W.M., 1980. Framework for Regional Planning in Developing Countries. University of Waningen, Holands |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Framework for Regional Planning in Developing Countries |
Tác giả: |
Staveren, J.M.V., Dusseldorp, D.B.W.M |
Nhà XB: |
University of Waningen |
Năm: |
1980 |
|
(37) Ủy ban kinh tế châu Âu của Liên Hiệp quốc, 2008. Quy hoạch không gian: Công cụ chính cho phát triển và quản trị hiệu quả (tham khảo trường hợp các nước đang chuyển đổi). NXB Liên Hiệp Quốc, Geneva, Thụy Sỹ (tiếng Anh) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch không gian: Công cụ chính cho phát triển và quản trị hiệu quả (tham khảo trường hợp các nước đang chuyển đổi) |
Tác giả: |
Ủy ban kinh tế châu Âu của Liên Hiệp quốc |
Nhà XB: |
NXB Liên Hiệp Quốc |
Năm: |
2008 |
|
(40) UNESCO initiative, 2009. Marine spatial planning. http://www.unesco-ioc-marinesp.be/ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marine spatial planning |
Tác giả: |
UNESCO initiative |
Năm: |
2009 |
|
(28) Kindstrom, M and others, 2008. Towards marine spatial planning in the Baltic Sea.http://balance-eu.org/xpdf/balance-technical-summary-report-no-4-4.pdf |
Link |
|
(32) Salez, P., 2009. How Europes comes to spatial planning. EU Report. http://www.eu- territorial-agenda.eu/Related%20Documents/livre%20geographie %202009%20texte%20bis%20EN.pdf |
Link |
|
(1) A Dong, 2012. Marine Functional Zoning (MFZ): Basic theories, legal system and supporting measures. In Proceedings of APEC Marine Spatial Planning, Xiamen, China |
Khác |
|
(5) Booth, P., 2007. Spatial Planning Systems of Britain and France: a comparative analysis.Publishing House Routledge, Oxon, UK |
Khác |
|
(6) Bettina Reineking, 2002. Common Wadden Sea Secretariat, Wilhelmshaven, FRG, The Wadden Sea Designated as a PSSA. Wadden Sea Newsletter 2002-2 |
Khác |
|
(7) Davoudi, S. and Strange, I., 2009. Conceptions of Space and Place in Strategic Spatial Planning. Published by Routledge, Oxon, UK |
Khác |
|