Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Alries và Jack Trout ( 2005), 22 Quy luật bất biến trong Marketing, Nxb Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
22 Quy luật bất biến trong Marketing |
Tác giả: |
Alries, Jack Trout |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2005 |
|
2. Alries và Jack Trout ( 2004), ðịnh vị- cuộc chiến giành vị trí trong tâm trí khách hàng, Nxb Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ðịnh vị- cuộc chiến giành vị trí trong tâm trí khách hàng |
Tác giả: |
Alries, Jack Trout |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2004 |
|
3. Trần Quang Châu (1995), ðổi mới quản lý nhà nước ngành hàng không dân dụng Việt nam trong nền kinh tế thị trường, Luận án tiến sỹ kinh tế, ðại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ðổi mới quản lý nhà nước ngành hàng không dân dụng Việt nam trong nền kinh tế thị trường |
Tác giả: |
Trần Quang Châu |
Nhà XB: |
ðại học Kinh tế Quốc dân |
Năm: |
1995 |
|
5. Hà Nam Khánh Giao (2004), Marketing dịch vụ - mô hình 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ, Nxb Thổng kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing dịch vụ - mô hình 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ |
Tác giả: |
Hà Nam Khánh Giao |
Nhà XB: |
Nxb Thổng kê |
Năm: |
2004 |
|
6. Joe Grimaldiet (2005), Nghệ thuật Quảng cáo- Bí ẩn của sự thành công, Nxb Lao ủộng xó hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật Quảng cáo- Bí ẩn của sự thành công |
Tác giả: |
Joe Grimaldiet |
Nhà XB: |
Nxb Lao ủộng xó hội |
Năm: |
2005 |
|
8. Matt Haig (2005), Sự thật về 100 thất bại thương hiệu, Nxb Tổng hợp TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sự thật về 100 thất bại thương hiệu |
Tác giả: |
Matt Haig |
Nhà XB: |
Nxb Tổng hợp TP.HCM |
Năm: |
2005 |
|
10. Trần Thị Phương Hiền (2003), Giải pháp mở rộng thị trường của Hãng Hàng không quốc gia Việt nam, Luận án thạc sỹ kinh tế, ðại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải pháp mở rộng thị trường của Hãng Hàng không quốc gia Việt nam |
Tác giả: |
Trần Thị Phương Hiền |
Nhà XB: |
ðại học Kinh tế Quốc dân |
Năm: |
2003 |
|
11. Kotler P. (2006), Tiếp thị phá cách, Nxb Trẻ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếp thị phá cách |
Tác giả: |
Kotler P |
Nhà XB: |
Nxb Trẻ |
Năm: |
2006 |
|
12. Kotler P. (2000), Marketing căn bản, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing căn bản |
Tác giả: |
Kotler P |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2000 |
|
16. Lưu Văn Nghiêm( 2001), Marketing trong kinh doanh dịch vụ , Nhà Nxb Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing trong kinh doanh dịch vụ |
Tác giả: |
Lưu Văn Nghiêm |
Nhà XB: |
Nhà Nxb Thống kê |
Năm: |
2001 |
|
17. John Newison ( 2007), ðể xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả, Nxb Lao ủộng XH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
để xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả |
Tác giả: |
John Newison |
Nhà XB: |
Nxb Lao ủộng XH |
Năm: |
2007 |
|
19. Nguyễn Mạnh Quõn (2004), Chỉ tiờu ủỏnh giỏ và nghiờn cứu chất lượng sản phẩm của Vietnam Airlines, Luận án tiến sỹ kinh tế, ðại học Giao thông vận tải, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chỉ tiờu ủỏnh giỏ và nghiờn cứu chất lượng sản phẩm của Vietnam Airlines |
Tác giả: |
Nguyễn Mạnh Quõn |
Nhà XB: |
ðại học Giao thông vận tải |
Năm: |
2004 |
|
21. Tổng Công ty HK Việt nam ( 2007) , Báo cáo tổng hợp 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng hợp 2007 |
Tác giả: |
Tổng Công ty HK Việt nam |
Năm: |
2007 |
|
4. Nguyễn Thị Liên Diệp và Phạm Văn Nam (1998), Chiến lược và chính sách kinh doanh, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Khác |
|
7. Donald Hendon ( 2005), Sự thật về những thất bại trong tiếp thị, Nxb Tổng hợp TP. HCM |
Khác |
|
9. Mai Thanh Hào (2002) - Tiếp thị trong thế kỉ 21, Nxb Trẻ |
Khác |
|
13. Kotler P. (2000), Quản trị marketing, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Khác |
|
14. Lê ðức Long (2000), Nâng cao chất lượng dịch vụ hành khách tại Công ty dịch vụ hàng không sân bay Nội bài, Luận án thạc sỹ kinh tế, ðại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội |
Khác |
|
15. Nhà Xuất bản Bản ủồ (2008) - trang web: www.bando.com.vn |
Khác |
|
18. Pearce, D, W., (Tổng biờn tập) (1999), Từ ủiển kinh tế học hiện ủại, Nxb Chính trị Quốc gia và ðại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội |
Khác |
|