Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Xuân Bả, Lê Đức Ngoan, Vũ Chí Cương. 2004. Giá trị dinh dưỡng của lá râm bụt ủ chua và ảnh hưởng của các mức bổ sung lá dâm bụt đến lượng ăn vào, tỷ lệ tiêu hoá, tích luỹ nitơ ở cừu sinh trưởng. Trang: 1513-1516. Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn. 11 (48)-2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giá trị dinh dưỡng của lá râm bụt ủ chua và ảnh hưởng của các mức bổ sung lá dâm bụt đến lượng ăn vào, tỷ lệ tiêu hoá, tích luỹ nitơ ở cừu sinh trưởng |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Bả, Lê Đức Ngoan, Vũ Chí Cương |
Nhà XB: |
Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Năm: |
2004 |
|
2. Vũ Chí Cương, Anton Baynen, Nguyễn Xuân Hoà, Phạm Hùng Cường, Paulo Salgado, Lưu Thị Thi. 2004b. Thành phần hoá học, tỷ lệ tiêu hoá và giá trị dinh dưỡng của một số loại thức ăn chủ yếu dùng cho bò. Trang: 1115-1119.Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Số: 8-2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thành phần hoá học, tỷ lệ tiêu hoá và giá trị dinh dưỡng của một số loại thức ăn chủ yếu dùng cho bò |
Tác giả: |
Vũ Chí Cương, Anton Baynen, Nguyễn Xuân Hoà, Phạm Hùng Cường, Paulo Salgado, Lưu Thị Thi |
Nhà XB: |
Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Năm: |
2004 |
|
4. Vũ Chí Cương, Nguyễn Xuân Trạch, Đinh văn Mười. 2003. Áp dụng hệ thống dinh dưỡng UFL/PDI trong nuôi dưỡng bò sữa ở Việt Nam. Trang: 203-208.Tạp chí khoa học kỹ thuật nông nghiệp, Trường Đại học nông nghiệp 1, tập 1, số 3/2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Áp dụng hệ thống dinh dưỡng UFL/PDI trong nuôi dưỡng bò sữa ở Việt Nam |
Tác giả: |
Vũ Chí Cương, Nguyễn Xuân Trạch, Đinh văn Mười |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học kỹ thuật nông nghiệp |
Năm: |
2003 |
|
5. Vũ Chí Cương, Phạm Kim Cương, Nguyễn Thành Trung. 2004c. Ước tính tỷ lệ tiêu hoá và giá trị năng lượng của một số loại thức ăn thô dùng cho bò bằng phương pháp in vitro gas production và thành phần hoá học. Trang: 340-342.Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Số: 3(39)-2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ước tính tỷ lệ tiêu hoá và giá trị năng lượng của một số loại thức ăn thô dùng cho bò bằng phương pháp in vitro gas production và thành phần hoá học |
Tác giả: |
Vũ Chí Cương, Phạm Kim Cương, Nguyễn Thành Trung |
Nhà XB: |
Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Năm: |
2004 |
|
6. Vũ Chí Cương, Phạm Kim Cương, Phạm Hùng Cường, Lưu Thị Thi. 2004d. Kết quả ước tính tỷ lệ tiêu hoá, và giá trị năng lượng của một số loại thức ăn dùng cho bò từ lượng khí sinh ra khi lên men in vitro gas production và thành phần hoá học. Trang: 1256-1259. Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Số: 9-2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả ước tính tỷ lệ tiêu hoá, và giá trị năng lượng của một số loại thức ăn dùng cho bò từ lượng khí sinh ra khi lên men in vitro gas production và thành phần hoá học |
Tác giả: |
Vũ Chí Cương, Phạm Kim Cương, Phạm Hùng Cường, Lưu Thị Thi |
Nhà XB: |
Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Năm: |
2004 |
|
8. Vũ Duy Giảng, Nguyễn Xuân Bả, Lê Đức Ngoan, Nguyễn Xuân Trạch, Vũ Chí Cương, Nguyễn Hữu Văn. 2008. Dinh dưỡng và hức ăn cho bò. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà nội, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dinh dưỡng và hức ăn cho bò |
Tác giả: |
Vũ Duy Giảng, Nguyễn Xuân Bả, Lê Đức Ngoan, Nguyễn Xuân Trạch, Vũ Chí Cương, Nguyễn Hữu Văn |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Năm: |
2008 |
|
9. Paul Pozy; Vũ Chí Cương; Armand Deswyen; Đặng Văn Quỳnh Châu; Denis Devos; Lê Văn Ban; Nguyễn Thị Tám, Đoàn Thị Khang,; Nguyễn Thành Trung; Đinh Văn Tuyền. 2001. Gía trị dinh dưỡng của cỏ tự nhiên, cỏ voi, rơm làm thức ăn cho bò sữa tại các hộ gia đình vùng ngoại thành Hà Nội.Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn. (số 6) Trang: 392-395 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gía trị dinh dưỡng của cỏ tự nhiên, cỏ voi, rơm làm thức ăn cho bò sữa tại các hộ gia đình vùng ngoại thành Hà Nội |
Tác giả: |
Paul Pozy, Vũ Chí Cương, Armand Deswyen, Đặng Văn Quỳnh Châu, Denis Devos, Lê Văn Ban, Nguyễn Thị Tám, Đoàn Thị Khang, Nguyễn Thành Trung, Đinh Văn Tuyền |
Nhà XB: |
Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Năm: |
2001 |
|
10. Pozy, P. D. Dahareng, Vu Chi Cuong. 2002. Nhu cầu dinh dưỡng của bò và giá trị dinh dưỡng của thức ăn . Nxb. Nông nghiệp, Hà Nội 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhu cầu dinh dưỡng của bò và giá trị dinh dưỡng của thức ăn |
Tác giả: |
P. D. Dahareng, Vu Chi Cuong |
Nhà XB: |
Nxb. Nông nghiệp |
Năm: |
2002 |
|
12. Nguyễn Văn Thưởng, Sumilin, I. S. Nguyễn Nghi, Bùi Văn Chính, Đào Văn Huyên, Đặng Thị Tuân, Nguyễn Thanh Thủy, Bùi Thị Oanh, Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Duy Giảng, Trần Quốc Việt.1992. Sổ tay thành phần dinh dưỡng thức ăn gia súc Việt Nam năm 1992. Nhà xuất bản nông nghiệp, 1992 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sổ tay thành phần dinh dưỡng thức ăn gia súc Việt Nam năm 1992 |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thưởng, Sumilin, I. S., Nguyễn Nghi, Bùi Văn Chính, Đào Văn Huyên, Đặng Thị Tuân, Nguyễn Thanh Thủy, Bùi Thị Oanh, Nguyễn Ngọc Hà, Vũ Duy Giảng, Trần Quốc Việt |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản nông nghiệp |
Năm: |
1992 |
|
13. Viện Chăn nuôi. 2001. Thành phần và giá trị ding duỡng thức ăn gia súc-gia cầm Việt Nam năm 2001. Nhà xuất bản nông nghiệp, 2001.Tiếng nước ngoài |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thành phần và giá trị ding duỡng thức ăn gia súc-gia cầm Việt Nam năm 2001 |
Tác giả: |
Viện Chăn nuôi |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản nông nghiệp |
Năm: |
2001 |
|
14. Abreu, J.M.F. and Bruno-Soares, A.M. 1998. Chemical composition, organic matter digestibility and gas production of nine legume grains. Animal Feed Science and Technology 70, 49-57 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chemical composition, organic matter digestibility and gas production of nine legume grains |
Tác giả: |
Abreu, J.M.F., Bruno-Soares, A.M |
Nhà XB: |
Animal Feed Science and Technology |
Năm: |
1998 |
|
15. Adane Kitaba. 2003. Effect of stage of growth and fertilizer application on dry matter yield and quality of natural grassland in the highlands of North Shoa, Oromia Region. M. Sc. thesis. Alemaya University, Ethiopia. pp.104 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Effect of stage of growth and fertilizer application on dry matter yield and quality of natural grassland in the highlands of North Shoa, Oromia Region |
Tác giả: |
Adane Kitaba |
Nhà XB: |
Alemaya University |
Năm: |
2003 |
|
18. AFRC. 1993. Agricultural and Food Research Council. Energy and protein requirements of ruminants. Alderman, G., Cotrill, B.R., editors. CAB International, Wallingford, Oxon OX10 8DE, U.K |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Energy and protein requirements of ruminants |
Tác giả: |
Alderman, G., Cotrill, B.R |
Nhà XB: |
CAB International |
Năm: |
1993 |
|
22. Ajayi, F T., O J Babayemi and A A Taiwo. 2007. Effects of stylosanthes guianensis and Aeschynomene histrix on the yield, proximate composition and in-situ dry matter and crude protein degradation of panicum maximum (Ntchisi). Livestock Research for Rural Development 19 (3) 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Effects of stylosanthes guianensis and Aeschynomene histrix on the yield, proximate composition and in-situ dry matter and crude protein degradation of panicum maximum (Ntchisi) |
Tác giả: |
Ajayi, F T., O J Babayemi, A A Taiwo |
Nhà XB: |
Livestock Research for Rural Development |
Năm: |
2007 |
|
26. Andrieu, J., Demarquilly, C and Sauvant, D., 1989. Tables of feeds used in France. In R. Jarrige, Ruminant Nutrition: Recommended allowances and feed tables, 1989, Pp: 213-294 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ruminant Nutrition: Recommended allowances and feed tables |
Tác giả: |
J. Andrieu, C. Demarquilly, D. Sauvant |
Nhà XB: |
R. Jarrige |
Năm: |
1989 |
|
27. ARC. 1990. Agricultural and Food Research Council, 1990, Technical Committee on Responses to Nutrients, Report Number 5, Nutritive Requirements of Ruminant Animals: Energy, Nutr, Abstr, Rev, (Series B), 60: 729–804 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nutritive Requirements of Ruminant Animals: Energy |
Tác giả: |
ARC |
Nhà XB: |
Agricultural and Food Research Council |
Năm: |
1990 |
|
30. Aregheore. E. M., T. A. Steglar, J. W. Ngambi. 2010. Nutrient characterization and in vitro digestibility of grass and legume/browse species- based diets for beef cattle in Vanuatu (unpublished personal data) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nutrient characterization and in vitro digestibility of grass and legume/browse species- based diets for beef cattle in Vanuatu |
Tác giả: |
Aregheore. E. M., T. A. Steglar, J. W. Ngambi |
Năm: |
2010 |
|
31. Aschalew, T.1992. Effect of frequency of clipping and nitrogen fertilization on dry matter yield, nutrient composition and in vitro digestibility of four improved grasses under irrigated conditions. M. Sc. Thesis. Alemaya University, Ethiopia. pp. 76 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Effect of frequency of clipping and nitrogen fertilization on dry matter yield, nutrient composition and in vitro digestibility of four improved grasses under irrigated conditions |
Tác giả: |
Aschalew, T |
Nhà XB: |
Alemaya University |
Năm: |
1992 |
|
32. Aumont, G., Caudron, I., Saminadin, G., Xande, A. 1995. Sources of variation in nutritive values of tropical forages from Caribbean. Anim. Feed. Sci.Technol. 51 (1), 1-13 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sources of variation in nutritive values of tropical forages from Caribbean |
Tác giả: |
Aumont, G., Caudron, I., Saminadin, G., Xande, A |
Nhà XB: |
Anim. Feed. Sci.Technol. |
Năm: |
1995 |
|
33. Babayemi, O.J., M.A. Bamikole and Modupe O. Daodu. 2009. In vitro gas production and its prediction on metabolizable energy. Organic matter digestibility and short chain fatty acids of some tropical seeds. Pak. J. Nutr., 8 (7):1078-1082 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
In vitro gas production and its prediction on metabolizable energy. Organic matter digestibility and short chain fatty acids of some tropical seeds |
Tác giả: |
O.J. Babayemi, M.A. Bamikole, Modupe O. Daodu |
Nhà XB: |
Pak. J. Nutr. |
Năm: |
2009 |
|