Tính cấp thiết của đề tài
Trong hoạt động của ngân hàng thương mại, tín dụng vẫn là nguồn lợi nhuận chính, do đó, công tác thẩm định tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng tín dụng và lợi nhuận Tại Việt Nam, công tác thẩm định tín dụng tại các ngân hàng thương mại vẫn còn nhiều hạn chế, với báo cáo thẩm định thường sơ sài và mang tính cảm tính, dẫn đến quyết định phê duyệt tín dụng không chính xác và không đánh giá được rủi ro tiềm ẩn Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà Nước, nợ xấu toàn ngành đã tăng từ 3,8% năm 2012 lên 5,66% năm 2013, mặc dù đã giảm xuống 4,83% vào cuối năm 2014, nhưng vẫn cao hơn mức an toàn 3% Do đó, chất lượng tín dụng trở thành vấn đề sống còn đối với hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam, và thẩm định tín dụng là yếu tố quyết định chất lượng này.
Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam (VIB), thành lập vào ngày 18/9/1996, nổi bật với chỉ số tín nhiệm BCA cao nhất trong số 9 ngân hàng lớn tại Việt Nam theo đánh giá của Moody’s vào quý I/2015 Tỷ lệ nợ xấu của VIB đã giảm xuống 2,51% tổng dư nợ trong năm 2014, thấp hơn so với 2,82% của năm 2013, cho thấy nỗ lực trong việc kiểm soát chất lượng cho vay và quản trị rủi ro tín dụng Tại đại hội đồng cổ đông cuối tháng 3/2015, HĐQT VIB khẳng định sẽ duy trì chính sách hoạt động minh bạch và nhất quán theo các chiến lược và chuẩn mực quốc tế, với ưu tiên hàng đầu là quản trị chất lượng thẩm định tín dụng nhằm đảm bảo tính minh bạch về tài chính và quản trị rủi ro hiệu quả.
Trong bối cảnh hội nhập cộng đồng kinh tế ASEAN vào năm 2016, VIB cần xây dựng chiến lược quản trị thẩm định tín dụng hiệu quả nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính trong quá trình hội nhập sâu rộng.
Nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng và tính cấp thiết của công tác thẩm định tín dụng tại Ngân hàng Quốc tế VIB, kết hợp với kiến thức học tập và kinh nghiệm làm việc thực tế, tôi đã quyết định chọn đề tài này để nghiên cứu.
“THẨM ĐỊNH TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN
HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUỐC TẾ VIỆT NAM (VIB) – HỘISỞ” để làm đề tài nghiên cứu cho Luận văn thạc sĩ của mình.
Tổng quan các công trình nghiên cứu thuộc lĩnh vực của đề tài
Liên quan đến đề tài “Thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương Mại Cổ phần Quốc Tế Việt Nam (VIB) – Hội Sở”, đã có nhiều luận văn nghiên cứu đáng chú ý Một số luận văn gần đây liên quan đến thẩm định tín dụng cá nhân tại VIB đã được thực hiện, góp phần làm rõ các phương pháp và tiêu chí trong quy trình thẩm định Những nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng mà còn đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả thẩm định tín dụng tại ngân hàng.
Nguyễn Thị Hằng (2011) trong luận văn "Nâng cao chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam" đã phân tích các nguyên nhân ảnh hưởng đến hoạt động cho vay khách hàng cá nhân và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng cho vay Tuy nhiên, nghiên cứu chưa đề cập đến quản trị rủi ro liên quan đến khoản vay cá nhân Đoàn Thanh Nhàn (2014) trong luận văn "Thẩm định tài chính dự án đầu tư của khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Sở giao dịch III Ngân Hàng TMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam" đã chỉ ra những hạn chế trong quy trình thẩm định tín dụng và đưa ra giải pháp cải thiện chất lượng thẩm định Mặc dù vậy, nghiên cứu này chỉ tập trung vào khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa, không đề cập đến khách hàng cá nhân, trong khi khoản vay cá nhân là nguồn thu quan trọng của ngân hàng thương mại.
Nội dung của luận văn sẽ tập trung vào cơ sở lý luận liên quan đến công tác thẩm định tín dụng, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình thẩm định tín dụng tại các Ngân hàng Thương mại Cổ phần (NHTMCP).
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập thông tin và dữ liệu được thực hiện thông qua việc sử dụng số liệu thống kê từ nguồn nội bộ của Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam, bao gồm các báo cáo tài chính và báo cáo kết quả kinh doanh.
Phương pháp phân tích thông tin và dữ liệu là yếu tố then chốt trong luận văn, trong đó việc sử dụng các phương pháp phân tích, so sánh và thống kê đóng vai trò quan trọng để thực hiện quá trình phân tích và đánh giá một cách hiệu quả.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục,nội dung của luận văn gồm 3 chương:
LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ THẨM ĐỊNH TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Tín dụng và phân loại tín dụng a Tín dụng.
Tín dụng là một quan hệ vay mượn dựa trên nguyên tắc hoàn trả (cả gốc và lãi) sau một thời gian nhất định
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ vay mượn tiền tệ, trong đó ngân hàng đóng vai trò là người cho vay, còn tổ chức hoặc cá nhân trong xã hội là người đi vay Theo thỏa thuận, người đi vay cam kết hoàn trả cả vốn lẫn lãi vào một thời điểm nhất định trong tương lai.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại cần tuân thủ một số đặc điểm nhất định để đảm bảo tính an toàn và khả năng sinh lời.
Khách hàng cần cam kết hoàn trả cả vốn gốc và lãi đúng thời hạn theo hợp đồng tín dụng và khế ước nhận nợ Các khoản tín dụng của ngân hàng chủ yếu được hình thành từ tiền gửi của khách hàng và các khoản vay mượn Ngân hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi theo cam kết, vì vậy họ yêu cầu người nhận tín dụng thực hiện đúng nghĩa vụ này Đây là điều kiện tiên quyết cho sự tồn tại và phát triển của ngân hàng.
Khách hàng cần cam kết sử dụng tín dụng đúng mục đích đã thỏa thuận với Ngân hàng, như ghi trong hợp đồng tín dụng, và không vi phạm các quy định pháp luật cũng như quy định của Ngân hàng Nhà Nước Mục đích tài trợ được nêu rõ trong hợp đồng nhằm đảm bảo rằng ngân hàng không tài trợ cho các hoạt động trái pháp luật và phù hợp với cương lĩnh hoạt động của ngân hàng.
Thứ ba: Ngân hàng tài trợ dựa trên phương án (hoặc dự án) có hiệu quả.
Việc thực hiện nguyên tắc này là điều kiện tiên quyết để áp dụng nguyên tắc đầu tiên Một kế hoạch hoạt động hiệu quả của người vay không chỉ chứng minh khả năng thu hồi vốn đầu tư mà còn đảm bảo có lãi để trả nợ ngân hàng Các khoản tài trợ từ ngân hàng cần phải liên kết chặt chẽ với việc hình thành tài sản của người vay Bên cạnh đó, việc phân loại tín dụng cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Phân loại tín dụng theo một số tiêu thức sau:
- Theo thời gian sử dụng vốn vay, tín dụng được phân thành 3 loại sau:
Tín dụng ngắn hạn là hình thức tín dụng có thời gian dưới một năm, thường được áp dụng trong các giao dịch thanh toán, hỗ trợ doanh nghiệp bổ sung vốn lưu động tạm thời hoặc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
Tín dụng trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 1 đến 5 năm, thường được sử dụng để tài trợ cho việc mua sắm tài sản cố định, nâng cấp công nghệ, cũng như mở rộng và xây dựng các công trình nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh chóng.
Tín dụng dài hạn là hình thức tín dụng có thời gian vay trên 5 năm, thường được sử dụng để cung cấp vốn cho các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, cải tiến và mở rộng quy mô sản xuất lớn.
- Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn vay, tín dụng ngân hàng chia thành 2 loại:
Tín dụng sản xuất và lưu thông hàng hoá: là loại tín dụng được cung cấp cho các doanh nghiệp để họ tiến hành sản xuất và kinh doanh.
Tín dụng tiêu dùng là hình thức cho vay dành cho cá nhân nhằm phục vụ nhu cầu tiêu dùng, như mua sắm nhà ở, xe cộ và thiết bị gia đình Xu hướng sử dụng tín dụng tiêu dùng đang ngày càng gia tăng.
- Căn cứ vào tính chất đảm bảo của các khoản cho vay, có các loại tín dụng sau:
Tín dụng có bảo đảm là hình thức cho vay mà các khoản vay được đảm bảo bằng tài sản thế chấp Các phương thức phổ biến trong tín dụng có bảo đảm bao gồm cầm cố, thế chấp, chiết khấu và bảo lãnh.
Tín dụng không có bảo đảm là hình thức cho vay không yêu cầu tài sản thế chấp, mà dựa vào tín chấp của khách hàng Hình thức này thường áp dụng cho những khách hàng truyền thống, có mối quan hệ lâu dài và minh bạch với ngân hàng Để được cấp tín dụng không có bảo đảm, khách hàng cần có tình hình tài chính ổn định và uy tín, thể hiện qua việc thanh toán đầy đủ và đúng hạn cả gốc lẫn lãi.
- Căn cứ vào đối tượng khách hàng, có chia thành 02 loại sau:
Tín dụng khách hàng cá nhân là hình thức cấp tín dụng dành cho cá nhân và hộ kinh doanh, với mục đích chủ yếu là tiêu dùng cá nhân hoặc bổ sung vốn cho kinh doanh hộ gia đình Hình thức tín dụng này rất đa dạng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro tín dụng.
Tín dụng khách hàng doanh nghiệp là hình thức cấp tín dụng dành cho các doanh nghiệp và tổ chức kinh tế, nhằm mục đích bổ sung vốn cho hoạt động kinh doanh và đầu tư vào tài sản cố định phục vụ cho sự phát triển của doanh nghiệp.
1.1.2 Các hình thức tín dụng khách hàng cá nhân
Khách hàng cá nhân (KHCN) là những cá nhân, hộ kinh doanh cá thể và doanh nghiệp tư nhân tham gia vào hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM).
- Hoạt động tín dụng cá nhân của NHTM:Là việc NHTM cho
KHCN vay vốn để kinh doanh, tiêu dùng và các hình thức khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và Pháp luật.
- Đặc điểm giao dịch của KHCN:
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, các hành vi giao dịch của KHCN đã có sự biến đổi đáng kể so với giai đoạn đổi mới trước đây Những đặc điểm tâm lý giao dịch của KHCN hiện nay thể hiện rõ sự thay đổi này.
● Mang nặng tâm lý ngại rủi ro khi giao dịch tiền bạc với ngân hàng.
● Mang nặng tâm lý ngại phiền phức thủ tục khi giao dịch với ngân hàng.
THẨM ĐỊNH TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái niệm và sự cần thiết của hoạt động thẩm định tín dụng
Khái niệm thẩm định tín dụng
Thẩm định tín dụng là quá trình sử dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích để đánh giá mức độ tin cậy và rủi ro của hồ sơ khách hàng, nhằm hỗ trợ quyết định tín dụng.
Bộ hồ sơ khách hàng bao gồm: hồ sơ pháp lý, hồ sơ tài chính, hồ sơ tài sản và hồ sơ phương án hoặc dự án.
- Sự cần thiết của hoạt động thẩm định tín dụng:
Thẩm định tín dụng không chỉ đơn thuần là lập dự án đầu tư, mà còn nhằm phân tích tính khả thi về mặt kinh tế từ góc độ ngân hàng Khách hàng thường có xu hướng phóng đại kế hoạch vay vốn để đạt được số tiền lớn hơn thực tế, dẫn đến những ước lượng quá lạc quan về hiệu quả kinh tế Do đó, việc thẩm định tín dụng cần thực hiện một cách chính xác để đánh giá đúng bản chất của phương án Tuy nhiên, cần tránh việc ước lượng quá bi quan, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả dự án và dẫn đến quyết định không cho vay.
Thẩm định tín dụng nhằm đánh giá chính xác khả năng trả nợ của khách hàng và tính khả thi của phương án vay vốn, từ đó làm cơ sở cho quyết định cho vay Đây là một bước quan trọng trong quy trình tín dụng, thể hiện vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo an toàn tài chính và giảm thiểu rủi ro cho các tổ chức tín dụng.
Đánh giá mức độ tin cậy của phương án sản xuất hoặc dự án đầu tư mà khách hàng đã trình bày là rất quan trọng khi làm thủ tục vay vốn tại ngân hàng Điều này giúp ngân hàng xác định khả năng thành công và rủi ro liên quan đến dự án, từ đó đưa ra quyết định cho vay hợp lý.
Việc hỗ trợ cán bộ tín dụng và lãnh đạo ngân hàng sẽ giúp họ tự tin hơn trong việc đưa ra quyết định cho vay, đồng thời giảm thiểu hai loại sai lầm phổ biến: cho vay vào những phương án kém hiệu quả hoặc khách hàng không đáng tin cậy, và từ chối những phương án khả thi hoặc khách hàng tiềm năng.
1.2.2 Nội dung thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân
Mục tiêu chính của thẩm định tín dụng là cung cấp thông tin chính xác để hỗ trợ quyết định cho vay, từ đó giảm thiểu rủi ro sai lầm Việc đánh giá đúng thực chất của phương án vay vốn và ước lượng kiểm soát rủi ro là rất quan trọng, vì khả năng thu hồi nợ vay phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
● Tư cách pháp nhân khách hàng cá nhân vay vốn.
● Tình hình tài chính của khách hàng cá nhân.
● Tính khả thi của phương án vay vốn.
● Tài sản đảm bảo cho món vay.
● Ước lượng và kiểm soát rủi ro tín dụng
Do đó, để đảm bảo mục tiêu thu hồi nợ, thẩm định tín dụng cần tập trung vào các nội dung chính sau đây:
- Thẩm định tư cách pháp nhân khách hàng vay vốn:
Mục tiêu của việc thẩm định tư cách khách hàng vay vốn là để đánh giá tính hợp pháp, tư cách pháp nhân và độ tin cậy của khách hàng trong các thủ tục vay vốn mà họ cần tuân thủ.
Phương thức thẩm định tư cách pháp lý của Cá nhân, hộ kinh doanh cá thể, tổ hợp tác, hộ gia đình, doanh nghiệp tư nhân:
Kiểm tra độ tuổi, năng lực pháp luật, năng lực hành vi dân sự của cá nhân
Kiểm tra Năng lực trình độ, kinh nghiệm về lĩnh vực kinh doanh, tổ chức quản lý của Cá nhân đứng tên đăng ký kinh doanh
Kiểm tra quan hệ xã hội, tư cách, nhân thân người vay vốn và những người liên quan trực tiếp đến khoản vay
Thu thập thông tin từ Hệ thống thông tin tín dụng CIC, thông tin về ngành nghề và thị trường, đối thủ cạnh tranh
- Thẩm định tình hình tài chính của KH cá nhân
Khả năng tài chính của khách hàng là yếu tố quan trọng trong việc xét duyệt hồ sơ vay vốn, đảm bảo rằng khách hàng có khả năng trả nợ trong suốt thời gian vay Điều này không chỉ giúp ngân hàng quản lý tín dụng an toàn hơn mà còn bảo vệ khách hàng khỏi rủi ro nợ xấu và những phiền phức phát sinh khi không đủ khả năng thanh toán.
Việc thẩm định khả năng tài chính của khách hàng là rất cần thiết do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, khiến khách hàng khó đánh giá chính xác tình hình tài chính của mình Khi làm thủ tục vay, ngân hàng yêu cầu khách hàng cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh tài chính theo quy định Dựa trên các tài liệu này, nhân viên tín dụng sẽ tiến hành điều tra và phân tích để đánh giá lại khả năng tài chính của khách hàng.
Thu thập đẩy đủ các thông tin, giấy tờ chứng minh về thu nhập và tài sản của KH cá nhân
Đánh giá tình hình sản xuất và kinh doanh của nhóm hộ gia đình, xác định lợi thế cạnh tranh và khả năng hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh Đồng thời, kiểm tra thu nhập của khách hàng cá nhân thông qua các tài liệu như bảng lương, sao kê lương hoặc giấy xác nhận lương đối với những khách hàng có nguồn thu nhập từ lương.
Thời hạn phạm vi kinh doanh được ghi rõ trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh là yếu tố quan trọng, đặc biệt đối với hoạt động cho vay để đầu tư và kinh doanh Đối với nhóm hộ gia đình hoặc doanh nghiệp tư nhân, việc đăng ký kinh doanh là bắt buộc để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong các giao dịch.
Uy tín quan hệ tín dụng, thanh toán và gửi tiền với Ngân hàng và các tổ chức tín dụng khác.
Hiện nay, các ngân hàng đã thiết lập các chỉ số tài chính và quy định mức giới hạn tối thiểu để giúp cán bộ tín dụng dễ dàng đánh giá và ước lượng khả năng tài chính của khách hàng.
Chỉ số Nợ vay/Tổng tài sản tối đa cho phép là 70%, được coi là mức tín dụng bình thường Nếu chỉ số này nằm trong khoảng từ 70% đến 80%, sẽ có sự hạn chế trong việc cấp tín dụng Đối với trường hợp chỉ số vượt quá 80%, việc cấp tín dụng sẽ bị từ chối hoàn toàn.
Chi phí dự phòng là khoản thu nhập còn lại sau khi hoàn thành nghĩa vụ trả nợ, yêu cầu phải lớn hơn 10% tổng thu nhập đối với cho vay có tài sản đảm bảo (TSĐB) và lớn hơn 20% tổng thu nhập đối với cho vay tín chấp.
- Thẩm định phương án vay vốn:
Khi thẩm định tính khả thi của phương án vay vốn, cần xem xét các yếu tố như hạn mức vay, thời gian mỗi khế ước nhận nợ đối với khoản vay hạn mức, và thời hạn tối đa cho vay món Các nội dung thẩm định phương án bao gồm việc đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng và các điều kiện vay cụ thể.
THỰC TRẠNG THẨM ĐỊNH TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUỐC TẾ VIỆT NAM(VIB)- HỘI SỞ
GIỚI THIỆU VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUỐC TẾ VIỆT NAM(VIB) – HỘI SỞ VÀ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
2.1 GIỚI THIỆU VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUỐC TẾ VIỆT NAM(VIB) – HỘI SỞ VÀ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG
KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN 2.1.1 Quá trình hình thành Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)- Hội sở.
Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam (VIB) được thành lập vào ngày 18/9/1996 theo Quyết định số 2300/GP-UB của Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội, sau khi nhận giấy phép hoạt động số 006/NH-GP từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam với thời hạn 99 năm vào ngày 25/1/1999 VIB bắt đầu hoạt động với vốn điều lệ 50 tỷ đồng và 23 cán bộ nhân viên, trụ sở đầu tiên đặt tại số 5 Lê Thánh Tông, Hà Nội.
Năm 2006, Ngân hàng VIB đã thành công trong việc triển khai Dự án Hiện đại hóa Công nghệ Ngân hàng, nâng vốn điều lệ lên hơn 1.000 tỷ đồng Ngân hàng trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thẻ quốc tế Visa và MasterCard, đồng thời thành lập Trung tâm thẻ VIB và phát hành độc lập thẻ ghi nợ nội địa VIB Values Hệ thống ATM của Ngân hàng cũng chính thức đi vào hoạt động trong năm này.
Năm 2007, Ngân hàng Quốc tế (VIB) đã tăng vốn điều lệ lên 2.000 tỷ đồng và ký kết thỏa thuận hợp tác toàn diện với các tập đoàn lớn như Tổng Công ty Bảo hiểm Dầu khí và Tổng Công ty Tài chính Dầu khí Mạng lưới kinh doanh của VIB đã mở rộng lên tới 82 đơn vị.
Năm 2009, VIB ký thỏa thuận hợp tác toàn diện với ngân hàngCommonwealth Bank of Australia (CBA), tăng vốn điều lệ lên 3.000 tỷ đồng.
Vào năm 2010, Ngân hàng Commonwealth Bank of Australia (CBA) chính thức trở thành cổ đông chiến lược của Ngân hàng Quốc Tế (VIB) với tỷ lệ sở hữu ban đầu là 15% và vốn điều lệ đạt 4.000 tỷ đồng VIB đã mở rộng mạng lưới kinh doanh lên hơn 130 đơn vị tại 27 tỉnh, thành trên toàn quốc Đến ngày 20/10/2011, sau 15 năm hoạt động, VIB đã khẳng định vị thế của mình là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam với tổng tài sản vượt mốc quan trọng.
VIB hiện có vốn điều lệ 4.250 tỷ đồng và vốn chủ sở hữu trên 8.200 tỷ đồng, với tổng tài sản đạt 100 nghìn tỷ đồng Ngân hàng này có đội ngũ 4.300 cán bộ nhân viên phục vụ khách hàng tại 150 chi nhánh và phòng giao dịch trên 27 tỉnh/thành phố trọng điểm Trong suốt quá trình hoạt động, VIB đã nhận được nhiều danh hiệu và giải thưởng uy tín, bao gồm Thương hiệu mạnh Việt Nam, Ngân hàng có dịch vụ bán lẻ được hài lòng nhất, và đứng thứ 3 trong số 500 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam về doanh thu do Báo VietnamNet bình chọn.
2.1.2 Mô hình hoạt động của Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) – Hội sở
Ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế Việt Nam (VIB) hoạt động dưới sự quản lý của hội đồng quản trị và được điều hành bởi tổng giám đốc VIB tổ chức theo hệ thống tập trung thống nhất, thực hiện các hoạt động kinh doanh tiền tệ, tín dụng và dịch vụ ngân hàng theo quy định pháp luật Hội sở của VIB bao gồm nhiều phòng, ban chức năng.
Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) là cơ quan quyết định cao nhất của ngân hàng, bao gồm tất cả cổ đông có quyền biểu quyết, và họp ít nhất một lần mỗi năm ĐHĐCĐ có trách nhiệm quyết định các vấn đề theo quy định của Luật pháp và Điều lệ Ngân hàng, đồng thời thông qua các báo cáo tài chính hàng năm.
Ngân hàng và ngân sách tài chính cho năm tiếp theo, bầu miễn nhiệm, bãi nhiệm thành viên HĐQT, thành viên Ban kiểm soát của Ngân hàng.
Sơ đồ 2.1 Mô hình tổ chức Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam
(Nguồn: Phòng tổ chức hành chính VIB)
Hội đồng quản trị (HĐQT) là cơ quan quản lý tối cao của Ngân hàng, có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến mục tiêu và quyền lợi của Ngân hàng Tuy nhiên, HĐQT không có thẩm quyền giải quyết những vấn đề thuộc về Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) mà không có sự tham gia của Đại hội cổ đông.
Tổng giám đốc Ủy ban ALCO Ủy ban EXCO Ủy ban khen thưởng kỳ luật Ủy ban tín dụng
Khối nguồn vốn & ngoại hối
Khối quản trị rủi ro
Khối dịch vụ tài chính
Khối vận hành & công nghệ
Công ty TNHH quản lý nợ và định giá Ủy ban của HĐQT
Trung tâm quản lý tín dụng KH cá nhân tập trung
Trung tâm quản lý tín dụng KH doanh nghiệp tập trung
Trung tâm quản lý nợ và phân loại nhóm nợ
Trung tâm quản lý chính sách tín dụng và quy trình tín dụng
CHI NHÁNH, PHÒNG GIAO DỊCH được ủy quyền HĐQT của VIB hiện nay có 08 thành viên bao gồm 1 chủ tịch, 01 phó chủ tịch và 06 thành viên.
Ban kiểm soát (BKS) gồm 3 thành viên, bao gồm 1 trưởng ban và 2 thành viên, có nhiệm vụ giám sát việc tuân thủ pháp luật và điều lệ ngân hàng trong quản trị và điều hành BKS tham gia các phiên họp và phối hợp với HĐQT, thường trực HĐQT, và Ban Tổng giám đốc để giám sát hoạt động của hệ thống, kiểm soát chi phí điều hành, cũng như tổ chức thẩm định và đánh giá Báo cáo tài chính hợp nhất 6 tháng đầu năm và cả năm của ngân hàng cùng các công ty trực thuộc.
Ban Tổng giám đốc (BTGĐ) được HĐQT bổ nhiệm, bao gồm 1 Tổng giám đốc và 10 Phó tổng giám đốc BTGĐ có trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động hàng ngày của Ngân hàng.
Ủy ban Quản lý Tài sản có-nợ (Ủy ban ALCO) có nhiệm vụ quản lý bảng cân đối kế toán của ngân hàng theo chính sách phát triển của VIB, đồng thời kiểm soát rủi ro thanh khoản và rủi ro thị trường liên quan đến hoạt động của ngân hàng Mục tiêu của Ủy ban là tối đa hóa thu nhập từ bảng cân đối kế toán, gia tăng giá trị doanh nghiệp cho cổ đông và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về tỷ lệ an toàn trong hoạt động tín dụng Ủy ban ALCO tổ chức họp định kỳ hàng tháng và có thể triệu tập họp bất thường theo yêu cầu của Chủ tịch hoặc Tổng giám đốc khi có biến động trên thị trường.
Ủy ban Điều Hành (Ủy ban EXCO) đóng vai trò tư vấn cho Tổng giám đốc về các vấn đề quan trọng trong quản trị và điều hành ngân hàng Thành phần của Ủy ban EXCO bao gồm Chủ tịch Hội đồng Quản trị và hai Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị, những người trực tiếp tham gia vào quá trình điều hành và quản lý.
Ủy ban Khen thưởng và Kỷ Luật là cơ quan tư vấn cho tổng giám đốc về các vấn đề liên quan đến khen thưởng và kỷ luật đối với các khối, ban và trung tâm trong Ngân Hàng.
Ủy ban Tín dụng: Là cơ quan cao nhất ra quyết định thay tổng giám đốc các hồ sơ vay vốn có số tiền lớn
Khối ngân hàng bán lẻ chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động ngân hàng liên quan đến việc phát triển và mở rộng thị trường khách hàng cá nhân Các nghiệp vụ chính của khối này bao gồm tín dụng cá nhân, huy động vốn từ cá nhân và phát hành thẻ.
Khối Ngân hàng doanh nghiệp đảm nhận việc quản lý các hoạt động ngân hàng liên quan đến việc phát triển và mở rộng thị trường khách hàng doanh nghiệp Các dịch vụ chính bao gồm bảo lãnh, bao thanh toán và cung cấp tín dụng cho các doanh nghiệp.
THỰC TRẠNG THẨM ĐỊNH TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NH TMCP QUỐC TẾ VIỆT NAM (VIB) – HỘI SỞ
2.2.1 Thực trạng mô hình thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân tại
NH TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) – Hội sở
Từ thời điểm trước 18/3/2012 mô hình thẩm định tín dụngkhách hàng cá nhân tại VIB theo mô hình quản lý rủi ro tín dụng phân tán
Mô hình hiện tại chưa phân tách rõ ràng các chức năng quản lý rủi ro, kinh doanh và tác nghiệp trong nghiệp vụ tín dụng Phòng quản lý khách hàng cá nhân tại các chi nhánh đảm nhiệm cả ba chức năng này và chịu trách nhiệm toàn diện cho mọi khâu liên quan đến tín dụng trong một khoản vay.
Vào tháng 3/2013, Hội đồng quản trị và ban lãnh đạo VIB đã thống nhất triển khai mô hình quản trị rủi ro tập trung trên toàn hệ thống chi nhánh, với kỳ vọng nâng cao khả năng quản trị rủi ro tín dụng và giảm thiểu nợ xấu phát sinh từ các khoản vay tín dụng cá nhân.
2.2.2 Thực trạng quy trình và nội dung thẩm định tín dụng
Sơ đồ 2.2 Sơ đồ quy trình thẩm định tín dụng KHCN VIB- Hội sở a)Xem xét hồ sơ vay của khách hàng
Chuyên viên quan hệ khách hàng (RM) tại VIB có nhiệm vụ tìm kiếm và phát triển khách hàng cá nhân có nhu cầu tín dụng Khi khách hàng có nhu cầu vay vốn, RM sẽ tiến hành phỏng vấn sơ bộ để hiểu rõ yêu cầu cụ thể và điều kiện của khách hàng, bao gồm thu nhập, việc làm và tài sản, nhằm đánh giá khả năng đáp ứng nhu cầu vay.
RM tiếp nhận hồ sơ vay vốn khách hàng cá nhân
RM và BM thu thập và xác minh thông tin khách hàng
CV thẩm định tín dụng thẩm định hồ sơ
Chuyên gia phê duyệt kiểm soát và ra phê duyệt hồ sơ
BM sẽ trực tiếp chuyển hồ sơ lên TT quản lý tín dụng KHCN Admin sẽ là trung tâm chuyển hồ sơ
Admin sẽ chuyển kết quả phê duyệt về chi nhánh cho BM và RM đủ điều kiện vay vốn hay không.
Sau khi xác định khách hàng đủ điều kiện vay tại VIB, RM sẽ tư vấn sản phẩm phù hợp và hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ vay, bao gồm hồ sơ pháp lý, tài chính, tài sản đảm bảo và giấy tờ liên quan đến mục đích sử dụng vốn Nếu khách hàng không đủ điều kiện, RM sẽ thông báo và giải thích về các yêu cầu cần thiết để tham gia vay vốn, đồng thời lịch sự từ chối tiếp nhận hồ sơ vay của họ.
Khi khách hàng cung cấp đầy đủ hồ sơ theo hướng dẫn, RM sẽ nhập thông tin vào hệ thống và chuyển cho Giám đốc phòng giao dịch hoặc Giám đốc chi nhánh để kiểm soát tính chính xác giữa hồ sơ và thông tin trong hệ thống Sau đó, Giám đốc phòng giao dịch hoặc Giám đốc chi nhánh sẽ gửi hồ sơ lên Trung tâm quản lý tín dụng tập trung qua hệ thống Phân tích hồ sơ tín dụng (LOS).
Trung tâm quản lý tín dụng tập trung tại VIB hội sở có nhiệm vụ quản lý hồ sơ vay vốn, phân tích tín dụng và kiểm soát rủi ro Tại đây, Admin sẽ phân công các chuyên viên thẩm định tín dụng hoặc quan hệ khách hàng (RM) để thẩm định hồ sơ Đối với hồ sơ vay trên 1 tỷ đồng, chuyên viên thẩm định sẽ thực hiện việc thẩm định, trong khi đó, hồ sơ vay nhỏ hơn hoặc bằng 1 tỷ đồng sẽ do RM phát triển hồ sơ trực tiếp thẩm định.
Sau khi nhận hồ sơ phân công, chuyên viên thẩm định tín dụng sẽ thu thập thông tin và tiến hành thẩm định nhu cầu, điều kiện tài chính và pháp lý của khách hàng Mục tiêu là xác định khả năng vay vốn, số tiền vay và thời gian vay phù hợp Thời gian thực hiện bước này thường từ 1 đến 3 ngày, tùy thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ Đây là khâu quan trọng nhất trong quy trình thẩm định tín dụng.
Phân tích, kiểm tra tính pháp lý của khách hàng, tình hình quan hệ với các TCTD:
Chuyên viên thẩm định tín dụng cần xác minh khả năng pháp lý và năng lực hành vi dân sự của khách hàng vay vốn, đồng thời xem xét lịch sử tín dụng của họ Bên cạnh đó, tư cách đạo đức và ý thức cam kết hoàn trả nợ vay, bao gồm cả gốc và lãi đúng hạn, cũng là yếu tố quan trọng trong quá trình thẩm định.
➢ Thẩm định tình trạng kiện tụng, tiền án, tiền sự của vợ hoặc chồng khách hàng
Đánh giá mức độ hợp tác của khách hàng với VIB dựa trên thái độ và mức độ cung cấp thông tin, tài liệu trong quá trình tiếp xúc, thẩm định và đàm phán.
Căn cứ vào tính xác thực và độ chính xác của thông tin, tài liệu do khách hàng cung cấp, chúng tôi sẽ đánh giá và đưa ra nhận xét về tính trung thực của khách hàng trong quá trình thẩm định Việc này giúp chúng tôi xác định mức độ tin cậy của thông tin được cung cấp và đảm bảo quá trình thẩm định diễn ra một cách minh bạch và chính xác.
Để thẩm định uy tín tín dụng của khách hàng, cần đánh giá lịch sử thanh toán tiền vay dựa trên thông tin từ CIC và các tổ chức tín dụng khác, bao gồm số lần phát sinh nợ từ nhóm 2 đến nhóm 5 Ngoài ra, cần xem xét mức độ sử dụng vốn vay đúng mục đích của các khoản vay trước đó Nếu khách hàng đã từng được cấp tín dụng, cần trình bày thực tế thực hiện và sự tuân thủ các điều kiện cấp tín dụng cũng như cam kết của khách hàng Trong trường hợp không tuân thủ hoặc chỉ tuân thủ một phần, cần nêu rõ lý do cụ thể.
Kiểm tra mục đích của khoản tín dụng đề nghị cấp:
Chuyên viên thẩm định tín dụng cần kiểm tra mục đích sử dụng vốn để đảm bảo tính hợp lệ với chính sách tín dụng của ngân hàng, đồng thời phát hiện và ngăn chặn kịp thời các rủi ro tiềm ẩn Việc xác định nhu cầu vốn hợp lý cũng rất quan trọng nhằm tránh tình trạng sử dụng sai mục đích.
Nhân viên tín dụng cần đánh giá tính xác thực của phương án vay vốn dựa trên kế hoạch sử dụng vốn vay và thực tế thẩm định.
+ Nhu cầu của khách hàng theo phương án sử dụng vốn có thực sự cần thiết so với điều kiện sống hiện tại hay không.
+ Các chứng từ khách hàng cung cấp cho VIB kèm theo phương án vay có xác thực không? Thông tin trên chứng từ đã được kiểm chứng chưa?
Khách hàng có thể không thực hiện phương án sử dụng vốn đã trình bày với VIB Nếu khả năng này xảy ra, mức độ đánh giá sẽ được phân loại thành cao, trung bình hoặc thấp.
+ VIB có khả năng kiểm tra mục đích sử dụng vốn vay của khách hàng trước, trong và sau khi giải ngân hay không?
Đánh giá tính hợp lý của phương án vay là rất quan trọng Nhân viên tín dụng cần xem xét mục đích sử dụng vốn vay có phù hợp với điều kiện sống hiện tại của khách hàng hay không, dựa trên phương án sử dụng vốn và kết quả điều tra thực tế.
+ Các số liệu, thông tin cung cấp trong phương án sử dụng vốn có phù hợp với thực tế không?
+ Tỷ lệ vốn tham gia của khách hàng là cao hay thấp, có hợp lý và an toàn hay không?