Giáo trình môn Kỹ thuật quay phim cơ bản, ngành Công nghệ đa phương tiện, Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông.Nội dung tài liệu đề cập Tổng quan về Quay phim; Căn bản về máy quay phim trang thiết bị hỗ trợ; Nghiệp vụ Quay phim căn bản; và Ánh sáng trong quay phim. Một số hình vẽ và bảng biểu trong các chương có giá trị minh hoạ. Một số hình vẽ được trích từ các tài liệu tham khảo, để tiện đối chiếu và có thông tin sâu hơn. Tài liệu này được biên soạn với mong muốn đem đến cho người đọc những hiểu biết về kỹ thuật quay phim, những ứng dụng thiết thực cho người yêu thích lĩnh vực quay phim có thể thao tác máy quay thành thạo và ghi lại được những ý một cách dễ dàng hơn.
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ QUAY PHIM
Sơ lược về quay phim
Máy quay phim, hay còn gọi là "Máy quay phim kết hợp" (Camcorder), là thiết bị điện tử giúp thu nhận hình ảnh động với tốc độ 24 hình/giây và âm thanh Thông tin này được lưu trữ trên "vật lưu trữ" bên trong máy Sản phẩm này là kết quả của sự kết hợp giữa máy quay phim và máy ghi băng, tạo ra một thiết bị đồng bộ phục vụ nhu cầu lưu giữ hình ảnh và âm thanh trong cuộc sống hàng ngày.
Hình 1-1: Máy quay phim kết hợp
Những máy quay phim đầu tiên sử dụng băng hình analog làm phương tiện lưu trữ đã phát triển thành các thiết bị sử dụng băng hình kỹ thuật số Ngành công nghiệp này được dẫn dắt bởi các thương hiệu lớn như SONY, JVC, và KODAK, với nhiều cải tiến hiện đại và vượt trội cho sản phẩm của họ.
Trước khi máy quay phim kết hợp ra đời, người ta phải sử dụng hai thiết bị riêng biệt: máy quay phim điện tử và máy ghi băng di động Betamax Sự kết hợp này tuy có thể ghi lại âm thanh và hình ảnh nhưng lại cồng kềnh và khó sử dụng, mang lại nhiều bất tiện cho người dùng so với những chiếc camcorder hiện đại sau này.
Hình 1-2: Thiết bị ghi hình cồng kềnh
Ban đầu, máy quay phim điện tử được phát triển để phục vụ sản xuất chương trình truyền hình, nhưng do công nghệ hạn chế, chúng khá lớn và nặng, cần đặt trên xe chuyên dụng và kết nối qua nhiều dây với máy ghi băng cồng kềnh ở phòng kế bên Khi công nghệ điện tử tiến bộ, máy quay và máy ghi băng đã được thu nhỏ, giúp di chuyển và sử dụng dễ dàng hơn, dẫn đến sự ra đời của máy quay phim điện tử và máy ghi băng hình di động.
Hình 1-3: Thiết bị đã hỗ trợ máy ghi băng hình di động
Máy ghi băng hình di động hiện nay bao gồm một bộ phận chuyên dụng để ghi hình và một bộ phận tách lọc sóng truyền hình Bộ phận ghi hình có thể tháo lắp dễ dàng, thuận tiện cho việc di chuyển khi quay phim hoặc chuẩn bị truyền phát Tuy nhiên, việc ghi nhận hình ảnh vẫn gặp nhiều khó khăn, yêu cầu hai người vận hành: một người thao tác máy quay phim điện tử và một người làm việc với máy ghi băng hình.
Sự ra đời của máy quay phim kết hợp đã đánh dấu nhiều mốc lịch sử quan trọng trong ngành công nghiệp điện ảnh Năm 1982, SONY giới thiệu BETACAM, một máy quay phim kết hợp cao cấp, nổi bật với tính năng di chuyển linh hoạt hơn nhờ không cần kết nối dây với máy ghi băng.
Sản phẩm này đã tạo ra một bước đột phá lớn trong ngành công nghiệp quay phim, nhanh chóng trở thành xu hướng máy quay tiêu chuẩn Tuy nhiên, người quay phim vẫn gặp khó khăn khi phải thực hiện nhiều thao tác cùng lúc, vừa điều khiển máy quay vừa vận hành máy ghi băng, công việc mà trước đây thường do kỹ sư hình ảnh đảm nhận.
Năm 1983, SONY đã chiếm ưu thế trên thị trường với việc ra mắt BETAMOVIE, mặc dù sản phẩm này vẫn còn nhiều nhược điểm như kích thước lớn và thiếu tính năng tua ngược hay phát lại băng Bên cạnh đó, máy quay chỉ được trang bị ống ngắm quang học thay vì màn hình điện tử Các thiết bị ghi hình không thể thiếu, bao gồm băng VHS và các cải tiến như băng VHS-C và băng dải rộng 8mm, đã được phát triển để nâng cao chất lượng ghi âm và hình ảnh.
Băng VHS-C là phiên bản thu nhỏ của băng VHS, có khả năng lưu trữ 30 phút, phù hợp với các máy quay VHS nhỏ gọn và tiện lợi Tuy nhiên, nhược điểm của VHS-C là khả năng lưu trữ bị hạn chế Trong khi đó, băng dải rộng 8mm lại được đánh giá là ưu việt hơn.
VHS-C cung cấp chất lượng hình ảnh tốt hơn và thời gian ghi hình lâu hơn so với các loại băng khác Một ưu điểm nổi bật của VHS-C là người dùng có thể xem trực tiếp phim mà không cần phải chuyển băng từ máy quay sang máy VCR, điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Nhà làm phim thường chọn băng dải rộng 8mm do khả năng lưu trữ lâu dài, trong khi người dùng cá nhân ưa chuộng băng VHS – C vì giá thiết bị thấp hơn Tuy nhiên, sự hạn chế của Camcorder VHS - C đã dẫn đến việc loại máy này dần ít được sử dụng, khiến các nhà sản xuất lớn cũng ngừng sản xuất công nghệ này từ những năm 1990.
Vào những năm 1990, máy quay video đã có sự chuyển mình đáng kể với các tính năng tiên tiến, đặc biệt là khả năng chụp ảnh tĩnh và tích hợp microphone từ một kênh (Camcorder Analog) lên hai kênh (Camcorder Digital), và thậm chí là thu âm vòng (Camcorder DVD) Cuối những năm 90, băng mini DV, Digital 8 và đĩa DVD được ưa chuộng nhờ vào ưu điểm nhỏ gọn, dễ sử dụng cùng chất lượng hình ảnh và âm thanh vượt trội hơn hẳn so với các thế hệ trước.
Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật, máy quay kết hợp ngày càng hiện đại và tiện lợi, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của con người Hiện nay, máy quay kết hợp đã trở thành một thiết bị nhỏ gọn và giá cả phải chăng hơn so với các thiết bị cổ điển trước đây.
Các định dạng video chuẩn như I và P phân loại phim dựa trên số dòng quét theo chiều cao trong độ phân giải khung hình Tất cả các bộ phim HD đều có tỷ lệ khung hình 16:9.
Các chữ "p" và "i" liên quan đến phương pháp vẽ lại và trình diễn khung hình "I" là viết tắt của Interlace, kỹ thuật vẽ một khung hình qua hai lần, lần đầu vẽ các dòng quét lẻ (1, 3, 5 ) và lần hai vẽ các dòng quét chẵn (2, 4, 6 ) để hoàn thiện khung hình Trong khi đó, "P" đại diện cho Progressive (noninterlaced), nơi các dòng quét được thực hiện liên tục từ trên xuống và từ trái qua (1, 2, 3, 4, 5 ).
Các thuật ngữ trong quay phim
Trong lĩnh vực quay phim, có rất nhiều thuật ngữ đặc trưng, phong phú và đôi khi chỉ được sử dụng trong một nhóm hoặc khu vực cụ thể Tài liệu này sẽ giới thiệu những thuật ngữ thông dụng nhất trong quay phim, được phân chia thành các mảng khác nhau như thuật ngữ trong quá trình quay, thuật ngữ trong quá trình dựng phim, và thuật ngữ liên quan đến thiết bị và công cụ.
Thuật ngữ trong khi quay:
Cảnh rộng (Longshot - LS) thường được sử dụng để giới thiệu, mở đầu hoặc kết thúc phim và mỗi trường đoạn trong tác phẩm Cảnh này yêu cầu thể hiện rõ vị trí địa lý và không gian bối cảnh nơi diễn ra câu chuyện, giúp khán giả nắm bắt được môi trường xung quanh và tạo nền tảng cho sự phát triển của nội dung phim.
- Medium shot (MS)-Trung cảnh: Thường để diễn tả nội dung câu chuyện, mọi hành động chính đều diễn ra ở MS
- Close up (Cu)-Cận cảnh: Thường dùng để diễn tả chi tiết hành động, diễn xuất hoặc nhấn mạnh trong đặc tả (extra close up)
- Pan right/left (lia máy): Máy quay để trên chân (hoặc trục) Lia qua phải, trái (chân máy giữ yên)
Kỹ thuật zoom in/out là việc thay đổi tiêu cự ống kính để điều chỉnh kích thước hình ảnh Khi zoom in, khung hình chuyển từ cảnh rộng sang trung cảnh và cận cảnh, tạo cảm giác đối tượng đang tiến gần đến người xem Ngược lại, zoom out từ cận cảnh mở rộng ra trung cảnh và cảnh rộng, mang lại cảm giác đối tượng đang dần rời xa.
- Till Up/Down (máy fixed trên chân ngóc lên hoặc chúc xuống trong khi thu hình)
Chuyển động máy quay, hay còn gọi là travelling, là kỹ thuật sử dụng máy quay phim được đặt trên chân hoặc trên đường ray, xe, hoặc di chuyển để theo dõi đối tượng Kỹ thuật này thường được áp dụng phổ biến ở Châu Âu, trong khi ở Mỹ, người ta thường chia nhỏ các động tác cụ thể của máy quay để tạo ra hiệu ứng hình ảnh khác nhau.
Dolly In/Out là kỹ thuật di chuyển máy quay gần hoặc xa đối tượng, mang lại hiệu ứng cho người xem cảm giác như đang tiến lại gần hoặc rời xa đối tượng.
- Track Right/Left (máy quay để trên chân chuyển động qua phải hoặc trái đối tượng)
- Boom Up/Down (máy quay để trên cần cẩu nâng lên hoặc hạ xuống)
- Hight angle (Plonge shot) máy quay từ trên cao xuống
- Bis/Over Acting: Diễn xuất quá lố
- Take: Cảnh quay mỗi một lần thu
- Slow motion: Tốc độ chậm
- Moving shot: camera đi theo diễn viên khi thu hình
- Ghost: Màn hình TV bị bóng mờ do dội sóng
- Halo: Lóe sáng (ngược sáng)
- White Blance: cân bằng sáng
- In door: trong nhà / out door: ngoài trời
- Infared: tia hồng ngoại/ Untra violet: tia cực tím
Thuật ngữ trong khi dựng:
Trong quá trình dựng phim, việc lấn lên nhau (overlap) thường xảy ra khi cắt ghép giữa các động tác nhưng vẫn giữ được tính liên tục Do đó, khi thực hiện quay lại, các diễn viên cần lặp lại động tác từ đầu để đảm bảo sự nhất quán trong từng cảnh quay.
- Mix images (hai hình ảnh chồng mờ lên nhau)./Dissole
- Raccord: liên tục về hành động hoặc khớp nhau về mọi khía cạnh như ánh sáng, hình ảnh âm thanh, phục trang, hóa trang…
- In frame/ out frame: Đối tượng đi vào hoặc đi ra khung hình
- Fade in/ out: hình ảnh sáng dần lên hoặc tối dần
- Cut to cut: Hai hình ảnh nối tiếp nhau
- Cut to fade: Hình một cắt qua hình hai fade in lên
- Slow motion: Hình ảnh chuyển động chậm
Trong lĩnh vực điện ảnh, có nhiều kỹ thuật cắt cảnh quan trọng như: Cảnh chen vào giữa hai cảnh (insert shot), cắt xa (cut away), cắt gần (cut in), cảnh nghịch đảo từ hướng ngược lại (reserve shot), và cảnh phản ứng (reaction shot) Những kỹ thuật này không chỉ giúp tạo ra sự mạch lạc trong câu chuyện mà còn làm tăng tính hấp dẫn cho bộ phim.
- Scene: Màn o Sequence: Đoạn phim (phân đoạn)
- Fash back: Trở về quá khứ
- Fash Forward: Trong tương lai
- Opening/Ending: Mở và kết phim
- Supper (Superimpositison): In chồng chữ lên cảnh hoặc người lên cảnh
- Chromakey: Kỹ thuật điện tử ghép hình lên cảnh khác bằng phương pháp quay trên phông xanh
- Macro (Macrography): hình ảnh siêu tiêu cự, cho ảnh ảo lớn hơn thực tế của đối tượng
- Lipsync: Khớp hình với tiếng
- Script writer: Người viết kịch bản
- Shooting Script: Kịch bản phân cảnh của đạo diễn
- Jum cut: Cảnh bị nhảy
Ý tưởng chủ đạo là yếu tố cốt lõi có khả năng phát triển thành hàng triệu kịch bản khác nhau Một ví dụ điển hình là câu slogan "Chỉ có thể là Heineken", thể hiện sự bền vững và sức mạnh của một concept qua các năm.
Storyboard là kịch bản quảng cáo được thể hiện qua hình vẽ, mô tả chi tiết từng cảnh quay Nó chỉ rõ thời điểm ăn, uống và những khoảnh khắc quan trọng như lăn ra chết, giúp người sản xuất hình dung rõ ràng về nội dung quảng cáo.
Shooting Board là phiên bản chi tiết của Storyboard, thể hiện kế hoạch quay phim theo từng giây Đây là nhiệm vụ chủ yếu của đạo diễn Trong khi Storyboard sắp xếp các cảnh theo thứ tự cố định như 1-2-3-4-5-6-7-8-9, Shooting Board cho phép thay đổi thứ tự các cảnh như 2-4-6-3-5-7 Đặc biệt, quá trình quay cần hoàn thành tất cả các cảnh trên bờ trước khi chuyển camera xuống ruộng.
- Location: Địa điểm quay Có thể trên trời, có thể địa ngục Có thể ở Lâm Gia Trang, có thể là "Cồn Da Lạp" Tiền nào cảnh đó
- Casting: Công tác tuyển chọn diễn viên
Trong quá trình sản xuất video quảng cáo, có ba giai đoạn quan trọng: tiền kỳ, hậu kỳ và sản xuất Tiền kỳ giống như việc đi chợ, nơi bạn chuẩn bị nguyên liệu và lên kế hoạch cho nội dung Hậu kỳ là giai đoạn trang trí, nơi bạn hoàn thiện sản phẩm mà không cần phải nấu nướng Sự kết hợp giữa tiền kỳ và hậu kỳ tạo nên một video quảng cáo hấp dẫn và chuyên nghiệp.
- Production: Là quá trình xào, nấu, hầm, ninh, miễn chín là được
Cuộc họp tiền sản xuất (PPM) là một buổi gặp gỡ quan trọng giữa các bên liên quan, bao gồm khách hàng, đại lý, nhà sản xuất và đạo diễn, nhằm thống nhất ý tưởng và kế hoạch cho dự án Thời gian tổ chức thường diễn ra từ một đến hai ngày trước ngày quay, tạo cơ hội cho các thành viên trao đổi và làm rõ các chi tiết cần thiết.
- SFX/ Sound Effects/ Special Effects: Kỹ xảo âm thanh hay hiệu ứng đặc biệt Tiếng rao, tiếng rên, tiếng nổ và nhiều tiếng động linh tinh khác
- Computer Graphic Animation (CG): Có thể hiểu là cách biến hoá trên máy tính làm cho hình ảnh nhảy múa vui mắt Số tiền đốt vào đây khá lớn
Off-Line là thuật ngữ chỉ giai đoạn mà TVC đã hoàn thành quay nhưng chưa được xử lý nhiều, chỉ thực hiện cắt ghép đơn giản nhằm kiểm tra và nhận phản hồi từ agency và khách hàng Đây là bước xuất thô của quá trình sản xuất video.
- On-Line: Hình ảnh, âm thanh, lời thoại đã nhập một, sẵn sàng đem phát sóng hay dự thi tranh giải
- On-Air: TVC đang phát sóng hay đang chạy
- Off-Air: TVC ngừng phát sóng hay ngủ đông
Thuật ngữ thiết bị và công cụ:
- Over exposed: quá sáng (qua khẩu độ)
- Kelvin: Đơn vị đo nhiệt độ màu
- Lux: Đơn vị đo cường độ ánh sáng
- Reflector: Ánh sáng phản chiếu
- Shutter Speed: Tốc độ thu hình
- CCD (Charge Coupled Device: màn tiếp nhận ảnh (thay mặt phim nhựa))
- CCU (Camera Control Unit): lọc sắc, chỉnh nhiệt độ màu
- Color bar: Sọc màu, để chỉnh tín hiệu điện tử
- Day light: Ánh sáng trời./ tungstent: ánh sáng đèn
- Dimmer: giảm cường độ sáng
- Distance: khoảng cách từ đối tượng đến camera
- Key light: Ánh sáng chính/ Fill light: Ánh sáng phụ
- In put: đường tín hiệu vào/ out put: đường tín hiệu ra
- VHS (very Hight Frequency) hệ sóng kênh TV từ 2-13
- UHF (Untra Hight Frequency) hệ sóng kênh TV từ 14-83
- Steadiam: Giá đeo camera vào người chạy theo đối tượng để ghi hình
Ống kính máy ảnh có các loại chính như sau: Ống kính Tele với tiêu cự dài và góc hẹp, phù hợp để chụp cận cảnh Ống kính Normal có tiêu cự trung bình, nét sâu vừa, thích hợp cho việc chụp trung cảnh Ống kính Wide với tiêu cự ngắn và nét sâu dài, lý tưởng để thu hình cảnh rộng Cuối cùng, ống kính Zoom, hay còn gọi là ống kính biến tiêu, cho phép thay đổi tiêu cự linh hoạt.
Mối liên hệ giữa Quay phim và Nhiếp ảnh
Nhiếp ảnh và quay phim có mối liên hệ chặt chẽ, với sự ra đời của nhiếp ảnh đồng hành cùng sự phát triển của máy quay Dưới đây là những điểm chung và những lưu ý quan trọng giữa hai lĩnh vực nghệ thuật này.
Bố cục trong nhiếp ảnh và quay phim có nhiều điểm tương đồng, với sự khác biệt chính là bố cục trong quay phim áp dụng cho hình ảnh động, trong khi nhiếp ảnh chủ yếu liên quan đến hình ảnh tĩnh Cả hai lĩnh vực đều sử dụng các nguyên tắc như tỷ lệ vàng (tỷ lệ 1/3), cân đối/đối xứng (đường chéo, đường ngang, đường cong), và luật viễn cận (luật xa gần) Ngoài ra, các khái niệm như đường mạnh, điểm mạnh, vùng tựa và điểm tựa cũng được áp dụng trong cả nhiếp ảnh và quay phim.
Máy ảnh và máy quay phim đều hoạt động dựa trên nguyên tắc quang học giống như một hộp tối Ánh sáng đóng vai trò quan trọng cho cả hai thiết bị, vì vậy mặc dù hình dáng và chức năng của chúng có thể khác nhau, nguyên lý cấu tạo của máy ảnh và máy quay vẫn tương đồng.
Máy ảnh và máy quay đều sử dụng ống kính với chức năng chính là ghi lại hình ảnh chuyển động hoặc tĩnh của đối tượng Ngoài ống kính, các thiết bị này còn có các chức năng kiểm soát ánh sáng như màn trập, khẩu độ và tốc độ Các thông số như f5.6 và f2.8 thể hiện khẩu độ ống kính, cho thấy mức độ ánh sáng đi vào máy, với f2.8 cho phép nhiều ánh sáng hơn so với f5.6.
Máy ảnh và máy quay đều sử dụng các công cụ hỗ trợ chung như dolly, tripod, tấm hắt sáng và phông xanh, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm hình ảnh và video.
Ánh sáng đóng vai trò quan trọng trong cả quay phim và chụp ảnh, với nhiều điểm tương đồng như ánh sáng xiên, ánh sáng bên và ngược sáng Để kiểm soát ánh sáng hiệu quả, cả nhiếp ảnh và quay phim đều cần sử dụng chức năng cân bằng trắng (white balance) nhằm đạt được kết quả mong muốn.
Ống kính máy ảnh thường không được tối ưu hóa cho việc quay phim, dẫn đến việc khi thực hiện thao tác zoom, tiếng ồn từ motor điều khiển ống kính có thể phát ra và làm ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh trong video của bạn.
Máy ảnh được thiết kế chủ yếu để chụp ảnh, mang tính chất tức thời và ghi lại khoảnh khắc, do đó việc giữ máy cố định trong thời gian dài để quay phim là một thách thức Ngoài ra, các thao tác điều khiển khi quay phim cũng trở nên phức tạp hơn.
Các máy ảnh chỉ có khả năng quay video trong những đoạn ngắn nhằm tránh bị phân loại là máy quay video, điều này giúp giảm thiểu thuế nhập khẩu cao (khoảng 5,4% tại thị trường châu Âu) Nếu bạn có ý định quay một clip dài, điều này sẽ gặp phải nhiều khó khăn Hơn nữa, việc sử dụng máy ảnh để quay phim cũng làm cho máy nhanh chóng bị nóng và tiêu tốn pin nhiều hơn.
Quay phim là một quá trình tốn thời gian và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về kịch bản và dàn dựng Vì vậy, trang thiết bị phục vụ cho quay phim thường phong phú và đa dạng hơn so với chụp ảnh Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các thiết bị này có thể được sử dụng chung cho cả hai hoạt động.
Máy quay phim chuyên nghiệp thường có khối lượng lớn hơn máy ảnh chuyên nghiệp, dẫn đến sự khác biệt trong cấu tạo của hai loại thiết bị này nhằm phục vụ hiệu quả cho công việc.
CHƯƠNG 2: CĂN BẢN VỀ MÁY QUAY PHIM VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ HỖ TRỢ
Nguyên lý quang học
Máy ảnh và máy quay hoạt động dựa trên nguyên tắc giống nhau về hộp tối, như đã được đề cập trong giáo trình nhiếp ảnh.
(Theo sự tài liệu của nghệ sỹ nhiếp ảnh Bùi Minh Sơn)
- Trong môi trường không khí đồng nhất, ánh sáng sẽ truyền theo một đường thẳng
- Một vật thể được nhìn thấy khi nó phát ra ánh sáng hoặc phản chiếu ánh sáng từ một hay những nguồn sáng chiếu lên nó
Nguyên lý hộp đen cho thấy ánh sáng di chuyển từ điểm A đến B theo đường thẳng trong môi trường đồng nhất, trong khi chủ thể bị xoay ngược lại bên trong lớp kính mờ của hộp đen.
Và cách ghi hình ảnh sử dụng hộp đen như sau:
Hộp đen là một thiết bị hình lập phương kín, có một bề mặt với lỗ tròn nhỏ cho phép ánh sáng từ chủ thể đi vào Mặt đối diện của hộp được dán một lớp giấy kính mờ hoặc gắn kính đục, nơi hình ảnh của chủ thể sẽ hiện lên khi ánh sáng chiếu qua lỗ tròn.
Hình 2-2: Tạo một chiếc hộp đen
2.1.2 Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy quay
Máy quay phim kỹ thuật số hiện nay là lựa chọn hàng đầu cho các nhà làm phim và doanh nghiệp nhờ tính tiện lợi và chi phí hợp lý Chất lượng hình ảnh của máy quay kỹ thuật số không thua kém máy quay phim truyền thống, đồng thời tiết kiệm hơn về lưu trữ Với sự đa dạng về kiểu dáng, tính năng và giá cả, thiết bị ghi hình kỹ thuật số đã trở nên phổ biến với người dùng cá nhân, phục vụ nhu cầu quay phim và xử lý video Sử dụng máy quay kỹ thuật số giúp quá trình dựng phim trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Máy quay được cấu tạo từ ba bộ phận chính tương tác lẫn nhau: bộ phận quang học, bộ phận thu hình và bộ phận ghi băng Bộ phận quang học có nhiệm vụ thu nhận và hội tụ ánh sáng, truyền tín hiệu ánh sáng đến bộ phận thu hình, nơi tín hiệu này được chuyển đổi thành tín hiệu điện.
22 bộ ghi băng để ghi lại Bộ phận quang học và bộ phận thu hình được đồng bộ với nhau gọi là Camera
Bộ phận quang học, bao gồm ống kính và các thấu kính, cho phép ánh sáng đi qua và khúc xạ, tạo ra hình ảnh mong muốn Người dùng có thể điều chỉnh bộ phận quang học thông qua các thao tác đơn giản như điều chỉnh lượng ánh sáng, khung cảnh thu vào và tốc độ ghi phim Tùy thuộc vào công nghệ áp dụng, các thao tác này có thể được thực hiện thủ công hoặc tự động, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người sử dụng.
Bộ phận thu hình là phần quan trọng nhất của máy quay, được ví như "con mắt" của thiết bị Qua một quá trình biến đổi phức tạp, linh kiện điện tử nhạy sáng trong bộ phận này chuyển đổi tín hiệu ánh sáng từ dãy thấu kính thành tín hiệu điện, giúp ghi lại hình ảnh một cách dễ dàng.
Bộ phận ghi băng thực hiện nhiệm vụ cuối cùng bằng cách sử dụng linh kiện điện tử để ghi tín hiệu điện lên vật lưu trữ Qua quá trình thu nhận và biến đổi hình ảnh, chất lượng và thời lượng lưu trữ ngày càng được cải thiện.
Với sự phát triển của công nghệ hiện đại, việc tạo ra những thước phim chất lượng cao trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết Người dùng có thể tùy chỉnh hình ảnh theo sở thích cá nhân và bổ sung các thông tin như thời gian, địa điểm ghi hình, cũng như thêm các khung hình độc đáo và biểu tượng thú vị.
Vật lưu trữ hiện đại như thẻ nhớ Flash, Microdrive, đĩa cứng và DVD-RAM mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các thiết bị lưu trữ cổ điển như VHS hay băng 8mm Chúng không chỉ có khả năng lưu trữ lớn hơn mà còn cung cấp chất lượng hình ảnh tốt hơn, đồng thời tiện lợi và dễ dàng cho việc xử lý video sau này.
Thị trường máy quay hiện nay rất đa dạng với sự tham gia của nhiều nhà sản xuất lớn như SONY, JVC, KODAK, CANON và PANASONIC Các sản phẩm không chỉ phong phú về mẫu mã và chủng loại mà còn đa dạng về tính năng, phục vụ cho nhiều đối tượng người dùng từ phổ thông, nghiệp dư đến chuyên nghiệp Các nhà sản xuất luôn căn cứ vào nhu cầu và khả năng của người dùng để phát triển các sản phẩm với tính năng phù hợp, bao gồm chế độ tự động, bán tự động hoặc thủ công, cùng với khả năng lưu trữ cao hoặc thấp Giá cả của các sản phẩm cũng sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng loại máy quay.
Với sự phát triển của công nghệ, máy quay phim hiện nay được tích hợp trên điện thoại di động, máy ảnh số và nhiều thiết bị khác Trong số đó, máy ảnh số cho chất lượng video tốt nhất, tuy không thể so sánh với máy quay chuyên dụng, nhưng vẫn được ưa chuộng nhờ tính đa năng Tuy nhiên, chỉ có máy quay phim chuyên dụng mới đảm bảo chất lượng video cao và ổn định nhất.
2.1.3 Một số máy quay thông dụng
Trên thị trường hiện nay có một số máy quay thông dụng để thực hiện ghi hình ngoài những handycam nhỏ gọn, ví dụ:
Hình 2-4: SONY - NEX-FS700R Super 35 Camcorder with 18-200mm f/3.5-6.3 PZ OSS Lens
24 Hình 2-5: Panasonic AG-AC8PJ AVCCAM HD Shoulder-Mount Camcorder
Hình 2-6: Canon - XF105 HD Professional Camcorder
Hình 2-7: JVC GY-HM850U ProHD Compact Shoulder Mount Camera with Fujinon 20x Lens
Ống kính
Tiêu cự là khoảng cách đo từ tâm thấu kính đến điểm hội tụ của ánh sáng, được xác định khi nguồn sáng phát ra từ vô cực với tia sáng song song.
Có thể phân chia làm 4 loại tiêu cự:
Tiêu cự trung bình, hay còn gọi là ống kính Normal hoặc Standard, được định nghĩa là ống kính có tiêu cự tương đương với chiều dài đường chéo của khung phim máy ảnh Chẳng hạn, với máy chụp phim 35mm có kích thước khung phim 24mmx36mm, tiêu cự trung bình sẽ rơi vào khoảng 45mm-50mm.
Ống kính tiêu cự ngắn, hay còn gọi là ống kính góc rộng, là những ống kính có tiêu cự ngắn hơn 45mm Những ống kính này cho phép chụp ảnh với góc nhìn rộng hơn, lý tưởng cho việc ghi lại cảnh quan hoặc không gian hạn chế Đặc biệt, các ống kính có tiêu cự cực ngắn dưới 14mm được gọi là ống kính “mắt cá” (Fish-eye), mang đến hiệu ứng hình ảnh độc đáo và sáng tạo.
Ống kính zoom có tiêu cự thay đổi, cho phép người dùng điều chỉnh dải tiêu cự linh hoạt Khi tiêu cự thay đổi trong khoảng ngắn, nó được gọi là Zoom Wide; ngược lại, nếu tiêu cự thay đổi trong khoảng dài, gọi là Tele Zoom Nếu ống kính có khả năng thay đổi từ tiêu cự ngắn đến dài, nó được gọi đơn giản là Zoom.
Ống kính có tiêu cự dài, như ống kính tê-lê hoặc ống kính tầm xa, được định nghĩa là những ống kính có tiêu cự dài hơn 50mm, vượt qua mức tiêu cự trung bình.
Tiêu cự ống kính ảnh hưởng trực tiếp đến trường nhìn, hay góc nhìn, của bức ảnh, quyết định số lượng vật thể mà máy ảnh có thể ghi nhận trên cùng một mặt phẳng Trường nhìn nhỏ hơn đồng nghĩa với việc số lượng vật thể trong ảnh giảm Các ống kính góc rộng có tiêu cự nhỏ, trong khi ống tele có tiêu cự lớn hơn nhiều Ống mắt cá có tiêu cự cực nhỏ, cho phép chụp được trường nhìn rộng và tạo ra các hiệu ứng đặc biệt, như biến đường thẳng thành cong Việc chọn tiêu cự ống kính là yếu tố quan trọng trong phối cảnh, một khía cạnh cơ bản của nhiếp ảnh Ống góc rộng có thể chụp toàn cảnh trong một phòng họp, nhưng không thể ghi lại chi tiết nhỏ trên màn hình nếu đứng xa Ngược lại, ống tiêu cự dài gặp khó khăn trong việc chụp toàn bộ một đoàn người dài trừ khi có khoảng cách đủ xa.
Hình 2-9: Canon XL16X Manual Camcorder Lens
Khẩu độ là lỗ hổng trong ống kính được tạo thành bởi các lá thép chồng lên nhau, có khả năng di động để điều chỉnh độ mở Nguyên tắc hoạt động của khẩu độ tương tự như con ngươi của mắt, khi mở lớn sẽ cho phép ánh sáng đi qua nhiều hơn, còn khi đóng lại sẽ giảm lượng ánh sáng Vòng chỉnh khẩu độ trên máy ảnh sẽ điều khiển quá trình mở và đóng này.
Hộp tối có lỗ nhỏ hoặc lớn cho phép ánh sáng vào với mức độ khác nhau, tương tự như vòng điều chỉnh khẩu độ Các chỉ số trên vòng điều chỉnh khẩu độ được tính toán một cách chính xác để kiểm soát lượng ánh sáng đi vào.
- OF là độ dài tiêu cự ống kính
- D là đường kính của vòng tròn khẩu độ
- Chỉ số của khẩu độ (F) là kết quả của OF/D
Vậy ta sẽ có công thức: F = OF/D
Ví dụ, với ống kính có tiêu cự 50mm và khẩu độ lớn nhất 35mm, ta tính được số F bằng công thức F = 50/35, cho kết quả F = 1.428 Làm tròn, ta có F = 1.4, đây là chỉ số khẩu độ của ống kính.
Số f-stop càng nhỏ thì độ mở khẩu càng lớn Mỗi nấc khẩu độ được gọi là một khẩu, ví dụ, khi xoay từ f5.6 sang f8 là đóng một khẩu, trong khi từ f5.6 sang f4 là mở một khẩu Lượng sáng đi qua mỗi nấc khẩu độ sẽ gấp đôi khi chuyển sang nấc kế tiếp và chỉ bằng một nửa khi quay về nấc trước đó.
Sự thay đổi khẩu độ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lượng ánh sáng phản xạ Dưới đây là bảng thể hiện mối quan hệ giữa khẩu độ và sự giảm ánh sáng tương ứng.
Hình 2-11: Mối liên hệ giữa khẩu độ và sự phản xạ
2.2.3 Vùng ảnh rõ (DOF - Dept Of Field)
Vùng ảnh rõ, hay còn gọi là độ sâu trường ảnh, là khoảng nét trong khung hình Những vật thể hoặc người nằm trong khoảng này sẽ được chụp với độ nét cao, trong khi các đối tượng bên ngoài sẽ bị mờ.
DOF (Depth of Field) có hai loại chính: DOF nông và DOF sâu DOF nông có khoảng nét ngắn, yêu cầu các yếu tố quan trọng trong khung hình phải nằm trong vùng nét này Ngược lại, DOF sâu có vùng nét rộng hơn, cho phép đối tượng di chuyển mà vẫn giữ được độ nét Để đạt được DOF nông, máy quay cần mở khẩu độ từ f/2.8 đến f/3.5, trong khi DOF sâu yêu cầu khẩu độ khép lại từ f/11 đến f/16 Tuy nhiên, cấu tạo ống kính giữa máy quay và máy ảnh có sự khác biệt, dẫn đến độ nông và sâu cũng khác nhau.
Và một trong những yếu tố ảnh hưởng tới DOF trong quay phim đó là:
- Độ dài tiêu cự của ống kính Độ dài tiêu cự càng ngắn, thì DOF càng sâu
- Khẩu độ của ống kính Khẩu độ nhỏ nhất, thì DOF sâu nhất
- Độ phóng đại của ảnh (khoảng cách vật thể) Vật thể càng gần thì DOF càng mỏng
- Định dạng: định dạng lớn (35mm hoặc Imax) thì DOF nông hơn so với định dạng nhỏ (như 16mm hoặc 2/3’’ CCD)
- Vùng ảnh mờ đươc lựa chọn cho từng trường hợp (vùng ảnh mờ là những nơi nằm ngoài DOF)
- Những yếu tố gián tiếp như: khói, sương mù, loại vật thể…
Một số phương pháp tính toán của DOF:
- ND : near distance (khoảng cách gần)
- FD : far distance (khoảng cách xa)
- H: hyperfocal distance (khoảng cách siêu căn nét)
- S: khoảng cách từ máy quay tới chủ thể
- F: độ dài tiêu cự của ống kính
- F: độ dài tiêu cự của ống kính
Công thức siêu căn nét được áp dụng để đảm bảo toàn bộ cảnh quay được lấy nét tối đa và sâu nhất, thường được sử dụng trong nhiếp ảnh phong cảnh Có hai cách tiếp cận siêu căn nét: đầu tiên là xác định khoảng cách siêu căn nét giữa vật thể ở vô cực và vật thể gần nhất trong khoảng cách nét; thứ hai là khi khoảng cách siêu căn nét được xác định, cả hai vật thể tại vô cực sẽ được lấy nét toàn bộ.
Khi sử dụng ống kính 50mm với khẩu độ f8 và vùng ảnh mờ là 0.0001’’, khoảng cách siêu căn nét sẽ là 40 feet Điều này có nghĩa là nếu chúng ta thiết lập khoảng cách căn nét ở 40 feet, tất cả các đối tượng từ 20 feet đến vô cực sẽ được lấy nét rõ ràng.
Hình 2-12: 2 cách tiếp cận của Siêu căn nét
Các trang thiết bị phụ trợ
Để sản xuất những bộ phim chất lượng, bên cạnh kịch bản hấp dẫn và hiệu ứng kỹ xảo ấn tượng, trang thiết bị phụ trợ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình quay phim.
2.3.1 Đèn Ánh sáng rất quan trọng trong quay phim và nhiếp ảnh, để tạo ra nhiều loại ánh sáng khác nhau phục vụ những cảnh quay khác nhau đều cần sử dụng rât nhiều các loại đèn
32 Hình 2-13: Kino Flo BarFly 400D Fixture (100-240V AC)
Hình 2-14: Đèn Dedolight 650 sử dụng 2 thấu kính để tạo ra ánh sáng tập trung sắc nét
33 Hình 2-15: Đèn DigiMole 200 và 400 của Mole-Richardson là loại đèn HMI giá rẻ nhất
Hình 2-16: Đèn LED Bescor cung cấp nhiệt độ ánh sáng ban ngày mềm nhất
Hình 2-18: Đèn LED gắn trực tiếp trên máy quay đê bù ánh sáng trong ô tô
Hình 2-19: Hệ thống đèn Dino gồm có 361K bóng đèn PAR
Tripods hỗ trợ camera giúp ghi hình ổn định và chống rung, đồng thời cho phép sử dụng các phương pháp Lia (PAN/Tilt) Có tám đặc điểm quan trọng mà người dùng cần lưu ý khi chọn tripod phù hợp: kích thước, số đoạn chân, khả năng chịu tải, loại đầu nối, chân máy, cơ chế khóa chân và chất liệu cấu thành Trên thị trường hiện có nhiều loại tripod khác nhau, trong đó có một số thương hiệu uy tín đáng chú ý.
37 Hình 2-21: Chân Sachtler và báng chân
2.3.3 Boom Microphone Đây là loại micro mà hầu như phim truyền hình,phóng sự,thời sự hoặc bất kỳ chương trình truyền hình nào cũng đều sử dụng vì công dụng,tính cơ động và đơn giản của nó.Tuy nhiên không phải hầu như tất cả các loại Boom Micro đều giống nhau,vì sẽ có những loại khác nhau tùy theo mục đích dựa vào độ nhạy,bán kính thu,đối tượng thu,tần số thu v v
Hình 2-24: Boom mic Senheiser MKH-416
40 Hình 2-25: Màng lọc (Filter) cho boom mic để giảm bớt tiếng gió
Hình 2-26: Boom mic Azden SGM-1X shotgun với filter
Hình 2-27: Cần điều khiển Boom mic Bosch LBC 1226/01
Dolly là công cụ hỗ trợ di chuyển camera mượt mà, giúp nhà quay phim thực hiện các cảnh quay chuyên nghiệp Camera được gắn vào một báng cố định giữa dolly và camera, cho phép di chuyển theo chiều ngang hoặc dọc nhờ vào bánh xe hoặc đường ray Đôi khi, dolly có thể được tháo rời để tự do di chuyển trong mọi hướng Trong studio, dolly lớn và ổn định thường được sử dụng để hỗ trợ các tác vụ phức tạp và nặng, trong khi dolly thiết kế đơn giản và linh hoạt hơn phù hợp cho sinh viên, dễ dàng mang theo và sử dụng.
Hình 2-28: Dolly linh hoạt, nhỏ gọn
42 Hình 2-29: Mô tả hướng sử dụng một dolly
Hình 2-30: Một dolly gọi là Fisher của đoàn làm phim
Hình 2-31: Dolly với 4 bánh di chuyển
2.3.5 Cản sáng và lọc màu Ánh sáng là một thứ vô cùng quan trọng trong quay phim, do đó, kiểm soát được ánh sáng sẽ rất hữu ích cho người quay phim Một trong những cách kiểm soát ánh sáng khách quan đó là thay đổi cường độ sáng bằng những tấm cản sáng, thay đổi màu sắc của ánh sáng bằng lọc màu Dưới đấy là 1 số cản sáng và lọc màu:
Hình 2-32: Bảng lọc màu của trang web LEE filter: http://www.leefilters.com/lighting/colour-list.html
44 Hình 2-33: Filter màu sử dụng cho đèn flash
Hình 2-34: Màu sắc được thay đổi theo từng bộ lọc màu
Ánh sáng ban ngày có thể quá gắt, do đó việc sử dụng miếng cản sáng và hắt sáng là cần thiết để tạo ra ánh sáng ban ngày mềm mại hơn, giúp làm nổi bật các góc cạnh một cách hiệu quả.
Cờ che, hay còn gọi là scrim, là thiết bị hiệu quả trong việc cản sáng khi quay phim, giúp điều chỉnh ánh sáng và ngăn chặn tình trạng chói mắt cho nhân vật trong quá trình diễn xuất.
Hình 2-36: Cờ che điều khiển ánh sáng và hỗ trợ diễn viên không bị chói mắt
2.3.6 Bộ đọc, ghi dữ liệu
Bộ đọc và ghi dữ liệu của máy quay thông thường bao gồm thẻ nhớ, đầu đọc thẻ nhớ và ổ cứng, với nhiệm vụ chính là lưu trữ và ghi lại dữ liệu Thẻ nhớ chứa thông tin quan trọng như tên hãng, loại thẻ, dung lượng và tốc độ truyền tải dữ liệu, được đo bằng MB/s.
Hình 2-37: Thẻ nhớ dạng SD hiệu Transcend dung lượng 16GB
Hình 2-38: Thẻ nhớ dạng CF hiệu Transcend dung lượng 32GB và 64GB
47 Hình 2-39: Đầu đọc thẻ đa năng hiệu SSK
Hình 2-40:Đầu đọc thẻ đa năng hiệu Transcend
2.3.7 Các thiết bị ngoại vi
Thiết bị ngoại vi là những thiết bị hỗ trợ và mở rộng chức năng cho máy quay, bao gồm thẻ nhớ, băng cassette, dây kết nối với các thiết bị điện tử khác, ống kính, micro và đèn LED.
Hình 2-41:Đèn LED gắn cùng máy quay
49 Hình 2-42:Dây kết nối tín hiệu HDMI
Hình 2-43:Sạc pin, điều khiển
CHƯƠNG 3: NGHIỆP VỤ QUAY PHIM CĂN BẢN
Tạo hình
Các yếu tố như trái, phải, ngang, dọc, nét liền nhau và độ sâu trường ảnh đều tác động đến sự chú ý của mắt người Hình ảnh thể hiện giúp mắt và não bộ sắp xếp và hiểu các cảnh quay, liên quan đến các yếu tố như đường nét, hình dạng, hình khối và chuyển động.
Đường nét liền và đứt mang ý nghĩa và mục đích riêng, tạo ra hiệu ứng tốt cho người xem Chỉ với hai đường nét đơn giản, có thể hình thành không gian 2 chiều mà mắt và não bộ dễ dàng hình dung Đường nét cong, như đường cong chữ S, cũng góp phần tạo nên sự hấp dẫn trong thiết kế.
Đường nét cong được sử dụng hài hòa trong nhiều cảnh quay, nổi bật trong các bộ phim như "7 Samurai" và "The Black Stallion".
Bố cục tam giác trong quay phim, như trong tác phẩm "Hì nh 3-3: The Black Stallion", tạo ra những đường nét mạnh mẽ và thu hút Khi áp dụng bố cục này, bạn sẽ nhận thấy sự hiện diện của nó trong mọi cảnh quay, mang lại sự sống động và hồn nhiên cho từng khung hình, ngay cả khi đó là những cảnh quay dài.
Hình 3-4:Bố cục đường nét tam giác trong phim Citizen Kane
Ngoài đường nét tam giác, còn tồn tại các đường nét cơ bản như ngang, dọc và chéo, đóng vai trò quan trọng trong bố cục phim Những đường nét này thường xuất hiện trong nhiều tác phẩm điện ảnh, điển hình như trong phim "Seven Samurai", nơi chúng được thể hiện rõ ràng qua cách sắp xếp các chủ thể trong cảnh quay.
Để đạt hiệu quả tốt trong bố cục, cần tránh chia đôi cảnh quay thành hai nửa bằng nhau Đường chéo không nên cắt khung hình từ góc này sang góc kia, và các đường thẳng không được song song với bất kỳ mặt nào của khung hình, ngoại trừ các hình dạng như tòa nhà, cột hay cây Việc sử dụng những đường nét này cần hạn chế và không nên lặp lại quá nhiều Một số quy ước về tính chất của đường nét trong nhiếp ảnh cũng áp dụng cho bố cục này.
- Đường thẳng: Tạo sức mạnh
- Những đường thằng đứng, cao: Gợi sự sức mạnh uy nghi
- Đường nét cong nhẹ: tạo sự nhẹ nhàng thoải mái
- Đường nét cong mạnh: Gợi sự cảm giác hoạt động vui tươi
- Những nét đứng dài, cong bé dần ở cuối: Gợi vẻ đẹp uy nghi và u buồn
- Những đường ngang hoặc dọc dài: Gợi sự yên lặng nghỉ ngơi
- Những đường chéo đối nhau: Gợi sự xung đột, sức lực
- Những đường nét, mạnh, đậm, sắc nét: Gợi sự trong sáng, vui vẻ
- Những đường nét dịu: Gợi sự trang trọng, yên tĩnh
- Những đường nét bất thường: Hấp dẫn hơn những đường nét bình thường, nhờ khả năng của thị giác
Hình 3-5:Đường chéo song song của ray tàu hỏa tạo sự vững chãi
Nếu có sử dụng hỗn hợp các đường nét thì có thể tạo ra những ý nghĩa khác biệt
Tất cả các vật thể, dù là do con người tạo ra hay từ thiên nhiên, đều có hình dạng riêng Hình dạng vật lý thường dễ nhận biết, trong khi hình dạng được hình dung từ suy nghĩ của con người lại khó nhận ra hơn, trừ khi được chỉ định cụ thể Điều này dẫn đến sự đa dạng trong các hình dạng mà chúng ta có thể tưởng tượng về một vật thể.
Chuyển động mắt của con người và vật thể thường được mô tả bằng các hình dạng như tam giác, hình tròn và nhiều hình dạng khác Các nhà quay phim chuyên nghiệp có khả năng nhận diện những hình dạng này mà không cần phân tích sâu, nhờ vào kinh nghiệm và hình ảnh đã tích lũy từ con người, vật thể, cấu trúc và phương tiện Trong quay phim, hình dạng được chia thành hai loại: hình dạng vật lý có thể nhìn thấy và hình dạng trừu tượng trong tâm trí Đặc biệt, trong lĩnh vực quay phim, cần phải phân tích sâu hơn, không chỉ dừng lại ở hình dung hai chiều mà còn phải tưởng tượng từ trước ra sau và ngược lại để tạo ra chiều sâu cho hình ảnh.
Hình dạng là đặc điểm của mọi vật thể, tự nhiên hay nhân tạo, và rất dễ nhận biết trong cuộc sống hàng ngày Sự di chuyển của mắt con người tạo ra những hình dạng trừu tượng, cho phép chúng ta liên kết giữa các đồ vật để hình thành các hình như tam giác, hình vuông, hình chữ nhật, vòng tròn và nhiều hình dạng khác.
Hình tam giác mang đến cảm giác sức mạnh và sự ổn định, tạo nên một khối cấu trúc chặt chẽ và khép kín Khi người xem di chuyển ánh mắt từ điểm này sang điểm khác, họ cảm nhận được sự bền vững mà hình tam giác truyền tải, khiến họ không thể rời mắt khỏi nó Sự vững chắc này dễ dàng gợi nhớ đến hình ảnh núi non hùng vĩ.
Hình tròn có khả năng thu hút sự chú ý và gắn kết người xem, giúp họ tập trung vào nội dung Các đối tượng hoặc sắp xếp theo hình tròn sẽ giữ ánh mắt khán giả trong khung hình, tạo cảm giác liền mạch và không cho phép họ rời mắt khỏi nó.
- Hình chữa thập : Đây là hình dạng phối cảnh hiếm hoi được xếp vào tâm của ảnh Bởi
4 nhánh của chữ thập vươn ra chia đều khung ảnh Chữ thập gợi sự đồng nhất và sức lực
Hình dạng "tia tỏa" là một biến thể của chữ thập với nhiều nhánh tập trung vào một trục, thường xuất hiện trong thiên nhiên Hình dạng này mang lại cảm giác vui tươi, hân hoan và tạo nên không khí vui vẻ.
Hình chữ L kết hợp giữa đường thẳng đứng và đường nằm ngang, mang lại cảm giác nghỉ ngơi nhờ vào bề ngang, trong khi đường nét thẳng đứng tạo nên sự uy nghi và trang trọng.
Hình 3-6:Hình tam giác gợi cho ta sức mạnh và sự ổn định
Dáng, hình dạng và hình khối là những thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả đặc điểm của một đồ vật Dáng của một đồ vật phản ánh đường viền của nó, trong khi hình dạng mang tính trừu tượng và hình thức, còn hình khối thể hiện khối lượng và chất nặng của hình ảnh Hình khối có thể là một chiếc ôtô, máy bay hay một phần cận cảnh, kết hợp nhiều hình thể khác nhau Đường nét và hình dạng có thể tạo nên phối cảnh thông qua giá trị thẩm mỹ và tâm lý, trong khi hình khối thu hút sự chú ý của khán giả nhờ ánh sáng, tương phản và màu sắc Những kỹ thuật này giúp hình khối nổi bật trong bối cảnh phức tạp Sự phối hợp của hình khối có thể được hình dung một cách rõ ràng và sinh động.
Hình khối sẫm màu nổi bật trên nền sáng, trong khi hình khối sáng sẽ thu hút sự chú ý trên nền tối nhờ hiệu ứng tương phản Đây là phương pháp đơn giản để nhấn mạnh và tách biệt hình người hoặc đồ vật khỏi bối cảnh xung quanh.
Trục diễn xuất
Trục diễn xuất là một đường thẳng tưởng tượng, phân chia không gian thành hai phần Để đảm bảo tính nhất quán trong cảnh quay, tất cả các máy quay cần được đặt ở một bên của trục diễn xuất.
Trong trục diễn xuất còn có những nguyên tắc đi kèm theo mà chúng ta cần nắm được đó là: nguyên tắc 180 độ
Thị Giác là yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc thưởng thức điện ảnh, vì những hình ảnh trên màn ảnh ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác của khán giả Nếu thông tin thị giác bị sai lệch, cảm xúc của người xem cũng sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực Do đó, các nhà làm phim cần phải truyền tải cảm xúc một cách mượt mà và liên tục trong câu chuyện mà không gây phân tâm cho khán giả Để làm được điều này, họ cần nắm vững các nguyên tắc thị giác của con người, trong đó Nguyên tắc 180° (180° Rule) được xem là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong điện ảnh.
3.2.2 Xác định trục diễn xuất
Như được đề cập ở khái niệm trục diễn xuất, để xác định trục diễn xuất trước tiên chúng ta cần xác định được những yếu tố sau:
- Không gian cảnh quay/không gian khuôn hình
- Nội dung/kịch bản cảnh quay
Sau khi thu thập đầy đủ thông tin, chúng ta có thể chia không gian cảnh quay thành hai phần để sắp xếp máy quay hiệu quả Dưới đây là một số ví dụ về trục diễn xuất để tham khảo.
Hình 3-24:Trục diễn xuất và các vị trí đặt máy quay
67 Hình 3-25:Hình ảnh thu được từ các máy quay
Hình 3-26:Hình ảnh của cảnh quay đối góc trong
Hình 3-27:Hình ảnh cảnh quay đối góc trực diện
Hình 3-28:Hình ảnh quay qua vai
3.2.3 Nguyên tắc xác định trục cơ bản
Như đề cập ở phần trục diễn xuất, trục căn bản chính là một trục sử dụng nguyên tắc 180 độ, chúng ta có thể hiểu như sau:
Hãy thử tượng 1 cảnh Phim có 2 Nhân vật đối diện nhau:
Từ các nhân vật ta có thể nối được các trục giữa gọi là Trục liên kết
Nguyên tắc 180°: Nguyên tắc luôn đặt máy quay về một phía của Trục liên kết giữa các Nhân vật
Sơ đồ này minh họa trục liên kết giữa hai nhân vật và các vị trí trên Vòng cung 180° màu Xanh mà máy quay có thể sử dụng Khi cắt cảnh sang các vị trí trên vòng cung 180° màu Đỏ, các nhân vật sẽ ngay lập tức thay đổi vị trí trên màn hình.
Các cú shot liên tiếp sẽ khiến khán giả mất đi ý thức về không gian bối cảnh, mối liên hệ giữa các nhân vật, cũng như hướng chuyển động và cái nhìn của họ trong tình huống.
Xác định rõ vị trí của Nhân vật và Bối cảnh của cảnh Phim
Hướng của Nhân vật được bảo toàn
Hướng của Nhân vật được bảo toàn
Tác dụng của Nguyên tắc 180°
Nguyên tắc 180° đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và tổ chức nội dung Việc tuân thủ nguyên tắc này không chỉ giúp tăng cường tính logic mà còn nâng cao hiệu quả truyền đạt thông điệp Hãy cùng tìm hiểu tác dụng và mục đích của nguyên tắc này để nhận thấy sự cần thiết của việc áp dụng nó trong thực tiễn.
- Đảm bảo việc tạo ra cho khán giả khái niệm đúng về không gian và những gì đang diễn ra trong bối cảnh của Phim
Nguyên tắc 180° giữ cho vị trí tương đối trong khung hình nhất quán, đảm bảo hướng nhìn và hành động đồng nhất Phương pháp này tạo ra không gian rõ ràng, giúp người xem nhận biết vị trí của các nhân vật trong mối quan hệ với nhau và với hành động của câu chuyện Nhờ đó, nguyên tắc nối tiếp không gian mang lại sự liên tục mượt mà giữa các cảnh quay trong toàn bộ phim.
- Đảm bảo việc thể hiện mối quan hệ dựa trên hướng nhìn của các Nhân vật cùng xuất hiện trong bối cảnh đó
Nguyên tắc 180° là một quy tắc quan trọng trong việc duy trì sự nhất quán trong hướng nhìn của các nhân vật Ví dụ, trong khung hình 1, hai nhân vật A và B đang trò chuyện Khung hình 2 cho thấy hướng nhìn của A từ trái sang phải, trong khi khung hình 3 thể hiện hướng nhìn của B từ phải sang trái Nếu khung hình 3 cho thấy B nhìn theo cùng chiều với A, tức từ trái sang phải, sẽ dẫn đến sự không nhất quán trong hướng nhìn, vi phạm Nguyên tắc 180°.
Khuôn hình thể hiện hướng nhìn của 2 Nhân vật: 1 Nam và 1 Nữ
72 Đ ặt máy ở 2 phía của Trục liên kết
N hân vật Nam nhìn về phía phải của khuôn hình
Nhân vật Nũ cũng nhìn về phía phải của khuôn hình
Hay trong Các cú máy được gọi là các Cú máy đảo góc (Reverse angle shots) Đặt máy ở 2 phía của Trục liên kết
Nhân vật Nam nhìn về phía Trái của khuôn hình
Nhân vật Nữ cũng nhìn về phía Trái của khuôn hình
Việc vi phạm Nguyên tắc 180° trong quá trình sản xuất Cảnh Phim đã gây ra sự nhầm lẫn cho khán giả, khiến họ khó khăn trong việc nhận diện mối quan hệ giữa các nhân vật và dẫn đến sự lẫn lộn về không gian diễn ra câu chuyện.
- Đảm bảo việc để khán giả có thể nhận thức đúng được hướng chuyển động của các đối tượng trong cảnh Phim
Khi quay phim, cần chú ý đến hướng chuyển động của đối tượng chính trong khuôn hình để tránh gây hiểu lầm cho khán giả Việc này rất quan trọng vì nếu không rõ ràng, khán giả có thể hiểu sai về hướng di chuyển, dẫn đến cảm nhận không chính xác về không gian trong cảnh quay.
Nguyên tắc 180° là một quy tắc quan trọng trong điện ảnh, giúp duy trì sự nhất quán trong hướng hành động của nhân vật Ví dụ, trong khuôn hình 1, nhân vật A di chuyển từ trái sang phải, tạo thành trục hành động rõ ràng Khi chuyển sang khuôn hình 2, việc giữ nguyên hướng di chuyển này sẽ giúp khán giả dễ dàng theo dõi và hiểu câu chuyện hơn.
Nhân vật A cần duy trì hướng hành động từ trái sang phải trong các cảnh quay Tuy nhiên, nếu một cảnh quay từ phía bên kia khiến A di chuyển từ phải sang trái, điều này sẽ vi phạm Nguyên tắc 180° Việc cắt dựng không đảm bảo sự nhất quán trong hành động có thể gây nhầm lẫn cho người xem.
75 Đặt máy quay lật qua bên kia của trục liên kết
Và kết quả cuối cùng là đưa cho Khán giả 1 nhận thúc sai về hướng chuyển động của Nhân vật
Nguyên tắc cuối cùng – Phá vỡ Nguyên tắc
Nguyên tắc 180° là một yếu tố quan trọng trong phong cách quay và dựng phim liên tục, tuy nhiên, nó không phải lúc nào cũng cần tuân theo Các nhà làm phim có thể phá vỡ quy tắc này để tạo ra những góc nhìn mới mẻ và cảm giác thú vị, như trường hợp của đạo diễn Stanley Kubrick trong bộ phim The Shining Ngoài Kubrick, nhiều đạo diễn nổi tiếng khác như anh em nhà Wachowski, Yasujiro Ozu, Tinto Brass, Vương Gia Vệ, Jacques Tati và Lars von Trier cũng thường xuyên bỏ qua quy tắc này để mang lại sự sáng tạo cho tác phẩm của họ.
Các đạo diễn lớn trên thế giới luôn nhận thức rõ ràng về các nguyên tắc trong điện ảnh sau nhiều năm làm việc Nghệ thuật không cho phép sự nhàm chán hay lặp đi lặp lại, vì vậy họ phải tìm cách phá vỡ những quy tắc cũ và mang đến những cảm xúc mới Những nguyên tắc mới này giúp khán giả có được những góc nhìn khác khi thưởng thức các tác phẩm điện ảnh.
Nếu bạn đã hiểu rõ những điều trên và vẫn muốn tuân theo Nguyên tắc 180°, có một phương pháp giúp bạn vượt qua ranh giới (Trục liên kết) một cách an toàn mà không vi phạm Nguyên tắc này.
Các thủ pháp quay phim
Sự khác biệt giữa điện ảnh và các loại hình nghệ thuật khác nằm ở sự chuyển động, bao gồm chuyển động của nhân vật và máy quay Đạo diễn chịu trách nhiệm sắp xếp và chỉ đạo chuyển động của nhân vật, trong khi người quay phim cần hiểu các loại chuyển động mà máy quay có thể thực hiện Các loại chuyển động trong quay phim bao gồm chuyển động máy quay, chuyển động ống kính, và chuyển động của các dụng cụ hỗ trợ Chuyển động máy quay có thể được phân loại thành nhiều dạng như lia (pan/tilt), bám sát, và quay phối hợp.
Lia máy là chuyển động của máy quay quanh trục tọa độ của chân máy, bao gồm hai hướng chính: chiều thẳng đứng (tilt) và chiều ngang (pan) Hành động này được thực hiện khi máy quay được gắn trên chân máy (tripod head).
Lia máy đứng (tilt) thường được sử dụng để biểu thị sự cao lớn của các công trình kiến trúc hoặc thể hiện chuyển động theo chiều đứng, như trong hoạt động leo núi Dưới đây là hình ảnh minh họa cho lia máy theo chiều thẳng đứng.
Hình 3-29:Lia máy theo chiều thẳng đứng (tilt)
Lia máy ngang (pan) là kỹ thuật thường được áp dụng để mô tả không gian rộng lớn trong quay phim phong cảnh hoặc theo dõi chuyển động của vật thể trong quay phim thể thao.
Hình 3-30:Lia máy ngang giống tương tự trong nhiếp ảnh
Cách đơn giản nhất để quay phim bám sát nhân vật là di chuyển theo cùng hướng với họ Thông thường, chuyển động này diễn ra song song và bên cạnh nhân vật Bạn có thể thực hiện việc quay bám sát từ phía trước, với ống kính hướng về phía nhân vật.
Cách quay phim bám sát bên cạnh nhân vật tạo ra cảm giác chân thực nhất, so với việc quay từ phía trước hoặc sau lưng nhân vật.
Hình 3-31:Quay bám sát bên cạnh nhân vật
Để tạo sự phong phú cho các cảnh quay, ngoài việc theo dõi sát nhân vật, chúng ta cũng nên thực hiện các chuyển động máy quay đối diện hoặc độc lập với chủ thể Việc chỉ quay theo cùng chiều nhân vật có thể gây cảm giác nhàm chán, trong khi quay đối diện sẽ mang lại những cảm xúc và hiệu ứng đa dạng hơn cho khán giả.
Quay phối hợp không chỉ đơn thuần là việc sử dụng nhiều máy quay cùng lúc, mà còn bao gồm các phương pháp quay đa dạng như lia, bám sát và việc áp dụng các công cụ hỗ trợ để nâng cao chất lượng hình ảnh.
Hình 3-33:Máy quay được di chuyển gần đến chủ thể
Trong quá trình quay phim, thường chỉ sử dụng một trong các loại chuyển động đã nêu Tuy nhiên, có những tình huống mà người quay phim cần kết hợp từ hai đến ba loại chuyển động khác nhau để đạt được hiệu quả mong muốn theo yêu cầu của đạo diễn.
Hình 3-34:Quay phối hợp nhiều phương pháp
Trong hình trên, các mũi tên thể hiện hướng di chuyển của nhân vật, xe và máy quay Điều này cho thấy người quay phim cần thực hiện cả hai thao tác lia ngang và đứng (Pan và Tilt) để theo dõi chuyển động của nhân vật, đồng thời điều chỉnh vòng lấy nét do sự di chuyển của nhân vật.
3.3.4 Định hướng đối tượng trên màn hình
Trong quay phim, việc chú ý đến hướng nhìn của nhân vật là rất quan trọng Hướng nhìn này cần phải được định hướng sao cho nhân vật luôn nhìn về phía có khoảng trống hơn trong khung hình, thường là phía trước Quy tắc này giúp tạo ra sự cân bằng và thu hút sự chú ý của khán giả, đồng thời làm cho các cảnh quay trở nên tự nhiên và hợp lý hơn.
Hình 3-35:Hướng nhìn của nhân vật đều có một khoảng trống phía trươc
Quy tắc hướng nhìn mở rộng áp dụng cho chuyển động của nhân vật và vật thể, như khi chụp ảnh một người đi bộ, một chiếc xe chạy hoặc đoàn tàu di chuyển Cần phải tạo ra nhiều khoảng trống phía trước hơn phía sau, ít nhất là 2/3 khuôn hình, để bức ảnh có lối thoát Điều này giúp người xem cảm nhận rằng nhân vật đang tiến lên, hướng về một không gian rộng lớn phía trước.
Khi nhân vật tiến về phía trước với không gian hạn chế phía trước so với phía sau, người xem sẽ cảm nhận được sự bế tắc, đơn độc và như đang đối mặt với ngõ cụt, tạo nên cảm giác không lối thoát.
Hình 3-37:Chủ thể đơn độc và không lối thoát.