Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
19. Nozomu Kwabata, (2001), Thị tr−ờng thép và chiến l−ợc đầu t− ở các nền kinh tế NICs và ASEAN: Tr−ờng hợp thép tấm và thép thanh, Tr−ờng Kinh tế và quản lý - Đại học Tohoku Nhật Bản |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thị tr−ờng thép và chiến l−ợc đầu t− ở các nền kinh tế NICs và ASEAN: Tr−ờng hợp thép tấm và thép thanh |
Tác giả: |
Nozomu Kwabata |
Nhà XB: |
Tr−ờng Kinh tế và quản lý - Đại học Tohoku Nhật Bản |
Năm: |
2001 |
|
20. Philip Kotler (1997), Quản trị marketing, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị marketing |
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
1997 |
|
21. Hoàng Anh Phú (2008), H−ớng phát triển của thị tr−ờng dịch vụ phân phối tại Việt Nam, Kinh tế và dự báo, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
H−ớng phát triển của thị tr−ờng dịch vụ phân phối tại Việt Nam |
Tác giả: |
Hoàng Anh Phú |
Nhà XB: |
Kinh tế và dự báo |
Năm: |
2008 |
|
22. Thủ tướng Chớnh phủ (2007), Quyết ủịnh số 134/2001/Qð-TTg về việc phờ duyệt Quy hoạch tổng thể phỏt triển ngành thộp ủến năm 2010, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết ủịnh số 134/2001/Qð-TTg về việc phờ duyệt Quy hoạch tổng thể phỏt triển ngành thộp ủến năm 2010 |
Tác giả: |
Thủ tướng Chớnh phủ |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
23. Thủ tướng Chớnh phủ (2007), Quyết ủịnh số 145/2007/Qð-TTg về phờ duyệt “Quy hoạch phỏt triển ngành thộp Việt Nam giai ủoạn 2007 - 2015, cú xột ủến năm 2025”, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết ủịnh số 145/2007/Qð-TTg về phờ duyệt “Quy hoạch phỏt triển ngành thộp Việt Nam giai ủoạn 2007 - 2015, cú xột ủến năm 2025” |
Tác giả: |
Thủ tướng Chớnh phủ |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
24. Lê Thủy (2008), Thép Việt Nam từ khủng hoảng thiếu sang... thừa, Kinh tế và dự báo, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thép Việt Nam từ khủng hoảng thiếu sang... thừa |
Tác giả: |
Lê Thủy |
Nhà XB: |
Kinh tế và dự báo |
Năm: |
2008 |
|
25. Tổng Công ty thép Việt Nam (2005), Báo cáo tổng kết công tác năm 2005 và ph−ơng h−ớng, nhiệm vụ công tác năm 2006, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết công tác năm 2005 và ph−ơng h−ớng, nhiệm vụ công tác năm 2006 |
Tác giả: |
Tổng Công ty thép Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|
26. Tổng Công ty thép Việt Nam (2006), Báo cáo tổng kết công tác năm 2006 và ph−ơng h−ớng, nhiệm vụ công tác năm 2007, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết công tác năm 2006 và ph−ơng h−ớng, nhiệm vụ công tác năm 2007 |
Tác giả: |
Tổng Công ty thép Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
27. Tổng Công ty thép Việt Nam (2007), Báo cáo tổng kết công tác năm 2007 và ph−ơng h−ớng, nhiệm vụ công tác năm 2008, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết công tác năm 2007 và ph−ơng h−ớng, nhiệm vụ công tác năm 2008 |
Tác giả: |
Tổng Công ty thép Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
28. Tổng cục Thống kờ, Kết quả ủiều tra doanh nghiệp 2004 – 2008, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả ủiều tra doanh nghiệp 2004 – 2008 |
Tác giả: |
Tổng cục Thống kờ |
Nhà XB: |
Hà Nội |
|
29. Tổng cục Thống kờ, Kinh tế Việt Nam - thế giới 2005 – 2006, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế Việt Nam - thế giới 2005 – 2006 |
Tác giả: |
Tổng cục Thống kờ |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
30. Tổng cục Thống kờ, Niờn giỏm thống kờ năm 2005, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niờn giỏm thống kờ năm 2005 |
Tác giả: |
Tổng cục Thống kờ |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|
31. Tổng cục Thống kờ, Niờn giỏm thống kờ năm 2006, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niờn giỏm thống kờ năm 2006 |
Tác giả: |
Tổng cục Thống kờ |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
32. Tổng cục Thống kờ, Niờn giỏm thống kờ năm 2007, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niờn giỏm thống kờ năm 2007 |
Tác giả: |
Tổng cục Thống kờ |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
33. Tổng cục Thống kờ, Niờn giỏm thống kờ năm 2008, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niờn giỏm thống kờ năm 2008 |
Tác giả: |
Tổng cục Thống kờ |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2008 |
|
34. Vụ Chính sách thị trường trong nước - Bộ Thương mại (2006), Dự án ðiều tra thực tế cấu trỳc cỏc kờnh phõn phối hàng hoỏ trờn thị trường nội ủịa, Hà Nội.TiÕng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dự án ðiều tra thực tế cấu trỳc cỏc kờnh phõn phối hàng hoá trờn thị trường nội địa |
Tác giả: |
Vụ Chính sách thị trường trong nước - Bộ Thương mại |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
1. Rolph E. Anderson (1992), Alan J. Bush – Professional sales managment. McGraw-hill |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Alan J. Bush – Professional sales managment |
Tác giả: |
Rolph E. Anderson |
Nhà XB: |
McGraw-hill |
Năm: |
1992 |
|
3. Philip Kotler (1997), Marketing management. Ninth edition Prentice Hall |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing management |
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà XB: |
Prentice Hall |
Năm: |
1997 |
|
4. Louis W. Stern; Adel I. Elansary; Anne T. Coughlan (1996), Marketing channels Fifth edition; Prentice Hall |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing channels Fifth edition |
Tác giả: |
Louis W. Stern, Adel I. Elansary, Anne T. Coughlan |
Nhà XB: |
Prentice Hall |
Năm: |
1996 |
|
5. Perter and Donnelly (1991), A prefaces to marketing management. Irwin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A prefaces to marketing management |
Tác giả: |
Perter, Donnelly |
Nhà XB: |
Irwin |
Năm: |
1991 |
|