Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
11. Lê Vãn Tố và cộng sự. Hệ fhrim’ íííìm bâo cỉìâỉ hữ/iỉ í ; íhauìi Hộl Ihảo cây thanh tong, Binh Thuận, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ fhrim’ íííìm bâo cỉìâỉ hữ/iỉ"í"; íhauìi |
|
12. Nguyễn Ngũ'. Kỹ íhiiậỉ hao cỊutỉn trcìi Hội thíìo cOng nghệ saاا thu hoạch, Vĩnh Long, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ íhiiậỉ hao cỊutỉn trcìi |
|
13. Nguyễn Mạnh Thản và cộng sự. Ní^liĩên cirti ch ế hiến .[ói ỉáì klỉơ chcít !la/iỡv cao hằỡĩK S(i\' khụiợH khi khụ kết hợp Vi'// tlưỉm ỡhcớit. Bỏo cỏo khoa học dề tài nhánh cUa KHCN 08-12, TP. Hồ Chi Minh, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ní^liĩên cirti ch ế hiến .[ói ỉáì klỉơ chcít !la/iỡv cao hằỡĩK S(i' khụiợH khi khụ kết hợp Vi'// tlưỉm ỡhcớit |
Tác giả: |
Nguyễn Mạnh Thản, cộng sự |
Nhà XB: |
Bỏo cỏo khoa học dề tài nhánh cUa KHCN 08-12 |
Năm: |
1999 |
|
14. Nguyễn Mạnh Than và cộng sụ. Nghiên citit thử nghiệm sdn Muít trái cây cliicji rlỉủn khôní>. Báo cáo klioa học dề tài nhánh của KHCN 08-12, TP. HỒ Chi Minh, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên citit thử nghiệm sdn Muít trái cây cliicji rlỉủn khôní |
Tác giả: |
Nguyễn Mạnh Than, cộng sụ |
Nhà XB: |
Báo cáo klioa học dề tài nhánh của KHCN 08-12 |
Năm: |
1999 |
|
15. Tiần Dức Ba, Lê Vi PhUc, Nguyễn Van Quan. Kỹ thuật chế hìển Ịạiìh tíiiìy {Sdn. NXB Dại học và Tiung học chuyên nghiệp Hà Nội, 1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật chế hìển Ịạiìh tíiiìy |
Tác giả: |
Tiần Dức Ba, Lê Vi PhUc, Nguyễn Van Quan |
Nhà XB: |
NXB Dại học và Tiung học chuyên nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1990 |
|
16. Đặng VU Hồng Miên và cộng sự. NíịỊìiên cifii xác cỉịtìh hệ ncim mốc trên iììột s ổ ỉ rái cdv (ỳ Việt Nam. Tài liệu nội bộ, TP. Hồ Chi Minh, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
NíịỊìiên cifii xác cỉịtìh hệ ncim mốc trên iììột s ổ ỉ rái cdv (ỳ Việt Nam |
Tác giả: |
Đặng VU Hồng Miên, cộng sự |
Nhà XB: |
Tài liệu nội bộ |
Năm: |
1999 |
|
17. LC Ngọc Tú (Chủ biên). Hf')a hoc rỉUàtc pỉìcỉm. NXB Khoa học và Kỹ lliuật, Hà Nội, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hf')a hoc rỉUàtc pỉìcỉm |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ lliuật |
|
18. Dỗ Tất Lợi. Diừ/C ỡiõu ỈèC>C VCI cdy thiicic Vĩệi Nam. NXB Khoa hỗ.c va Kỹ thuật, Hà Nội, 1981.L'ci ١ 't de consevvev pendc ﺍ nt plusieurs cmriées luitcs les substances animales et vegetales. Jeanne Laffitte, Fi'ance, 1991 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Diừ/C ỡiõu ỈèC>C VCI cdy thiicic Vĩệi Nam |
Tác giả: |
Dỗ Tất Lợi |
Nhà XB: |
NXB Khoa hỗ.c va Kỹ thuật |
Năm: |
1981 |
|
22. N.A. Micliael Eskin. Biochemistry o f Foods. Academic Press, lac., San Diego, New York, Boston, London, Sydney, Toronto |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biochemistry o f Foods |
|
23. D.K. Salunkhe, S.S. Kadam. Handbook o f Fruit Science & Techìoỉoìgy. Mai.ee! Dekkei', Inc., New York, Basel, Hongkong, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Handbook o f Fruit Science & Techìoỉoìgy |
|
24. W .V. Cruess. Coiìỉìỉurnal ịvuiỉ (ind vưíỊclahlc products. Mc. Gmw-Hill Bo)ok Company Inc.. New York. Toronto. London, 1958 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Coiìỉìỉurnal ịvuiỉ (ind vưíỊclahlc products) |
Tác giả: |
W. V. Cruess |
Nhà XB: |
McGraw-Hill Book Company Inc. |
Năm: |
1958 |
|
25. Girdhari Lai, G.s. Siddappa, G.L. Tcifidoii-Preservation of fruits and ve i^etahlcs. Indian Council of Am.icultural Research, New Delhi,110012 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tcifidoii-Preservation of fruits and ve i^etahlcs |
|
26. N .w . Desrosier. The TechềìoỊ(>\ịy o f Fo()d Preservation. The AV. Pull Co., Westport, 1959 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The TechềìoỊ(>\ịy o f Fo()d Preservation |
|
27. A..F. Namesnikov. Hóa học trouịị С()ПЦ lĩỊỉlìiệp dổ hộp. NXB Công nghiệp thực phẩm, Moskva, 1965 (bản tiếng Nga) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hóa học trouịị С()ПЦ lĩỊỉlìiệp dổ hộp |
Nhà XB: |
NXB Công nghiệp thực phẩm |
|
28. A.M. Jarskii. Sản Midi và chếbìcnỉ rau cỊiiả ở cất Độ. NXB Công nghiệ ٠ ^ ٥ ٠ ^ ١ thực phẩm, Moskva, 1970 (ban tiếng Nga) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sản Midi và chếbìcnỉ rau cỊiiả ở cất Độ |
Nhà XB: |
NXB Công nghiệ٠^٥٠^١thực phẩm |
|
29. F.Kh. Bakhteev. Cíic cá\ cut cỊiid (Ịttan trong nhất. NXB Giáo dục, Moskva, 1970 (bán tiếng Nga) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cíic cá\ cut cỊiid (Ịttan trong nhất |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
30. A.T. Markha. Suìh hcKỉ rau í Ị U í ỉ . NXB Còng nghiệp thực phẩm, Moskva, 1972 (bàn tiếng N ؛ a). ١Jĩ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Suìh hcKỉ rau í Ị U í ỉ |
Tác giả: |
A.T. Markha |
Nhà XB: |
NXB Còng nghiệp thực phẩm |
Năm: |
1972 |
|