1. Trang chủ
  2. » Giáo án - Bài giảng

Trắc nghiệm Đại số 9 chương I

4 6,9K 274
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Trắc nghiệm Đại số 9 chương I
Người hướng dẫn GV: Bùi Thị Xuân Oanh
Trường học Trường Trung Học Cơ Sở
Chuyên ngành Đại số
Thể loại Trắc nghiệm
Năm xuất bản 2006
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 4
Dung lượng 410 KB

Nội dung

TRẮC NGHIỆM C I CĂN BẬC HAITRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I :CĂN BẬC HAI Câu 1: Căn bậc hai của 16 bằng ...

Trang 1

TRẮC NGHIỆM C I CĂN BẬC HAI

TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I :CĂN BẬC HAI

Câu 1: Căn bậc hai của 16 bằng

Câu 2: Số cĩ căn bậc hai số học của nĩ bằng 16 là

Câu 3: Biểu thức 4 8x xác định với các giá trị của x :

A.x 2 B 1

2

x  C.x 2 D 1

2

x 

Câu 4 : Căn thức x  12 bằng :

A x 1 B.1-x C x-1 D x-1 và 1-x

Câu 5: Khi làm mất căn ở mẫu của 2

2  3 thì biểu thức ở tử của nĩ bằng

A 2  3 B.2 2  3 C 1 D 4+ 3

Câu 6: Rút gọn biểu thức A= 5 2 6 5 2 6 68

153

A 1 B.2

3 C.5

3 D.1

2

Câu 7: Cho a<0 Kết quả của phép tính a. 121 16 2

225 225

a

A.7

15

a

B.11

15

a

C a D 7

15

a

Câu 8: Rút gọn biểu thức M=3 1 3 27 2 3

A: 3 B:2 3 C 3 3 D.4 3

Câu 9: Cách sắp xếp :6 2 3 7   57 2 13  đúng hay sai ?

(Đánh x vào ơ vuơng để cĩ kết quả đúng )

 

Đúng Sai

Câu 10 : Điền một trong các dấu “= ,> ,< “ vào ơ vuơng :

5 6 3  6 5 3

Câu 11: Với a= 2 1

2

 thì giá trị của biểu thức A=2a2  2a 2 1  bằng bao nhiêu ?

Câu 12: Biểu thức x2  2x 5 cĩ nghĩa khi :

A.x>0 B.x<0 C.x   D.Khơng cĩ giá trị nào của x để biểu thức cĩ nghĩa

Câu 13: Nếu phương trình  2

4 x mcĩ 1 nghiệm thì giá trị m bằng : A.m = 0 B.m >0 C m <0 D.m 0

Câu 14:(Điền vào chỗ trống ) Giá trị của biểu thức A= 3  5  3  5 bằng

Câu 15: (Đánh dấu x vào kết quả đúng )

Trang 2

TRẮC NGHIỆM C I CĂN BẬC HAI

Rút gọn biểu thức A= 13 30 2  9 4 2 bằng 5 3 2  là đúng hay sai ?

 

Đúng Sai

Câu 16: Giá trị của biểu thức M=10a2  2 10.a 1 với a= 2 5

5  2 bằng :

A 8 B 64 C 16 D 10 2 5

Câu 17: Khi làm mất căn ở mẫu của biểu thức A= 3 1

2 1  ta được biểu thức ở tử là:

A.3 2 1  B.3 4  3 2 1  C.3 4  3 2 1  D 1

Câu 18: Rút gọn biểu thức A=

3 7 5 2

 ta được : A: 2 B 2 1  C 2  3 D 1

Câu 19: Nếu a là số chính phươngthì số chính phương kế tiếp theo là :

A a+1 B.a 2 1 C.a 12 D. a 12

Câu 20: Biết x  1 2 khi đĩ x 14 bằng

Câu 21: 2  32 =?

A.2  3 B.7 2 3  C 3 2  D.Một giá trị khác

Câu 22: Chọn câu sai trong các câu sau :

A  2

  B :  2

  C  2

   D.   52  5

Câu 23: Điền kết quả đúng vào chỗ

A 49.36.4= B    

2 1

3 2 2

2 1

 =

Câu 24: 28 12x xác định với các giá trị :

3

x  B 7

3

x  C 7

3

x  D 7

3

x 

Câu 25 : Rút gọn biểu thức 6 4

1

b a  (với b>0) ta được :

A b a 3 12 B -b a 3 12 C b a 2 12 D -b a 2 12

Câu 26:Giá trị của biểu thức A= 1 1

2 1   2 1  bằng ;

A 0 B 2 C  2 3 D 2 2

Câu27 : Giá trị của x để biểu thức 19x  7 xác định là :

19

x  B x> 7

19 C 7

19

x  D 7

19

x 

Trang 3

TRẮC NGHIỆM C I CĂN BẬC HAI

Câu 28: Giá trị của biểu thức A= 19 19

3 2 2 3 2 2    bằng :

A 114 B -114 C 76 2 D  76 2

Câu 29: Làm mất căn ở mẫu của biểu thức :A= 1

19 7 2006  ta được kết quả là :

Câu 30:Giá trị của biểu thức A=2 2 6

3 2 3

bằng :

Câu 31 : Nếu t = 1

1  2 thì t 2 ?

A -3 2 2   B 3+2 2 C 3-2 2 D 2 2 3 

Câu 32 : Rút gọn biểu thức A=5 12 2 75 5 48   ta được kết quả là :

Câu 33 :Với a= 5 1

5

 thì A =5a2  4a 5 4  bằng :

A 16 5 B 16 C 8 5 D 8

Câu 34 :Phương trình  2

4 1 x  6 cĩ tập nghiệm là :

A S= 2 B S=2; 4   C S= 4 D S=

Câu 35 :Rút gọn biểu thức : A= 6  52- 120 bằng :

A 11 B 11 C 109 D Một đáp số khác

Câu 36: Giá trị của a để 10x  9 cĩ nghĩa là :

10

x  B 9

10

x  C 9

10

x  D x< 9

10

Câu 37 : Giá trị của a để 1 2a khơng cĩ nghĩa là :

2

a  B 1

2

a  C a>1

2 D a<1

2

Câu 38 :Giá trị của a để 32 4a cĩ nghĩa là :

Câu 39 :Giá trị của a để 3 2  a 1 cĩ nghĩa là :

Câu 40 :Giá trị của 3 2 2 bằng :

A 2 1  B.1- 2 C 2 1  D  2 1 

Câu 41 :Giá trị của 2  3 bằng :

A 3 1

2

B 3 1

2

C 3 1  D 3 1 

Câu 42 : Giá trị của x để biểu thức A= x2  2x  1 2  x cĩ nghĩa là :

A x>2 B x<2 C x 2 D x 2

Câu 43 : Đánh dấu vào ơ vuơng để cĩ kết quả đúng : Đúng Sai

1)  3 2  2  3 2   

2) 9  3  

Trang 4

TRẮC NGHIỆM C I CĂN BẬC HAI

3) x2  2x   1 x 1  

4) x2  6x 9  x 3 ( với x 3 )  

Câu 44: Rút gọn biểu thức A= 3 5 3 2 3 5 3 2      bằng :

A 3 3 B 26 C.2 3 D.27

Câu 45: Rút gọn biểu thức : A= 8 3 2   10 2  5 ta được :

A 5 2  B 10 3 5  C 2 3 5  D 3 5 2 

Câu 46 : Đánh đấu vào ơ vuơng để cĩ kết quả đúng : Đúng Sai

1) Căn bậc hai của 81 bằng 9  

2) Số cĩ căn bậc hai số học bằng 25 là 5  

3) 6 2 3 7   57 2 13   

Câu 47 :Rút gọn biểu thức A=6 2 3

 ta được A bằng

A 2 B 4+2 3 C 4-2 3 D 2  3

Câu 48 : Cho x 2 x  1 3 thì x +2 x bằng :

A 2 B 4 C 6 D 8

Câu 49 :Giá trị của x để 5 15 15 2 1 15

3 xx 3 x bằng :

A 36

15 B 49

15 C 64

15 D 81

15

Câu 50 :Phân tích các biểu thức sau thành nhân tử ta được :

1) a b  a2  b2  (với a > b> 0 )

2) 12- x x = (với x 0 )

Câu 51 :Đ ánh dấu x vào ơ vuơng để cĩ kết quả đúng Đúng Sai

1)Căn bậc hai của số a khơng âm là số x sao cho x2 a  

2)Căn bậc hai số học của số a dương là a  

3) x a x2 0

  

Câu 52 :Chọn câu sai trong các câu sau :

A  2

  B - 3 2  3 C  32  3 D -  2

 

Ngày đăng: 23/06/2013, 01:25

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w