Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Đậu Ngọc Hào (2014), “Các dạng công nghệ vắc xin cúm A”, Tạp chí Khoa học kỹ thuật thú y, tập XXI Số 5, tr 84 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các dạng công nghệ vắc xin cúm A |
Tác giả: |
Đậu Ngọc Hào |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học kỹ thuật thú y |
Năm: |
2014 |
|
2. Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn, Đỗ Thanh Thủy, Phạm Sỹ Tú (2013), “Thử hiệu lực của vắc xin NAVET – VIFLUVAC phòng bệnh cúm A/H5N1 clade 1.1 và 2.3.2.1c bằng phương pháp công cường độc và tiếp xúc trực tiếp”, Tạp chí Khoa học kỹ thuật thú y , tập XX Số 5, tr 22 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thử hiệu lực của vắc xin NAVET – VIFLUVAC phòng bệnh cúm A/H5N1 clade 1.1 và 2.3.2.1c bằng phương pháp công cường độc và tiếp xúc trực tiếp |
Tác giả: |
Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn, Đỗ Thanh Thủy, Phạm Sỹ Tú |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học kỹ thuật thú y |
Năm: |
2013 |
|
3. Nguyễn Bá Hiên, Trần Xuân Hạnh, Phạm Quang Thái, Hoàng Văn Năm (2010), Công nghệ chế tạo và sử dụng vắc xin ở Việt Nam, Nxb Nông Nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ chế tạo và sử dụng vắc xin ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Bá Hiên, Trần Xuân Hạnh, Phạm Quang Thái, Hoàng Văn Năm |
Nhà XB: |
Nxb Nông Nghiệp |
Năm: |
2010 |
|
4. Nguyễn Bá Hiên (2010), Giáo trình miễn dịch học ứng dụng, Nxb Nông Nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình miễn dịch học ứng dụng |
Tác giả: |
Nguyễn Bá Hiên |
Nhà XB: |
Nxb Nông Nghiệp |
Năm: |
2010 |
|
5. Nguyễn Bá Hiên, Phạm Sỹ Lăng (2014), Bệnh cúm ở người và động vật, Nxb Nông Nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bệnh cúm ở người và động vật |
Tác giả: |
Nguyễn Bá Hiên, Phạm Sỹ Lăng |
Nhà XB: |
Nxb Nông Nghiệp |
Năm: |
2014 |
|
6. Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ, Lê Văn Lãnh, Đỗ Ngọc Thúy (2014), Giáo trình Bệnh truyền nhiễm Thú y, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Bệnh truyền nhiễm Thú y |
Tác giả: |
Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ, Lê Văn Lãnh, Đỗ Ngọc Thúy |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2014 |
|
7. Phạm Sỹ Lăng, Lê Thị Tài (1997), Thuốc điều trị và vắc xin sử dụng trong thú y, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thuốc điều trị và vắc xin sử dụng trong thú y |
Tác giả: |
Phạm Sỹ Lăng, Lê Thị Tài |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
8. Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Trọng Kim, Nguyễn Xuân Hùng (2011), Giáo trình modun xác định vắc xin phòng bệnh, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình modun xác định vắc xin phòng bệnh |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Trọng Kim, Nguyễn Xuân Hùng |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2011 |
|
9. Nguyễn Như Thanh, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương (2001), Giáo trình Vi sinh vật thú y, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Vi sinh vật thú y |
Tác giả: |
Nguyễn Như Thanh, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2001 |
|
10. Nguyễn Như Thanh, Phùng Quốc Chướng (2006), Phương pháp thực hành vi sinh vật thú y, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp thực hành vi sinh vật thú y |
Tác giả: |
Nguyễn Như Thanh, Phùng Quốc Chướng |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2006 |
|
11. Nguyễn Ngọc Tiến, Hoàng Văn Năm, Đăng Văn Kỳ, Nguyễn Tùng, Ken Inui (2011), “Lưu hành của virus cúm gia cầm độc lực cao H5N1 tại Việt Nam và vắc xin phòng bệnh cúm gia cầm”, Tạp chí Khoa học kỹ thuật thú y, tập XVIII Số 6, tr 76 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lưu hành của virus cúm gia cầm độc lực cao H5N1 tại Việt Nam và vắc xin phòng bệnh cúm gia cầm |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tiến, Hoàng Văn Năm, Đăng Văn Kỳ, Nguyễn Tùng, Ken Inui |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học kỹ thuật thú y |
Năm: |
2011 |
|
12. Cox N.J., Fuller F., Kaverin N., Klenk H. D., Lamb R. A., Mahy W., McCauley J. W., Nakamura K., Palese P., Webster R. G. (2000), Orthomyxoviridae Virus taxonomy, Seventh report of the international committee on taxonomy of virus, Academic Press: San Deigo |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Orthomyxoviridae Virus taxonomy |
Tác giả: |
Cox N.J., Fuller F., Kaverin N., Klenk H. D., Lamb R. A., Mahy W., McCauley J. W., Nakamura K., Palese P., Webster R. G |
Nhà XB: |
Academic Press |
Năm: |
2000 |
|
14. Swayne D. E., Halvorson D. A., (2003), Chapter 5 Influenza. In Diseases of Poultry (Eds: Y. M. Saif, H. J. BRNAes, A. M. Fadl, J. R. Glisson, L. R. Mc Dougald, D. E. Swayne), 11 th edition. A Blackwell, Iowa |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Diseases of Poultry |
Tác giả: |
Swayne D. E., Halvorson D. A |
Nhà XB: |
A Blackwell |
Năm: |
2003 |
|
15. Wang W., (2010), Glycosylation at 158N of the hemagglutinin protein and receptor binding specificity synergistically affect the antigenicity and immunogenicity of a live attenuated H5N1 A/Vietnam/1203/2004 vaccine virus in ferrets, 84, 6570-7 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Glycosylation at 158N of the hemagglutinin protein and receptor binding specificity synergistically affect the antigenicity and immunogenicity of a live attenuated H5N1 A/Vietnam/1203/2004 vaccine virus in ferrets |
Tác giả: |
Wang W |
Năm: |
2010 |
|
16. Webster R., Cox N., Stohr K. (2002), WHO manual on animal influenza diagnosis and surveillance.III. Các tài liệu tham khảo từ Internet |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
WHO manual on animal influenza diagnosis and surveillance |
Tác giả: |
Webster R., Cox N., Stohr K |
Năm: |
2002 |
|
13. Frederick A., Murphy E., Paul J., Gibbs, Marian C., Horzinek (1999), Veterinary Virology, Third edition, Academic Press |
Khác |
|
17. http:/www.fao.org/newsroom/en/news/2008/1000775/index.html. 2008 |
Khác |
|
18. http:/www.who.int/mediacentre/factsheets/avian_influenza/en/index.html. 2008 |
Khác |
|