Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Hoàng Anh (1998), "Một số thủ pháp nhằm tăng cường tính biểu cảm trong ngôn ngữ báo chí", Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống, số 7 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số thủ pháp nhằm tăng cường tính biểu cảm trong ngôn ngữ báo chí |
Tác giả: |
Hoàng Anh |
Nhà XB: |
Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống |
Năm: |
1998 |
|
2. Diệp Quang Ban (2007), Văn bản, Nxb Đại học Sư phạm, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn bản |
Tác giả: |
Diệp Quang Ban |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Sư phạm |
Năm: |
2007 |
|
3. Diệp Quang Ban (2008), Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt (theo định hướng ngữ pháp chức năng), Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt (theo định hướng ngữ pháp chức năng) |
Tác giả: |
Diệp Quang Ban |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2008 |
|
4. Ch. Bally (1961), Phong cách học tiếng Pháp, Nxb Matcơva |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phong cách học tiếng Pháp |
Tác giả: |
Ch. Bally |
Nhà XB: |
Nxb Matcơva |
Năm: |
1961 |
|
5. Diệp Quang Ban (2008), Văn bản và liên kết trong tiếng Việt (tái bản lần thứ tư), Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn bản và liên kết trong tiếng Việt (tái bản lần thứ tư) |
Tác giả: |
Diệp Quang Ban |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2008 |
|
6. Nguyễn Trọng Báu (2002), Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí |
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Báu |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xã hội |
Năm: |
2002 |
|
7. Buđagov.R.A (1977), Ngôn ngữ văn học và phong cách học, Nxb Matcơva |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ văn học và phong cách học |
Tác giả: |
Buđagov.R.A |
Nhà XB: |
Nxb Matcơva |
Năm: |
1977 |
|
8. Claudia Mast (2003), Truyền thông đại chúng - Công tác biên tập (Người dịch: Trần Hậu Thái), Nxb Thông tấn, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Truyền thông đại chúng - Công tác biên tập |
Tác giả: |
Claudia Mast |
Nhà XB: |
Nxb Thông tấn |
Năm: |
2003 |
|
9. Claudia Mast (2003), Truyền thông đại chúng - Những kiến thức cơ bản, Nxb Thông tấn, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Truyền thông đại chúng - Những kiến thức cơ bản |
Tác giả: |
Claudia Mast |
Nhà XB: |
Nxb Thông tấn |
Năm: |
2003 |
|
10. Vũ Thị Chín (2007), “Từ trái nghĩa trong các tiêu đề trên báo chí Nga”, Tạp chí Ngôn ngữ, số 1, 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ trái nghĩa trong các tiêu đề trên báo chí Nga |
Tác giả: |
Vũ Thị Chín |
Nhà XB: |
Tạp chí Ngôn ngữ |
Năm: |
2007 |
|
11. Nguyễn Phan Cảnh (1972), Các bài giảng về phong cách tiếng Việt hiện đại, Nxb ĐHTH Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các bài giảng về phong cách tiếng Việt hiện đại |
Tác giả: |
Nguyễn Phan Cảnh |
Nhà XB: |
Nxb ĐHTH Hà Nội |
Năm: |
1972 |
|
12. Đỗ Hữu Châu (1981), Từ vựng - nghĩa nghĩa tiếng Việt. Nxb ĐHTH 13. David Nunan (1998), Dẫn nhập phân tích diễn ngôn (Người dịch: HồMỹ Huyền, Trúc Thanh), Nxb Giáo dục. 97 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ vựng - nghĩa nghĩa tiếng Việt |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Châu |
Nhà XB: |
Nxb ĐHTH |
Năm: |
1981 |
|
14. Nguyễn Đức Dân (1996), “Dấu ngoặc kép trong những đề báo”, Kiến thức ngày nay, số 218, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dấu ngoặc kép trong những đề báo”, "Kiến thức ngày nay |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Dân |
Năm: |
1996 |
|
15. Nguyễn Đức Dân (2004)a, “Ý tại ngôn ngoại, những thông tin chìm trong ngôn ngữ báo chí”, Tạp chí Ngôn ngữ, số 2, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ý tại ngôn ngoại, những thông tin chìm trong ngôn ngữ báo chí |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Dân |
Nhà XB: |
Tạp chí Ngôn ngữ |
Năm: |
2004 |
|
16. Nguyễn Đức Dân (2004) b, “Vận dụng tục ngữ, thành ngữ và danh ngôn trên báo chí”, Tạp chí Ngôn ngữ, số 10, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vận dụng tục ngữ, thành ngữ và danh ngôn trên báo chí |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Dân |
Nhà XB: |
Tạp chí Ngôn ngữ |
Năm: |
2004 |
|
17. Nguyễn Đức Dân (2007), Ngôn ngữ báo chí. Những vấn đề cơ bản, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ báo chí. Những vấn đề cơ bản |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Dân |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
18. Nguyễn Đức Dũng (2001), Sáng tạo tác phẩm báo chí, Nxb. Văn hoá - Thông tin, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sáng tạo tác phẩm báo chí |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Dũng |
Nhà XB: |
Nxb. Văn hoá - Thông tin |
Năm: |
2001 |
|
19. Quang Đạm (1985), “Ngôn ngữ báo chí”, Tập san Người làm báo, số 1, 1985 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ báo chí |
Tác giả: |
Quang Đạm |
Nhà XB: |
Tập san Người làm báo |
Năm: |
1985 |
|
20. Hữu Đạt (2000), Phong cách học và các phong cách chức năng tiếng Việt, NXB. Văn hoá - Thông tin, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phong cách học và các phong cách chức năng tiếng Việt |
Tác giả: |
Hữu Đạt |
Nhà XB: |
NXB. Văn hoá - Thông tin |
Năm: |
2000 |
|
21. Lê Đình (2009), “Mèo Trạng Quỳnh ăn rau” không phải là “Mèo ăn rau” (góp ý với cách đặt tiêu đề một số bài báo)”, Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống, số 1+2, 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mèo Trạng Quỳnh ăn rau không phải là Mèo ăn rau (góp ý với cách đặt tiêu đề một số bài báo) |
Tác giả: |
Lê Đình |
Nhà XB: |
Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống |
Năm: |
2009 |
|