Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. GS-TS Dương Nghiệp Chí, PGS.TS Trần Đức Dũng, Th.s Tạ Hữu Hiếu, 2004, “Đo lường thể thao ”, Nxb TDTT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Đo lường thể thao |
Nhà XB: |
Nxb TDTT |
|
3. Giáo trình khiêu vũ thể thao 2011, nxb TDTT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình khiêu vũ thể thao |
Nhà XB: |
nxb TDTT |
|
4. Phạm Minh Hạc và Tập thể tác giả 1998, Tâm lý học lứa tuổi, nxb TDTT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học lứa tuổi |
Nhà XB: |
nxb TDTT |
|
6. Lưu Quang Hiệp, Phạm Thị Uyên 1995, Sinh lý TDTT, Nxb TDTT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh lý TDTT |
Nhà XB: |
Nxb TDTT |
|
7. Lời kêu gọi toàn dân tập thể dục của Bác Hồ 1981, Đảng và nhà nước với thể dục thể thao. Nxb TDTT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đảng và nhà nước với thể dục thể thao |
Nhà XB: |
Nxb TDTT |
|
9. Nguyễn Văn Sinh 1999, Giảo trình phương pháp nghiên cứu khoa học TDTT, Nxb TDTT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giảo trình phương pháp nghiên cứu khoa học TDTT |
Nhà XB: |
Nxb TDTT |
|
10. Nguyễn Toán, Phạm Danh Tốn 2006, Lý luận và phương pháp TDTT 11. Đồng Văn Triệu, Lê Anh Thơ 2000, Lý luận và phương pháp GDTCtrường học, nxb TDTT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận và phương pháp TDTT" 11. Đồng Văn Triệu, Lê Anh Thơ 2000, "Lý luận và phương pháp GDTC "trường học |
Nhà XB: |
nxb TDTT |
|
12. Nguyễn Đức Văn 2000, Phương pháp toán học thống kê trong TDTT, Nxb TDTT Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp toán học thống kê trong TDTT |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Văn |
Nhà XB: |
Nxb TDTT Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
13. Phạm Ngọc Viễn 1990, “Tâm lý học TDTT\ NXB TDTT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học TDTT |
Tác giả: |
Phạm Ngọc Viễn |
Nhà XB: |
NXB TDTT |
Năm: |
1990 |
|
14. Nguyễn Thị Thanh Xuân 2010, “Nghiên cứu lựa chọn vũ hình Dance sport nhằm nâng cao khả năng phối hợp vận động cho học sinh trường THPT Lý Thái Tổ - Đình Bảng” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu lựa chọn vũ hình Dance sport nhằm nâng cao khả năng phối hợp vận động cho học sinh trường THPT Lý Thái Tổ - Đình Bảng |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Năm: |
2010 |
|
15. Lê Văn Xem 2003, Giáo trình tâm lý học TDTT, Nxb TDTT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình tâm lý học TDTT |
Nhà XB: |
Nxb TDTT |
|
17. Mối quan hệ giữa thể dục và kỹ thuật ,1974, thông tin khoa học kỹ thuật số 4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mối quan hệ giữa thể dục và kỹ thuật |
Nhà XB: |
thông tin khoa học kỹ thuật số |
Năm: |
1974 |
|
18. HareD (1996), “Học thuyết huấn luyện”, Nxb TDTT, Hà Nội, dịch: Trương Anh Tuấn, Bùi Thế Hiển |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Học thuyết huấn luyện |
Tác giả: |
HareD |
Nhà XB: |
Nxb TDTT |
Năm: |
1996 |
|
2. Chỉ thị 133CT/ TW ngày 07 tháng 03 năm 1995 của Chủ tịch hội đồng Bộ trưởng về công tác Thể dục thể thao trong những năm đổi mói |
Khác |
|
5. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam- 1992 - Nxb Chính trị Quốc gia |
Khác |
|
16. Những nhân tố ảnh hưởng đến thành tích kỹ thuật thể thao của VĐV Thể dục, 1986, thông tin khoa học kỹ thuật TDTT số 7 |
Khác |
|