Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. NHNN Việt Nam (cỏc năm từ 2000 ủến 2008), Bỏo cỏo thường niờn của NHNN Việt Nam, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo thường niờn của NHNN Việt Nam |
Tác giả: |
NHNN Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2000-2008 |
|
2. NHNN Việt Nam (cỏc năm từ 2000 ủến 2008), Bỏo cỏo chuyờn ủề tớn dụng, Bỏo cỏo chuyờn ủề Thanh tra của NHNN Việt Nam, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo chuyờn ủề tớn dụng, Bỏo cỏo chuyờn ủề Thanh tra của NHNN Việt Nam |
Tác giả: |
NHNN Việt Nam |
Nhà XB: |
NHNN Việt Nam |
Năm: |
2000-2008 |
|
3. NHNN Việt Nam (2009), Bỏo cỏo ủiều hành chớnh sỏch tiền tệ và hoạt ủộng ngõn hàng, cỏc năm 2000 – 2008 và 6 thỏng ủầu năm 2009; Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo ủiều hành chớnh sỏch tiền tệ và hoạt ủộng ngõn hàng, cỏc năm 2000 – 2008 và 6 thỏng ủầu năm 2009 |
Tác giả: |
NHNN Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2009 |
|
4. Bựi Thị Kim Ngõn (2005), “Một số vấn ủề nõng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng của các NHTM Việt Nam”, Tạp chí Ngân hàng, (số chuyờn ủề), Tr.29-33 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số vấn ủề nõng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng của các NHTM Việt Nam |
Tác giả: |
Bựi Thị Kim Ngõn |
Nhà XB: |
Tạp chí Ngân hàng |
Năm: |
2005 |
|
5. NHNN Việt Nam (cỏc năm từ 2002 ủến 2009), Hệ thống cỏc văn bản phỏp luật về hoạt ủộng ngõn hàng, xuất bản hàng thỏng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thống cỏc văn bản phỏp luật về hoạt ủộng ngõn hàng |
Tác giả: |
NHNN Việt Nam |
Nhà XB: |
xuất bản hàng thỏng |
Năm: |
2002-2009 |
|
7. Lờ Văn Hựng (2007), “Rủi ro trong hoạt ủộng tớn dụng Ngõn hàng- nhỡn từ gúc ủộ ủạo ủức”, Tạp chớ Ngõn hàng, (16), Tr.33-35 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rủi ro trong hoạt ủộng tớn dụng Ngõn hàng- nhỡn từ gúc ủộ ủạo ủức |
Tác giả: |
Lờ Văn Hựng |
Năm: |
2007 |
|
9. Bộ Tài chính (2009), “Căn bệnh nợ xấu của NHTM”, Tạp chí Tài chính (5), Tr.20-22,28 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Căn bệnh nợ xấu của NHTM |
Tác giả: |
Bộ Tài chính |
Nhà XB: |
Tạp chí Tài chính |
Năm: |
2009 |
|
10. Quốc Hội Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (2004), Luật dân sự, NXB Pháp lý, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luật dân sự |
Tác giả: |
Quốc Hội Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Pháp lý |
Năm: |
2004 |
|
11. Mishkin F.S. (1999), Tiền tệ Ngân hàng và thị trường tài chính, NXB Khoa học kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiền tệ Ngân hàng và thị trường tài chính |
Tác giả: |
Mishkin F.S |
Nhà XB: |
NXB Khoa học kỹ thuật |
Năm: |
1999 |
|
12. NHNN Việt Nam (1996), Luật Ngân hàng Trung ương, Luật NHTM và TCTD một số nước trên thế giới”, Tài liệu tham khảo phục vụ cho xây dựng hai dự thảo Luật NHNN Việt Nam và Luật các TCTD, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luật Ngân hàng Trung ương, Luật NHTM và TCTD một số nước trên thế giới |
Tác giả: |
NHNN Việt Nam |
Nhà XB: |
Tài liệu tham khảo phục vụ cho xây dựng hai dự thảo Luật NHNN Việt Nam và Luật các TCTD |
Năm: |
1996 |
|
13. NHNN Việt Nam (2007) “ Kỷ yếu hội thảo xử lý nợ xấu NHTM”, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỷ yếu hội thảo xử lý nợ xấu NHTM |
Tác giả: |
NHNN Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
14. NHNo&PTNT Việt Nam (cỏc năm từ 1994 ủến 2010), Bỏo cỏo thường niên, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo thường niên |
Tác giả: |
NHNo&PTNT Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
1994-2010 |
|
15. NHNo&PTNT Việt Nam (cỏc năm từ 1994 ủến 2010) Bỏo cỏo kết quả hoạt ủộng kinh doanh, Bỏo cỏo hoạt ủộng tớn dụng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo kết quả hoạt ủộng kinh doanh, Bỏo cỏo hoạt ủộng tớn dụng |
Tác giả: |
NHNo&PTNT Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
1994-2010 |
|
16. NHNo&PTNT Việt Nam (cỏc năm từ 1994 ủến 2010), Bỏo cỏo cụng tác quản trị rủi ro tín dụng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo cụng tác quản trị rủi ro tín dụng |
Tác giả: |
NHNo&PTNT Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
1994-2010 |
|
18. Nguyễn Văn Tiến (2003), đánh giá và Phòng ngừa trong rủi ro kinh doanh Ngân hàng, NXB thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
đánh giá và Phòng ngừa trong rủi ro kinh doanh Ngân hàng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tiến |
Nhà XB: |
NXB thống kê |
Năm: |
2003 |
|
19. Tổng Cục Thống kờ (cỏc năm từ 2000 ủến 2010), Niờm giỏm Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niờm giỏm Thống kê |
Tác giả: |
Tổng Cục Thống kờ |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2000-2010 |
|
20. NHNN Việt Nam (từ 1998 ủến 2010), Tạp chớ Ngõn hàng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chớ Ngõn hàng |
Tác giả: |
NHNN Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
1998-2010 |
|
21. Hiệp Hội Ngõn hàng (từ 2000 ủến 2010), Tạp chớ Thị trường tài chớnh Tiền tệ, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chớ Thị trường tài chớnh Tiền tệ |
Tác giả: |
Hiệp Hội Ngõn hàng |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2000-2010 |
|
23. Trịnh Thanh Huyền (2007), “ ðể Ngân hàng vươn ra biển lớn – ðiều trị căn bệnh nợ xấu của NHTM”, Tạp chí Tài chính, (tháng 5) tr.20 – tr.28 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ðể Ngân hàng vươn ra biển lớn – ðiều trị căn bệnh nợ xấu của NHTM |
Tác giả: |
Trịnh Thanh Huyền |
Nhà XB: |
Tạp chí Tài chính |
Năm: |
2007 |
|
24. Rose P.S. (2004), Quản trị NHTM, NXB Tài chính, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị NHTM |
Tác giả: |
Rose P.S |
Nhà XB: |
NXB Tài chính |
Năm: |
2004 |
|