Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Giáo trình Xếp dỡ và bảo quản hàng hoá trên tàu biển - Trường Đại học Hàng hải, Đinh Xuân Mạnh – Nguyễn Mạnh Cường – Phạm Văn Trường – Nguyễn Đại Hải |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Xếp dỡ và bảo quản hàng hoá trên tàu biển |
Tác giả: |
Đinh Xuân Mạnh, Nguyễn Mạnh Cường, Phạm Văn Trường, Nguyễn Đại Hải |
Nhà XB: |
Trường Đại học Hàng hải |
|
[4] Phương thức vận tải tiên tiến trong đường biển thế giới – Vận chuyển container. Bộ Giao thông vận tải. NXB Giao thông vận tải, Hà Nội, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương thức vận tải tiên tiến trong đường biển thế giới – Vận chuyển container |
Tác giả: |
Bộ Giao thông vận tải |
Nhà XB: |
NXB Giao thông vận tải |
Năm: |
1995 |
|
[5] Sổ tay xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa. Người dịch: Lê Đình Ngà. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sổ tay xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa |
Tác giả: |
Lê Đình Ngà |
Nhà XB: |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Năm: |
2002 |
|
[11] Kastiur S.: Proposed frame work for the calculation of lashing foces for pratice use on board ships and on actions to be taken in heavy seas. Bremen Polytecnic, 1985 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Proposed frame work for the calculation of lashing foces for pratice use on board ships and on actions to be taken in heavy seas |
Tác giả: |
Kastiur S |
Nhà XB: |
Bremen Polytecnic |
Năm: |
1985 |
|
[12] Thomas R.E.: Stowage. Brown, Son and Ferguson LTD, 1980 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Stowage |
Tác giả: |
Thomas R.E |
Nhà XB: |
Brown, Son and Ferguson LTD |
Năm: |
1980 |
|
[16] Sổ tay quy trình tổng hợp làm hàng. AQUA MARINE GAS. SHINPETROL. 2004 [17] Dangerous cargoes. Ermat G Stender. August 1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sổ tay quy trình tổng hợp làm hàng |
Tác giả: |
AQUA MARINE GAS, SHINPETROL |
Năm: |
2004 |
|
[18] Storage of Hazardous Material. A technical Guide for Safe ware houding of hazardous material. UNEP 1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Storage of Hazardous Material. A technical Guide for Safe ware houding of hazardous material |
Nhà XB: |
UNEP |
Năm: |
1990 |
|
[2] Quy trình làm hàng tàu container. Công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam - VOSCO. 2008 |
Khác |
|
[3] Sổ tay hàng hải – Tập 2. Tiếu Văn Kinh. Nhà xuất bản GTVT, 2006 |
Khác |
|
[6] Thomas O.O Agnew, J and cole K.l thomas’s stowage. The properties and stowage of cargoes. 3rd ed. 1996 |
Khác |
|
[7] Assembly resolution A 714 (17) code of safe practice for cargo stowage and securing 1992 edition |
Khác |
|
[8] 1994 and 1995 amendments to the code of safe practice for cargo stowage and securing |
Khác |
|
[9] Lavery, H.I. shipboard operations, 2nd ed. London, 1990 |
Khác |
|
[10] John R. Cargo handling – Immer. Warshington 1984 |
Khác |
|
[13] Example cargo securing manual. LLoyd’SOLAS, 1996 |
Khác |
|
[14] Lester A.R. Merchant ship stability. Buher Worths, 1985 |
Khác |
|
[15] Thông báo ổn định cho thuyền trưởng. AQUA MARINE GAS. SHINPETROL. 2004 |
Khác |
|