Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
4. Đàm Quốc Chính (chủ biên) (1999), Giảo trình Cờ Vua, tài liệu dành cho svcs Đại học TDTT, Nxb TDTT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giảo trình Cờ Vua |
Tác giả: |
Đàm Quốc Chính (chủ biên) |
Nhà XB: |
Nxb TDTT |
Năm: |
1999 |
|
5. Mark Dvoretxky (1999), Chiến lược. Dịch: Lương Trọng Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược |
Tác giả: |
Mark Dvoretxky |
Năm: |
1999 |
|
6. Mark Dvoretxky (1999), Lối choi phổi hợp. Dịch: Lương Trọng Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lối choi phổi hợp |
Tác giả: |
Mark Dvoretxky |
Năm: |
1999 |
|
7. Mark Dvoretxky (1999), Loi chơi thế trận. Dịch: Lương Trọng Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Loi chơi thế trận |
Tác giả: |
Mark Dvoretxky |
Năm: |
1999 |
|
8. Dlôtnhic 1996, Cờ Vua: Khoa học - Kỉnh nghiệm -Trình độ, Nxb TDTT, Hà Nội. Dịch Đàm Quốc Chính |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cờ Vua: Khoa học - Kỉnh nghiệm -Trình độ |
Tác giả: |
Đàm Quốc Chính |
Nhà XB: |
Nxb TDTT |
Năm: |
1996 |
|
9. Đặng Văn Dũng (1999), Nghiên cứu ứng dụng các Test trong đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên Cờ Vua, luận văn thạc sĩ khoa học - giáo dục, Trường Đại học TDTT I |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu ứng dụng các Test trong đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên Cờ Vua |
Tác giả: |
Đặng Văn Dũng |
Năm: |
1999 |
|
10. VŨ Cao Đàm (1995), Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, Hà Nội. ll.Ia.B. Extrin (1998), Lý thuyết và thực hành Cờ Vua, Nxb TDTT, Hà Nội.Dich: Phùng Duy Quang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
Tác giả: |
VŨ Cao Đàm |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
1995 |
|
12. D. Harre (1996), Học thuyết huấn luyện, Nxb TDTT, Hà Nội. Dịch: Trương Anh Tuấn, Bùi Thế Hiển |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Học thuyết huấn luyện |
Tác giả: |
D. Harre |
Nhà XB: |
Nxb TDTT |
Năm: |
1996 |
|
13. A.Koblentz (1993), Cờ Vua chiến lược và chiến thuật mẩy bài học cơ bản, Liên đoàn Cờ Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cờ Vua chiến lược và chiến thuật mẩy bài học cơ bản |
Tác giả: |
A.Koblentz |
Năm: |
1993 |
|
14. M. Ia. Nabatnhicôva (1995), Quản lý và đào tạo VĐV trẻ, Nxb TDTT, Hà Nội. Dịch: Phạm Trọng Thanh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý và đào tạo VĐV trẻ |
Tác giả: |
M. Ia. Nabatnhicôva |
Nhà XB: |
Nxb TDTT |
Năm: |
1995 |
|
15. A.I. Nhímovich (1985), Hệ thống của tôi, Nxb Tổng họp, TP Hồ Chí Minh. Dịch: Lương Trọng Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thống của tôi |
Tác giả: |
A.I. Nhímovich |
Nhà XB: |
Nxb Tổng họp |
Năm: |
1985 |
|
16. A.D. Novicov, Matveep L.p (1980), Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất, Tập 2, Nxb TDTT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất, Tập 2 |
Tác giả: |
A.D. Novicov, Matveep L.p |
Nhà XB: |
Nxb TDTT |
Năm: |
1980 |
|
17. V. Philin (1996), Lý luận và phương pháp thể thao trẻ, Nxb TDTT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận và phương pháp thể thao trẻ |
Tác giả: |
V. Philin |
Nhà XB: |
Nxb TDTT |
Năm: |
1996 |
|
18. Pokipovka (1991), Các bài tập cờ thể, Nxb Tổng họp, TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các bài tập cờ thể |
Tác giả: |
Pokipovka |
Nhà XB: |
Nxb Tổng họp |
Năm: |
1991 |
|
19. Nguyễn Xuân Sinh (chủ biên) (1999), Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học TDTT, Nxb TDTT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học TDTT |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Sinh (chủ biên) |
Nhà XB: |
Nxb TDTT |
Năm: |
1999 |
|
20. Nguyễn Toán, Pham Danh Tốn (2000), Lý luận và phương pháp TDTT (Tài liệu dành cho Sinh Viên ĐH TDTT), Nxb TDTT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận và phương pháp TDTT (Tài liệu dành cho Sinh Viên ĐH TDTT) |
Tác giả: |
Nguyễn Toán, Pham Danh Tốn |
Nhà XB: |
Nxb TDTT |
Năm: |
2000 |
|
22. Vôntrôc (1985), Cờ Vua chiến thuật và chiến lược, Nxb TDTT, Hà Nội. Dịch: Đàm Quốc Chính, Phùng Duy Quang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cờ Vua chiến thuật và chiến lược |
Tác giả: |
Vôntrôc |
Nhà XB: |
Nxb TDTT |
Năm: |
1985 |
|
23. Nguyễn Đức Văn (1987), Phương pháp thống kê trong TDTT - Nxb TDTT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp thống kê trong TDTT |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Văn |
Nhà XB: |
Nxb TDTT |
Năm: |
1987 |
|
1. I.V.Aulic (1995), Đánh giá trình độ tập luyện TDTT, Nxb TDTT, Hà Nội 2. Avơbach (1985), Kỹ thuật cờ tàn, Nxb Tổng họp, TP Hồ Chí Minh 3. Dương Nghiệp Chí (1991), Đo lường thể thao, Nxb TDTT, Hà Nội |
Khác |
|
21. Tổng cục TDTT (1996), Quy hoạch phát triển TDTT quần chúng thời kỳ1996 - 2000 và định hướng đến năm 2005 |
Khác |
|