Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Trần Việt Dũng (2009), Marketing dịch vụ viễn thông và quản lí bán hàng, Đại học kinh tế - Đại học quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing dịch vụ viễn thông và quản lí bán hàng |
Tác giả: |
Trần Việt Dũng |
Năm: |
2009 |
|
2. Vũ Trí Dũng (2008), Bài giảng Marketing dịch vụ viễn thông và dịch vụ khách hàng tại VNPT, Đại học kinh tế quốc dân, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng Marketing dịch vụ viễn thông và dịch vụkhách hàng tại VNPT |
Tác giả: |
Vũ Trí Dũng |
Năm: |
2008 |
|
3. Lê Thế Giới (2003), Quản trị Marketing, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị Marketing |
Tác giả: |
Lê Thế Giới |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
4. Ngọc Hoa (2006), Hoàn thiện dịch vụ khách hàng, NXB Lao Động - Xã Hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoàn thiện dịch vụ khách hàng |
Tác giả: |
Ngọc Hoa |
Nhà XB: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
Năm: |
2006 |
|
5. Hoàng Hữu Hòa (2001), Phân tích số liệu thống kê, Trường Đại học Kinh Tế Huế |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích số liệu thống kê |
Tác giả: |
Hoàng Hữu Hòa |
Năm: |
2001 |
|
6. Hoàng Hữu Hòa (2001), Tập bài giảng về phương pháp nghiên cứu khoa học, Trường Đại học Kinh tế Huế |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tập bài giảng về phương pháp nghiên cứu khoahọc |
Tác giả: |
Hoàng Hữu Hòa |
Năm: |
2001 |
|
7. Kotler, Philip (2003), Quản trị Marketing, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị Marketing |
Tác giả: |
Kotler, Philip |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2003 |
|
8. PGS.TS Nguyễn Văn Thanh (2008), Bài giảng Marketing dịch vụ, Đại học Bách khoa Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
2008), Bài giảng Marketing dịch vụ |
Tác giả: |
PGS.TS Nguyễn Văn Thanh |
Năm: |
2008 |
|
9. Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008). Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, NXB Hồng Đức |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích dữ liệu nghiêncứu với SPSS |
Tác giả: |
Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Nhà XB: |
NXB Hồng Đức |
Năm: |
2008 |
|
10. Trần Văn Tùng (2004), Cạnh tranh kinh tế - lợi thế cạnh tranh quốc gia và chiến lược cạnh tranh công ty, NXB Chính trị Quốc gia Hà Nội.TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cạnh tranh kinh tế - lợi thế cạnh tranh quốc gia vàchiến lược cạnh tranh công ty |
Tác giả: |
Trần Văn Tùng |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia Hà Nội.TIẾNG ANH |
Năm: |
2004 |
|
11. A.M Brandenburger và B.J Nalebuff (2005), Tranh hợp hay lý thuyết trò chơi trong kinh doanh, NXB Thống Kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tranh hợp hay lý thuyết tròchơi trong kinh doanh |
Tác giả: |
A.M Brandenburger và B.J Nalebuff |
Nhà XB: |
NXB Thống Kê |
Năm: |
2005 |
|
12. Paul R.Timm (biên dịch Nhân Văn (2002), 50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng, NXB TP.Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
50 ý tưởng tối ưu để giữ lấykhách hàng |
Tác giả: |
Paul R.Timm (biên dịch Nhân Văn |
Nhà XB: |
NXB TP.Hồ Chí Minh |
Năm: |
2002 |
|
13. Lehtinen, U&J.R.Lehtinen (1982), Service Quality: A Study of Quality Dimensions, Working Paper, Service Management Institute, Helsinki, Finland |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Service Quality: A Study of QualityDimensions |
Tác giả: |
Lehtinen, U&J.R.Lehtinen |
Năm: |
1982 |
|
14. Parasuraman, A., V.A.Zeithaml, & L.L. Berry (1988), “Servqual: a multiple item scale for measuring consumer perceptions of service quality”, Journal of Retailing, 64 (1): 12-40.ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Servqual: a multipleitem scale for measuring consumer perceptions of service quality” |
Tác giả: |
Parasuraman, A., V.A.Zeithaml, & L.L. Berry |
Năm: |
1988 |
|