Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Phạm Kỳ Anh (2005, Giải tích số, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích số |
Tác giả: |
Phạm Kỳ Anh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|
[2] Trần Văn Bảo, Nguyễn Văn Khải, Phạm Văn Kiều, Ngô Xuân Sơn (2002), Giải tích số, Nhà xuất bản Đại học Sư pham |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích số |
Tác giả: |
Trần Văn Bảo, Nguyễn Văn Khải, Phạm Văn Kiều, Ngô Xuân Sơn |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Sư pham |
Năm: |
2002 |
|
[3] Nguyễn Minh Chương, Nguyễn Văn Khải, Khuất Văn Ninh, Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Tường (2001), Giải tích số, Nhà xuất bản Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích số |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Chương, Nguyễn Văn Khải, Khuất Văn Ninh, Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Tường |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
[4] Phan Văn Hạp (1981), Các phương pháp giải gần đúng, Nhà xuất bản Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp giải gần đúng |
Tác giả: |
Phan Văn Hạp |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Năm: |
1981 |
|
[5] Nguyễn Phụ Hy (2006), Giải tích hàm, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích hàm |
Tác giả: |
Nguyễn Phụ Hy |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2006 |
|
[6] Nguyễn Văn Khuê (chủ biên), Bùi Đắc Tắc, Đỗ Đức Thái (2001), Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm tập 1, Nhà xuất bản Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm tập 1 |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Khuê, Bùi Đắc Tắc, Đỗ Đức Thái |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
[7] Nguyễn Xuân Liêm (2000), Giải tích hàm, Nhà xuất bản Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích hàm |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Liêm |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
2000 |
|
[8] Lê Đình Thịnh (1995), Phương pháp tính, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp tính |
Tác giả: |
Lê Đình Thịnh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
1995 |
|
[9] Hoàng Tụy (1979), Hàm thực và giải tích hàm, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.[B] Tài liệu Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hàm thực và giải tích hàm |
Tác giả: |
Hoàng Tụy |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
1979 |
|
[10] J. P. Aubin (1968), “Interpolation. Et Approximation optimales et splines functions”, J. Math. Anal. Appl, 24, 1 -1 24 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Interpolation. Et Approximation optimales et splines functions”, "J. Math. Anal. Appl |
Tác giả: |
J. P. Aubin |
Năm: |
1968 |
|
[11] F. E. Browder (1965), “Non Expansive Nonliear Operator in a Banach Space”, Proc. Nat. Acad. Sci. USA, 54, 1011 – 1014 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Non Expansive Nonliear Operator in a Banach Space”, "Proc. Nat. Acad. Sci. USA |
Tác giả: |
F. E. Browder |
Năm: |
1965 |
|
[12] F. E. Browder (1966), “Existence and Approximation Solution of Nonlinear Variational Inequalities”, Proc. Nat. Acad. Sci. USA, 4, 1080 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Existence and Approximation Solution of Nonlinear Variational Inequalities |
Tác giả: |
F. E. Browder |
Nhà XB: |
Proc. Nat. Acad. Sci. USA |
Năm: |
1966 |
|
[13] K. Deimling (1985), Nonliear Functional Analysis, Springer – verlag, Berlin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nonliear Functional Analysis |
Tác giả: |
K. Deimling |
Nhà XB: |
Springer – verlag |
Năm: |
1985 |
|
[14] A. Jeffrey, H. Brezis and R. G. Douglas (1998), Numerical Analysis, Springer – verlag, Berlin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Numerical Analysis |
Tác giả: |
A. Jeffrey, H. Brezis and R. G. Douglas |
Năm: |
1998 |
|
[15] O. M. Jame, R. C. Werner (1970), Interative Solution of Nonliear Equations in Several Variables, Academic press, NewYork and LonDon |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Interative Solution of Nonliear Equations in Several Variables |
Tác giả: |
O. M. Jame, R. C. Werner |
Nhà XB: |
Academic press |
Năm: |
1970 |
|
[17] Nguyen Minh Chuong, Le Dinh Thinh and Nguyen Van Khai (1989), “Newton – Zeidel Method for Quasilinear Operator Equations in Supermetric Space”, ICTP, IC/89/300, Miramare – Trieste, Italy |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Newton – Zeidel Method for Quasilinear Operator Equations in Supermetric Space”, "ICTP, IC/89/300, Miramare – Trieste |
Tác giả: |
Nguyen Minh Chuong, Le Dinh Thinh and Nguyen Van Khai |
Năm: |
1989 |
|
[18] Nguyen Minh Chuong, Nguyen Van Khai (1992), “On Multistep Newton – Zeidel Methods for Quasilinear Operator Equations”, Acta Math. Vietnamica 17, 2, 103 – 114 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
On Multistep Newton – Zeidel Methods for Quasilinear Operator Equations |
Tác giả: |
Nguyen Minh Chuong, Nguyen Van Khai |
Nhà XB: |
Acta Math. Vietnamica |
Năm: |
1992 |
|
[19] Nguyen Van Khai (1990), “On an Iterative Method for Solving Discontinuous Operator Equations”, Vietnam J. of Math 18, 4, 9 – 23 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
On an Iterative Method for Solving Discontinuous Operator Equations |
Tác giả: |
Nguyen Van Khai |
Nhà XB: |
Vietnam J. of Math |
Năm: |
1990 |
|
[20] S. Smale (1986), Complexity Aspect of Numerical Analysis, ICM Berkeley |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Complexity Aspect of Numerical Analysis |
Tác giả: |
S. Smale |
Nhà XB: |
ICM Berkeley |
Năm: |
1986 |
|
[21] R. S. Varga (1971), Functional Analysis and Approximation Theoryin Numerical Analysis, SIAM, Philadelphia, Pensylvania |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Functional Analysis and Approximation Theory in Numerical Analysis |
Tác giả: |
R. S. Varga |
Nhà XB: |
SIAM |
Năm: |
1971 |
|