Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Vũ Đình Cự (1997), Vật lý chất rắn, NXB Khoa học và kỹ thuật Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật lý chất rắn |
Tác giả: |
Vũ Đình Cự |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và kỹ thuật Hà Nội |
Năm: |
1997 |
|
[2] Trần Thái Hoa (2005), Cơ học lượng tử, NXB ĐHSP |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học lượng tử |
Tác giả: |
Trần Thái Hoa |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP |
Năm: |
2005 |
|
[3] Phùng Hồ và Phan Quốc Phô (2008), giáo trình vật lý bán dẫn, NXB Khoa học và kỹ thuật Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
giáo trình vật lý bán dẫn |
Tác giả: |
Phùng Hồ, Phan Quốc Phô |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và kỹ thuật Hà Nội |
Năm: |
2008 |
|
[4] Nguyễn Văn Hùng (1999), Lý thuyết chất rắn, NXB ĐHQGHN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết chất rắn |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hùng |
Nhà XB: |
NXB ĐHQGHN |
Năm: |
1999 |
|
[6] A. Natori, S.Ohnuma, N.H.Quang (2002), Appl. Surface Sci |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Appl. Surface Sci |
Tác giả: |
A. Natori, S. Ohnuma, N. H. Quang |
Năm: |
2002 |
|
[7] A Wojs and P.Hawrylak (1996), Phys.Rev |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys.Rev |
Tác giả: |
A Wojs, P.Hawrylak |
Năm: |
1996 |
|
[9] N. H. Quang, S. Ohnuma, and A. Natori (2000), Phys. Rev. B [10] M.Fujito, A.Natori and H.Yasunaga (1996), Phys.Rev |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys. Rev. B |
Tác giả: |
N. H. Quang, S. Ohnuma, A. Natori |
Nhà XB: |
Phys. Rev. |
Năm: |
2000 |
|
[11] M. Fujito, A. Natori and H. Yasunaga, Phys. Rev. B (53) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys. Rev. B |
Tác giả: |
M. Fujito, A. Natori, H. Yasunaga |
Nhà XB: |
American Physical Society |
Năm: |
1996 |
|
[12] Ian Mondragon Shem, BoisA. Rodríguez (2010), Physics Communi cations (181) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Physics Communications |
Tác giả: |
Ian Mondragon Shem, BoisA. Rodríguez |
Năm: |
2010 |
|
[13] J. Sée, P. Dollfus, S. Galdin-Retailleau (2002), Phys. Rev. B (66) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys. Rev. B |
Tác giả: |
J. Sée, P. Dollfus, S. Galdin-Retailleau |
Năm: |
2002 |
|
[14] R.J.Warburton, C.S.Durr, K.Karrai, J.P.Kotthaus, G.Medeiros-Ribeiro and P.M.Petroff (1997), Phys.Rev.Lett |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys.Rev.Lett |
Tác giả: |
R.J.Warburton, C.S.Durr, K.Karrai, J.P.Kotthaus, G.Medeiros-Ribeiro, P.M.Petroff |
Năm: |
1997 |
|
[15] R.J.Warburton, B.T.Miller, C.S.Durr, C.Bodefeld,K.Karrai, J.P.Kotthaus, G.Medeiros - Ribeiro, P.M.Petroff and S.Huant (1998), Phys.Rev |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys.Rev |
Tác giả: |
R.J.Warburton, B.T.Miller, C.S.Durr, C.Bodefeld, K.Karrai, J.P.Kotthaus, G.Medeiros - Ribeiro, P.M.Petroff, S.Huant |
Năm: |
1998 |
|
[16] R.M.Lee, N.D.Drummond, and R.J. Needs (2002), Phys.Rev.B [17] R.J. Warburton, B.T. Miller, C.S. Durr, C. Bodefeld, K. Karrai, J.P |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys.Rev.B |
Tác giả: |
R.M.Lee, N.D.Drummond, R.J. Needs |
Năm: |
2002 |
|
[5] A.Natori, S.Ohnuma, N.H.Quang (2001), Jpn.J.Appl.Phys |
Khác |
|