1. Trang chủ
  2. » Giáo án - Bài giảng

Chuyen de: Gia tri tuyet doi cua mot so huu ti

2 6,8K 150
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ
Tác giả Trần Mạnh Hùng
Trường học THCS Bàn Giản
Chuyên ngành Toán học
Thể loại Bài dạy
Năm xuất bản 2008 - 2009
Thành phố Bàn Giản
Định dạng
Số trang 2
Dung lượng 82 KB

Nội dung

Trần Mạnh Hùng – THCS Bàn Giản – Bài dạy Bồi dỡng Đại só lớp 7.Chuyên đề: Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ.

Trang 1

Trần Mạnh Hùng – THCS Bàn Giản – Bài dạy Bồi dỡng Đại só lớp 7.

Chuyên đề: Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ.

Bài 1: Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức C = (x + 2)/|x| với x là số nguyên.

Bài 2: Cho |a – c| < 3, |b – c| < 2 Chứng minh rằng: |a – b| < 5.

Bài 3: Đa biểu thức A về dạng không chứa dấu GTTĐ:

A = |2x + 1| + |x - 1| - |x – 2|

Bài 4: Tìm x trong các đẳng thức sau:

a) |x + 1,3| = 3,3; b) |x -

4

3

| - 4

1 = 0; c) |5,6 - x| = 4,6;

d) |x - 1| = 2x e) | x - 3 | = | 4 - x | ; f) |2x + 4,5| - |x – 2,7| = 0

Bài 5: a) Tìm cặp số hữu tỷ x và y thoả mãn: | x – 1,38| + | 2y + 4,2 | = 0.

Bài 6: Tìm tất cả các số a thoả mãn một trong các điều kiện sau:

a) a = |a|; b) a < |a|; c) a > |a|;

d) |a| = - a; e) a  |a|

Bài 7: Tìm giá trị của các biểu thức sau:

a) B = 2|x| - 3|y| với x = 1/2; y = -3

b) C = 2|x – 2| - 3|1 – x| với x = 4;

Bài 8: Rút gọn các biểu thức sau:

a) |a| + a; b) |a| - a; c) |a|.a;

d) |a|:a; e) 3(x – 1) – 2|x + 3|; g) 2|x – 3| - |4x

- 1|

Bài 9: Bổ sung thêm các điều kiện để các khẳng định sau là đúng:

a) |a| = |b|  a = b; b) a > b  |a| > |b|

Bài 10: Cho |x| = |y| và x < 0, y > 0 Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?

a) x2y > 0; b) x + y = 0; c) xy < 0;

d) 1 1  0 ;

y

y x

Bài 11: Tìm x trong các đẳng thức sau:

a) |2x – 3| = 5; b) |2x – 1| = |2x + 3|;

c) |x – 1| + 3x = 1; d) |5x – 3| - x = 7

Bài 12: Tìm các số a và b thoả mãn một trong các điều kiện sau:

a) a + b = |a| + |b|; b) a + b = |b| - |a|

Bài 13: Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thoả mãn một trong các điều kiện sau:

a) |x| + |y| = 20; b) |x| + |y| < 20

Bài 14: Điền vào chỗ trống (…) các dấu ) các dấu  ,  , để các khẳng định sau đúng với mọi a và b

Hãy phát biểu mỗi khẳng định đó thành một tính chất và chỉ rõ khi nào xảy ra dấu đẳngthức?

a) |a + b|…) các dấu |a| + |b|; b) |a – b|…) các dấu |a| - |b| với |a|  |b|;

c) |ab|…) các dấu |a|.|b|; d) .

|

|

|

|

b

a b a

Bài 15: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:

a) A = 2|3x – 2| - 1; b) B = 5|1 – 4x| - 1;

c) C = x2 + 3|y – 2| - 1; d) D = x + |x|

Bài 16: Tìm giá trị lớn nhất của các biểu thức:

a) A = 5 - |2x – 1|; b) B = ;

3

| 1

|

1

x

b) Có hay không số hữu tỷ x thoả mãn: |x +

4

13

| + |x –

7

3

| = 0

Bài 17: Tìm x Z để các biểu thức sau đạt giá trị nhỏ nhất:

a) |x - 2| + |x - 4|

b) |x - 2| + |x - 3| + |x - 4|

c) |x - 1| + |x - 2| + |x - 3| + |x - 4|

Bài 18: Tìm giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất (nếu có) của các biểun thức sau:

===============================================================

Năm học 2008 2009.

Trang 2

Trần Mạnh Hùng – THCS Bàn Giản – Bài dạy Bồi dỡng Đại só lớp 7.

a) |x +

4

1

| b) |

5

3

- x| +

9

1 c)

7

3 2008

2009

x d) 2x

2007

2006 2008

2009

Bài 19: a) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A = |x - 7| + 6 – x

HD: Với x  7 thì A = -1

Với x < 7 thì A = -2x + 13 (vì x < 7 nên: -2x> -14  -2x + 13 > -14+13  A > -1) b) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: B = x +

3

2 2

1

x

HD: Với x 2/3 thì B = 7/6.

Với x<2/3 thì B = 2x – 1/6 (vì x<2/3 nên 2x < 4/3 )  2x – 1/6 < 4/3 – 1/6 = 7/6

Bài 20: Cho biểu thức: A = x   x

4

3 2 1

a) Viết biểu thức a dới dạng không có dấu giá trị tuyệt đối

b) Tìm GTNN của A (ĐS: A= 1/4 hoặc A= -2x + 5/4  Amin = 1/4 )

Bài 21: Cho biểu thức: B=

9

4 99

21

x x

a)Viết biểu thức B dới dạng không có dấu giá trị tuyệt đối

b) Tìm GTLN của B (ĐS: B = -2x + 65/99 hoặc B=-23/99  Bmax = -23/99)

Bài 22: Vẽ đồ thị các hàm số sau:

a) y = 2 |x | b) y = x x

2

c)y = ( )

2

1

x

x  d) y = ( )

2

1

x

x  e) y = )

3

(

2

1

x

x 

===============================================================

Năm học 2008 2009.

Ngày đăng: 13/06/2013, 01:26

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w