Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
12. Hội ủồng nhõn dõn tỉnh Thỏi Nguyờn (2007), Nghị quyết số 13/2007/NQ- HðND ngày 14/12/2007 về nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội năm 2008 của tỉnh Thái Nguyên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị quyết số 13/2007/NQ- HðND ngày 14/12/2007 về nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội năm 2008 của tỉnh Thái Nguyên |
Tác giả: |
Hội ủồng nhõn dõn tỉnh Thỏi Nguyờn |
Năm: |
2007 |
|
23. John Quelch (2005), Tiếp thị ủịa phương và quốc gia theo cỏch nào?, http://vietnamnet.vn/bantrontructuyen/2005/02/372410/ Cập nhật lúc 06:31, Thứ Sáu, 04/02/2005 (GMT+7) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếp thị ủịa phương và quốc gia theo cỏch nào |
Tác giả: |
John Quelch |
Năm: |
2005 |
|
24. Kenichi Ohno (2006), Hoạch ủịnh chớnh sỏch Cụng nghiệp ở Thỏi Lan, Malaysia và Nhật Bản - Bài học kinh nghiệm cho cỏc nhà hoạch ủịnh chớnh sỏch Việt Nam VDF - Diễn ủàn phỏt triển Việt Nam, Nhà xuất bản Lao ủộng xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoạch ủịnh chớnh sỏch Cụng nghiệp ở Thỏi Lan, Malaysia và Nhật Bản - Bài học kinh nghiệm cho cỏc nhà hoạch ủịnh chớnh sỏc Việt Nam |
Tác giả: |
Kenichi Ohno |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Lao ủộng xã hội |
Năm: |
2006 |
|
25. Kenichi Ohno, Nguyễn Văn Thường (2006), Môi trường và chính sách kinh doanh của Hà Nội, Diễn ủàn phỏt triển Việt Nam, Nhà xuất bản Lao ủộng xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Môi trường và chính sách kinh doanh của Hà Nội |
Tác giả: |
Kenichi Ohno, Nguyễn Văn Thường |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Lao động xã hội |
Năm: |
2006 |
|
26. Michael P.Todaro (1998), Kinh tế học cho thế giới thứ ba, Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế học cho thế giới thứ ba |
Tác giả: |
Michael P. Todaro |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
27. MPI - Bộ Kế hoạch và ðầu tư, JICA - Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản (2003), Nghiên cứu về chiến lược xúc tiến FDI tại nước CHXNCN Việt Nam (Báo cáo cuối cùng), Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu về chiến lược xúc tiến FDI tại nước CHXNCN Việt Nam (Báo cáo cuối cùng) |
Tác giả: |
MPI - Bộ Kế hoạch và ðầu tư, JICA - Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
29. Paul A Samuelson - Wiliam D. Nordhalls (2007), Kinh tế học - tập 2, Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế học - tập 2 |
Tác giả: |
Paul A Samuelson, Wiliam D. Nordhalls |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Tài chính |
Năm: |
2007 |
|
31. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (1992), Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Tác giả: |
Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Năm: |
1992 |
|
32. Tổng cục Thống kê (2008), Niên giám Thống kê 2008, Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám Thống kê 2008 |
Tác giả: |
Tổng cục Thống kê |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê |
Năm: |
2008 |
|
33. Trần Chớ Thiện và nhúm nghiờn cứu (2006), Nghiờn cứu ủề xuất một số giải phỏp nhằm tăng cường thu hỳt ủầu tư trờn ủịa bàn tỉnh Thỏi Nguyờn, mó số KT-04-06, Sở khoa học và công nghệ tỉnh Thái Nguyên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiờn cứu ủề xuất một số giải phỏp nhằm tăng cường thu hỳt ủầu tư trờn ủịa bàn tỉnh Thỏi Nguyờn |
Tác giả: |
Trần Chớ Thiện |
Nhà XB: |
Sở khoa học và công nghệ tỉnh Thái Nguyên |
Năm: |
2006 |
|
35. USAID và Bộ Kế hoạch và đầu tư (2007), đánh giá tác ựộng của 5 năm triển khai Hiệp ủịnh thương mại song phương Việt Nam - Hoa Kỳ ủối với thương mại, ủầu tư và cơ cấu kinh tế của Việt Nam, Nhà xuất bản Chớnh trị quốc gia. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá tác ựộng của 5 năm triển khai Hiệp ủịnh thương mại song phương Việt Nam - Hoa Kỳ ủối với thương mại, ủầu tư và cơ cấu kinh tế của Việt Nam |
Tác giả: |
USAID, Bộ Kế hoạch và đầu tư |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Chớnh trị quốc gia |
Năm: |
2007 |
|
36. Ủy ban nhõn dõn tỉnh Bắc Ninh (2001), Quyết ủịnh 60/2001/Qð-UB ngày 26/6/2001 v/v quy ủịnh ưu ủói, khuyến khớch ủầu tư trờn ủịa bàn tỉnh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết ủịnh 60/2001/Qð-UB ngày 26/6/2001 v/v quy ủịnh ưu ủói, khuyến khớch ủầu tư trờn ủịa bàn tỉnh |
Tác giả: |
Ủy ban nhõn dõn tỉnh Bắc Ninh |
Năm: |
2001 |
|
37. Ủy ban nhõn dõn tỉnh Bắc Ninh (2002), Quyết ủịnh 104/2002/Qð-UB ngày 30/8/2002 v/v bổ sung một số ủiều của quy ủịnh ưu ủói, khuyến khớch ủầu tư trờn ủịa bàn tỉnh Bắc Ninh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết ủịnh 104/2002/Qð-UB ngày 30/8/2002 v/v bổ sung một số ủiều của quy ủịnh ưu ủói, khuyến khớch ủầu tư trờn ủịa bàn tỉnh Bắc Ninh |
Tác giả: |
Ủy ban nhõn dõn tỉnh Bắc Ninh |
Năm: |
2002 |
|
38. Ủy ban nhõn dõn tỉnh Thỏi Nguyờn (2004), Cỏc văn bản liờn quan ủến ủầu tư nước ngoài trờn ủịa bản tỉnh Thỏi Nguyờn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cỏc văn bản liờn quan ủến ủầu tư nước ngoài trờn ủịa bản tỉnh Thỏi Nguyờn |
Tác giả: |
Ủy ban nhõn dõn tỉnh Thỏi Nguyờn |
Năm: |
2004 |
|
41. Viện nghiên cứu Quản lý kinh tế Trung ương (2000), Nền kinh tế tri thức - Nhận thức và hành ủộng, Nhà xuất bản Thống Kờ, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nền kinh tế tri thức - Nhận thức và hành ủộng |
Tác giả: |
Viện nghiên cứu Quản lý kinh tế Trung ương |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống Kờ |
Năm: |
2000 |
|
43. Viện nghiên cứu Quản lý kinh tế Trung ương (2009), Kinh tế Việt Nam 2008, Nhà xuất bản Tài Chính, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế Việt Nam 2008 |
Tác giả: |
Viện nghiên cứu Quản lý kinh tế Trung ương |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Tài Chính |
Năm: |
2009 |
|
44. Berkowitz, Kerin, Hartley, Rudelious (1994), marketing, 4 th edition, Von Hoffmann Press, United States of America |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
marketing |
Tác giả: |
Kerin Berkowitz, Rudelious Hartley |
Nhà XB: |
Von Hoffmann Press |
Năm: |
1994 |
|
46. Kotler, Haider, Rein (2010), Marketing places, free press, United States of America |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing places |
Tác giả: |
Kotler, Haider, Rein |
Nhà XB: |
free press |
Năm: |
2010 |
|
45. http://placemarketingcompany.com / place.htm (2008), The place marketing professional |
Link |
|
11. Vũ Trớ Dũng, Phạm Cụng Toàn (2008), Hiểu biết quỏ trỡnh lựa chọn ủịa ủiểm ủầu tư - nội dung quan trọng của marketing ủịa phương, Tạp chớ Quản lý kinh tế số 23, năm 2008 |
Khác |
|