Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Huỳnh Thế Phùng (2005), Giải tích lồi, Nhà xuất bản Đại học Khoa học Huế |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích lồi |
Tác giả: |
Huỳnh Thế Phùng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Khoa học Huế |
Năm: |
2005 |
|
[3] Đỗ Văn Lưu, Phan Huy Khải (2000),Giải tích lồi, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội.[B] Tài liệu tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích lồi |
Tác giả: |
Đỗ Văn Lưu, Phan Huy Khải |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2000 |
|
[4] . Aussel, J.-N. Corvellec, M. Lassonde (1994), Subdiferential charac- terization of quasiconvexity and convexity, Journal of Convex Anal- ysis 1, No. 2, 195-201 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Subdiferential characterization of quasiconvexity and convexity |
Tác giả: |
J.-N. Aussel, M. Corvellec, M. Lassonde |
Nhà XB: |
Journal of Convex Analysis |
Năm: |
1994 |
|
[5] D. Aussel (1998) , Subdiferential properties of quasiconvex and pseu- doconvex functions : a unied approach, J. Optim. Th. Appl., Vol. 97, No. 1, 29-45 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Subdiferential properties of quasiconvex and pseudoconvex functions: a unified approach |
Tác giả: |
D. Aussel |
Nhà XB: |
J. Optim. Th. Appl. |
Năm: |
1998 |
|
[6] A. Daniilidis and N. Hadjisavvas (1999),Characterization of Non- smooth Semistrictly Quasiconvex and Strictly Quasiconvex Func- tions, J. Optim. Theory Appl. Vol. 102, 525-536 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Characterization of Non- smooth Semistrictly Quasiconvex and Strictly Quasiconvex Func- tions |
Tác giả: |
A. Daniilidis, N. Hadjisavvas |
Nhà XB: |
J. Optim. Theory Appl. |
Năm: |
1999 |
|
[7] A. Daniilidis and N. Hadjisavvas (1999),On the Subdifferentials of Pseudoconvex and Quasiconvex Functions and Cyclic Monotonicity, J. Math. Anal. Appl. Vol. 237, 30-42 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
On the Subdifferentials of Pseudoconvex and Quasiconvex Functions and Cyclic Monotonicity |
Tác giả: |
A. Daniilidis, N. Hadjisavvas |
Nhà XB: |
J. Math. Anal. Appl. |
Năm: |
1999 |
|
[8] O. L. Mangasarian (1969), Nonlinear programming, McGraw-Hill, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nonlinear programming |
Tác giả: |
O. L. Mangasarian |
Nhà XB: |
McGraw-Hill |
Năm: |
1969 |
|
[9] J. Ponstein (1967), Seven kinds of convexity, S. I. A. M. Review 9,115-119 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Seven kinds of convexity |
Tác giả: |
J. Ponstein |
Nhà XB: |
S. I. A. M. Review |
Năm: |
1967 |
|
[10] G.Giorgi, A.Guerraggio, J.Thierfelder (2004), Mathematics of Op- timization: Smooth and Nonsmooth Case. Elsevier B.V, S. I. A. M.Review 9,115-119 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mathematics of Optimization: Smooth and Nonsmooth Case |
Tác giả: |
G.Giorgi, A.Guerraggio, J.Thierfelder |
Nhà XB: |
Elsevier B.V |
Năm: |
2004 |
|
[2] Lê Dũng Mưu, Nguyễn Văn Hiền (2009), Giải tích lồi và ứng dụng, Nhà xuất bản Khoa học kĩ thuật và công nghệ |
Khác |
|