Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết này tập trung vào việc phân tích báo cáo tài chính của Công ty TNHH Bia Huế, nhằm đánh giá thực trạng tài chính hiện tại của công ty Qua đó, chúng tôi sẽ đề xuất những giải pháp và kiến nghị nhằm cải thiện tình hình tài chính, hướng tới sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Thông qua việc thu thập số liệu thực tế và ý kiến từ nhân viên tại Công ty TNHH Bia Huế, chúng tôi tiến hành tổng hợp, tính toán và so sánh các chỉ tiêu tài chính Từ đó, đưa ra nhận xét và kết luận về tình hình tài chính của Công ty.
Phương pháp nghiên cứu tài liệu là một cách tiếp cận hiệu quả trong việc thu thập và phân tích thông tin từ các nguồn như sách vở, giáo trình và tài liệu trực tuyến Phương pháp này giúp xây dựng một hệ thống cơ sở lý luận vững chắc cho việc phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp Việc tổng hợp và phân tích các tài liệu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tài chính doanh nghiệp mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định chiến lược.
Phương pháp thu thập số liệu là cách thức tập hợp các tài liệu, báo cáo tài chính và những dữ liệu cần thiết khác nhằm phục vụ cho nghiên cứu, giúp hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh và tình hình tài chính của đơn vị thực tập.
Phương pháp xử lý số liệu là các kỹ thuật được áp dụng để phân tích và xử lý dữ liệu đã thu thập, nhằm đưa ra nhận xét và đánh giá về tình hình tài chính của công ty Những phương pháp này bao gồm phương pháp thống kê và các phương pháp phân tích khác như phân tích so sánh và phân tích tỷ số.
Kết cấu của đề tài bao gồm:
- Phần II: Nội dung và kết quả nghiên cứu
+ Chương 1: Cơ sở lý luận về phân tích tài chính DN
+ Chương 2: Phân tích báo cáo tài chính tạiCông ty
+ Chương 3: Giải pháp cơ bản nhằm hoàn thiện tình hình tài chính Công ty
- PhầnIII: Kết luận và kiến nghị
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - HUẾ
PHẦN II: NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Chương 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH
1.1 TỔNG QUAN VỀPHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
Tình hình tài chính của doanh nghiệp là chỉ số quan trọng phản ánh nguồn lực kinh tế và cách thức hình thành tài sản Kết quả hoạt động kinh doanh và luồng tiền luân chuyển thường được thể hiện rõ ràng qua các báo cáo tài chính.
Phân tích tài chính doanh nghiệp là quá trình biến đổi số liệu từ báo cáo tài chính thành thông tin giá trị, hỗ trợ cho việc ra quyết định hiệu quả.
Phân tích tài chính là quá trình thu thập và xử lý dữ liệu tài chính bằng các kỹ thuật và công cụ phù hợp để tạo ra thông tin có giá trị Quá trình này bao gồm bốn bước chính: thu thập dữ liệu, phân tích và xử lý số liệu, tạo ra thông tin tài chính, và cuối cùng là rút ra kết luận hoặc đưa ra quyết định tài chính.
1.1.1.3 Phân tích báo cáo tài chính
Phân tích báo cáo tài chính là quá trình đánh giá và so sánh các số liệu tài chính hiện tại và quá khứ Qua việc này, người dùng có thể nhận diện tiềm năng, hiệu quả kinh doanh và các rủi ro có thể xảy ra trong tương lai.
1.1.2 Ý nghĩa của phân tích tài chính
Hoạt động tài chính có mối quan hệ chặt chẽ với sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, ảnh hưởng quyết định đến sự hình thành, tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Tình hình tài chính của doanh nghiệp, dù tốt hay xấu, đều tác động đến quá trình sản xuất kinh doanh Do đó, việc đánh giá và kiểm tra tình hình tài chính cần được thực hiện thường xuyên và kịp thời, trong đó phân tích hoạt động tài chính đóng vai trò quan trọng.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - HUẾ
Phân tích tình hình tài chính giúp đánh giá chính xác khả năng huy động, phân bổ và quản lý nguồn vốn của doanh nghiệp Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định tối ưu về nguồn tài trợ và biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Điều này không chỉ đảm bảo tình hình tài chính luôn lành mạnh mà còn củng cố hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Phân tích tình hình tài chính là công cụ thiết yếu cho công tác quản lý của các cơ quan như cơ quan cấp trên, cơ quan tài chính, ngân hàng, đối tác và nhà cung cấp Công cụ này giúp đánh giá hiệu quả thực hiện các chế độ và chính sách tài chính của nhà nước, đồng thời xem xét các hoạt động cho vay vốn, liên doanh, liên kết và cấp tín dụng thương mại.
1.1.3 Mục tiêu của phân tích tài chính
Mục tiêu của phân tích tài chính là đạt được sự hiểu biết sâu sắc về tình hình tài chính của doanh nghiệp (DN), điều này rất quan trọng cho hoạt động sản xuất kinh doanh Mỗi DN cần có một lượng vốn tiền tệ nhất định để hoạt động, và quá trình này liên quan đến việc hình thành, phân phối và sử dụng các quỹ tiền tệ Các quan hệ tài chính trong DN cũng gắn liền với quá trình này, do đó, tình hình tài chính trở thành mối quan tâm của nhiều đối tượng, bao gồm cả công ty, nhà cung cấp vốn, chủ nợ và nhà đầu tư Mỗi đối tác bên ngoài sẽ chú ý đến các khía cạnh khác nhau trong phân tích tài chính, tùy thuộc vào mối quan hệ của họ với công ty.
Phân tích tài chính đóng vai trò quan trọng đối với nhà quản trị doanh nghiệp, giúp họ có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính hiện tại Qua việc đánh giá khả năng sinh lợi, hiệu quả sử dụng vốn, tình hình thanh toán, khả năng trả nợ và thu hồi nợ, nhà quản lý có thể xác định điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp Những thông tin này là cơ sở để Ban giám đốc và giám đốc tài chính đưa ra các quyết định đầu tư, tài trợ, phân phối lợi nhuận, chia cổ tức và lập kế hoạch tài chính hiệu quả.
Nhà đầu tư cần nắm rõ tình hình thu nhập của chủ sở hữu, bao gồm lợi tức cổ phần và giá trị gia tăng của vốn đầu tư Họ đặc biệt quan tâm đến phân tích tài chính để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp, từ đó làm cơ sở cho quyết định đầu tư vào công ty.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - HUẾ
Chủ nợ và người cấp tín dụng thương mại sẽ tiến hành phân tích tài chính để đánh giá tình hình nợ của doanh nghiệp Họ tập trung vào khả năng trả nợ ngắn hạn của doanh nghiệp, đặc biệt là khả năng tạo ra ngân quỹ kịp thời để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU Chương 1: CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 1.1 Tổng quan về phân tích tài chính doanh nghiệp
Khái ni ệm
Tình hình tài chính của doanh nghiệp là chỉ số quan trọng phản ánh nguồn lực kinh tế và cách thức hình thành tài sản Kết quả hoạt động kinh doanh và luồng tiền luân chuyển thường được thể hiện rõ ràng qua báo cáo tài chính.
Phân tích tài chính doanh nghiệp là quá trình chuyển đổi các số liệu từ báo cáo tài chính thành thông tin giá trị, hỗ trợ cho việc đưa ra quyết định hiệu quả.
Phân tích tài chính là quá trình thu thập và xử lý dữ liệu tài chính bằng các kỹ thuật và công cụ phù hợp để tạo ra thông tin có giá trị Quá trình này bao gồm bốn bước chính: thu thập dữ liệu, phân tích và xử lý số liệu, tạo ra thông tin tài chính, và cuối cùng là rút ra kết luận hoặc đưa ra quyết định tài chính.
1.1.1.3 Phân tích báo cáo tài chính
Phân tích báo cáo tài chính là quá trình đánh giá và so sánh các số liệu tài chính hiện tại và quá khứ Qua việc này, người sử dụng thông tin có thể nhận diện tiềm năng và hiệu quả kinh doanh, đồng thời xác định những rủi ro có thể xảy ra trong tương lai.
Ý ngh ĩa của phân tích t ài chính
Hoạt động tài chính có mối liên hệ chặt chẽ với sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đóng vai trò quyết định trong sự hình thành, tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Mọi hoạt động sản xuất kinh doanh đều ảnh hưởng đến tình hình tài chính, trong khi tình hình tài chính tốt hay xấu cũng tác động đến quá trình sản xuất kinh doanh Do đó, việc thường xuyên và kịp thời đánh giá, kiểm tra tình hình tài chính là cần thiết, trong đó phân tích hoạt động tài chính giữ vai trò quan trọng.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - HUẾ
Phân tích tình hình tài chính giúp đánh giá chính xác khả năng huy động và quản lý nguồn vốn của doanh nghiệp Qua đó, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định về nguồn tài trợ tối ưu và các biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Điều này đảm bảo tình hình tài chính luôn ổn định và lành mạnh, góp phần củng cố hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Phân tích tình hình tài chính là công cụ quan trọng hỗ trợ công tác quản lý của các cơ quan như cơ quan cấp trên, cơ quan tài chính, ngân hàng, đối tác và nhà cung cấp Nó giúp đánh giá hiệu quả thực hiện các chế độ, chính sách tài chính của nhà nước, đồng thời xem xét các hoạt động cho vay vốn, liên doanh liên kết và cấp tín dụng thương mại.
M ục ti êu c ủa phân tích t ài chính
Mục tiêu của phân tích tài chính là để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp (DN), điều này rất quan trọng cho quá trình sản xuất kinh doanh Mỗi DN đều cần một lượng vốn tiền tệ nhất định để hoạt động, và quá trình này liên quan đến việc hình thành, phân phối và sử dụng các quỹ tiền tệ Các quan hệ tài chính trong DN gắn liền với việc quản lý các quỹ này Do đó, tình hình tài chính thu hút sự quan tâm từ nhiều đối tượng, bao gồm cả công ty, nhà cung cấp vốn, chủ nợ và nhà đầu tư, mỗi bên sẽ có những khía cạnh khác nhau cần phân tích tùy thuộc vào mối quan hệ của họ với DN.
Phân tích tài chính là công cụ quan trọng giúp nhà quản trị doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính hiện tại, đánh giá khả năng sinh lợi, hiệu quả sử dụng vốn, và khả năng thanh toán nợ Qua đó, nhà quản trị có thể xác định điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp, từ đó định hướng cho Ban giám đốc và giám đốc tài chính trong các quyết định đầu tư, tài trợ, phân phối lợi nhuận và lập kế hoạch tài chính.
Nhà đầu tư cần nắm rõ tình hình thu nhập của chủ sở hữu, bao gồm lợi tức cổ phần và giá trị gia tăng của vốn đầu tư Họ chú trọng vào phân tích tài chính để đánh giá khả năng sinh lãi của doanh nghiệp, từ đó làm cơ sở cho quyết định đầu tư vào công ty.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - HUẾ
Chủ nợ và người cấp tín dụng thương mại sẽ tiến hành phân tích tài chính để đánh giá tình hình nợ của doanh nghiệp Họ đặc biệt chú trọng đến khả năng trả nợ ngắn hạn, nhằm đảm bảo doanh nghiệp có thể tạo ra ngân quỹ kịp thời để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
Đối với người cho vay, phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn là bước quan trọng trong việc thẩm định hồ sơ vay Qua việc phân tích này, ngân hàng có thể xác định nhu cầu vay vốn, hạn mức tín dụng, khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, khả năng sinh lợi và tình hình vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định cấp tín dụng hợp lý.
Thông tin để phân tích t ình hình tài chính
1.1.4.1 B ảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, thể hiện giá trị tài sản và nguồn hình thành tài sản tại một thời điểm cụ thể Nội dung của bảng cân đối kế toán được trình bày qua các mục khác nhau.
TS ngắn hạn + TS dài hạn = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
Kết cấu của bảng cân đối kế toán bao gồm hai phần:
Phần tài sản trong báo cáo tài chính phản ánh toàn bộ giá trị tài sản hiện có tại thời điểm lập báo cáo Về mặt pháp lý, phần này thể hiện tổng số vốn mà đơn vị có quyền quản lý và sử dụng.
DN, bao gồm:+ Tài sảnngắn hạn
- Ph ần nguồn vốn: Phản ánh những nguồn hình thành nên các loại tài sản của
DN tại thời điểm lập bảng thể hiện trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp về tổng số vốn hình thành từ nhiều nguồn khác nhau.
+ Nợ phải trả + Nguồn vốn chủ sở hữu
Để lập bảng cân đối kế toán, cần dựa vào số dư của các tài khoản tài sản (loại 1, 2) và số dư của các tài khoản nguồn vốn (loại 3, 4) tại thời điểm lập bảng.
1.1.4.2 B ảng báo cáo kết quả kinh doanh
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh là một tài liệu tài chính quan trọng, tổng hợp và phản ánh tình hình cũng như kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán cụ thể Báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất tài chính, giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác.
Trường Đại học Kinh tế - Huế cung cấp thông tin chi tiết về tình hình và kết quả khai thác các tiềm năng liên quan đến vốn, lao động, kỹ thuật và trình độ quản lý sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Bảng báo cáo kết quả kinh doanh được thể hiện thông qua một phương trình cụ thể, cho thấy sự hiệu quả trong việc sử dụng các nguồn lực này.
Doanh thu - Chi phí = Lợi nhuận
Để lập báo cáo kết quả kinh doanh, chúng ta cần dựa vào tổng số phát sinh từ đầu kỳ đến thời điểm lập bảng của các tài khoản liên quan đến doanh thu, chi phí và lợi nhuận, bao gồm các loại tài khoản 5, 6, 7, 8 và 9.
1.1.4.3 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
BCLCTT là bảng tổng hợp về nguồn thu chi của DN
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT) bao gồm ba phần chính: dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, dòng tiền từ hoạt động đầu tư và dòng tiền từ hoạt động tài chính.
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh phản ánh các khoản thu và chi liên quan đến các hoạt động chính tạo ra doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp Việc quản lý hiệu quả dòng tiền này là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động và phát triển bền vững.
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư bao gồm các khoản thu và chi liên quan đến việc mua sắm, đầu tư hoặc bán thanh lý tài sản cố định và bất động sản đầu tư Ngoài ra, dòng tiền này cũng phản ánh tiền thu hồi từ các khoản đầu tư tại các đơn vị khác.
- Dòng tiền từ hoạt động tài chính: Trình bày các dòng tiền thu vào hoặc chi ra liên quan tới nguồn vốn của DN
1.1.4.4 Thuy ết minh b áo cáo tài chính
Thuyết minh báo cáo tài chính (BCTC) là một phần quan trọng trong hệ thống BCTC của doanh nghiệp, cung cấp thông tin chi tiết về tình hình hoạt động sản xuất, kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo Nội dung này bổ sung những thông tin mà các báo cáo khác không thể trình bày, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp.
Phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp
Phương pháp so sánh là một công cụ phổ biến trong phân tích tài chính, cho phép thực hiện các so sánh khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu phân tích Khi áp dụng phương pháp này, cần lưu ý đến một số nguyên tắc quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của kết quả phân tích.
Khi lựa chọn gốc so sánh trong phân tích, cần xác định số gốc dựa trên mục đích cụ thể Gốc so sánh có thể liên quan đến thời gian và không gian, thường được chọn là kỳ kế hoạch của năm trước Giá trị so sánh có thể là số tuyệt đối, số tương đối hoặc số bình quân, tùy thuộc vào yêu cầu phân tích.
Để thực hiện phép so sánh có ý nghĩa tại Trường Đại học Kinh tế - Huế, điều kiện tiên quyết là các chỉ tiêu được sử dụng cần phải đồng nhất về cả thời gian và không gian.
+ Phải đảm bảo sự thống nhất về mặt nội dung kinh tế của các chỉ tiêu
+ Phải cùng 1 phương pháp tính toán
+ Phải cùng đơn vị tính
- V ề mặt không gian : Các chỉ tiêu cần được quy đổi về cùng quy mô và điều kiện kinh doanh
Kỹ thuật so sánh bằng số tuyệt đối là phương pháp phân tích thông qua phép trừ giữa các trị số của kỳ phân tích và kỳ gốc đối với các chỉ tiêu kinh tế Kết quả của phép so sánh này thể hiện quy mô và sự biến động của các hiện tượng kinh tế.
So sánh bằng số tương đối là kết quả của phép chia giữa trị số của kỳ phân tích và kỳ gốc của chỉ tiêu kinh tế Kết quả này giúp biểu hiện cấu trúc, mối quan hệ, tốc độ phát triển và mức độ phổ biến của các hiện tượng kinh tế.
So sánh bằng số bình quân là một hình thức đặc biệt của số tuyệt đối, thể hiện những đặc điểm chung về mặt số lượng Phương pháp này giúp phản ánh những tính chất chung của một đơn vị, bộ phận hay tổng thể có cùng một đặc điểm.
Mức độ biến động tuyệt đối điều chỉnh theo hướng quy mô chung được xác định bằng cách so sánh sự chênh lệch giữa trị số của kỳ phân tích và trị số của kỳ gốc, đã được điều chỉnh theo hệ số của chỉ tiêu liên quan, nhằm phản ánh ảnh hưởng đến quy mô chung.
So sánh giữa thực tế và kế hoạch giúp đánh giá hiệu quả thực hiện của doanh nghiệp Việc phân tích số liệu năm hiện tại với các năm trước cho thấy xu hướng tăng giảm và phát triển của doanh nghiệp Đồng thời, so sánh số liệu giữa doanh nghiệp với các đối thủ cùng ngành hoặc với trung bình ngành giúp xác định vị trí và sức mạnh cạnh tranh của doanh nghiệp.
Việc so sánh và xác định xu hướng giữa các chỉ tiêu là rất quan trọng trong báo cáo tài chính Các chỉ tiêu riêng lẻ hoặc tổng hợp cần được xem xét trong mối quan hệ với các chỉ tiêu phản ánh quy mô tổng thể Điều này cho phép phân tích rõ hơn về xu hướng phát triển của các hiện tượng kinh tế và tài chính của doanh nghiệp qua nhiều kỳ khác nhau.
So sánh các tỷ số chủ yếu với chỉ tiêu bình quân chung của ngành, việc so sánh đem lại tính chính xác cao.[3]
Loại trừ là phương pháp xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến chỉ tiêu phân tích Phương pháp này được thực hiện bằng cách đánh giá ảnh hưởng của các nhân tố một cách có hệ thống.
Trường Đại học Kinh tế - Huế áp dụng phương pháp loại trừ để xác định ảnh hưởng của các yếu tố khác Có hai phương pháp chính để thực hiện quá trình này.
Phương pháp thay thế liên hoàn là một kỹ thuật thay thế từng yếu tố theo một trình tự nhất định, thường bắt đầu từ các yếu tố số lượng trước khi đến các yếu tố chất lượng Việc thay thế một nhân tố cho phép xác định mức độ ảnh hưởng của nó, trong khi các nhân tố chưa được thay thế sẽ giữ nguyên ở kỳ gốc.
Giả sử chỉ tiêu cần phân tích là: A = a x b x c
Tại kì phân tích: A 1 = a 1 x b 1 x c 1 Đối tượng cần phân tích là:A = A 1 - A 0 Ảnh hưởng của nhân tố a:A(a) = a 1 x b 0 x c 0 - a 0 x b 0 x c 0 Ảnh hưởng của nhân tố b:A(b) = a 1 x b 1 x c 0 - a 1 x b 0 x c 0 Ảnh hưởngcủa nhân tố c:A(c) = a 1 x b 1 x c 1 - a 1 x b 1 x c 0
Tổng mức độ ảnh hưởng của các nhân tố lên chỉ tiêu cần phân tích:
- Phương pháp số ch ênh l ệch: Là phương pháp dựa vào sự ảnh hưởng trực tiếp của từng nhân tố đến chỉ tiêu phân tích.
Giả sử chỉ tiêu cần phân tích là: A = a x b x c
Tại kì phân tích: A 1 = a 1 x b 1 x c 1 Ảnh hưởng của nhân tố a:A(a) = (a 1 - a 0 ) x b 0 x c 0 Ảnh hưởng của nhân tố b:A(b) = a 1 x (b 1 - b 0 ) x c 0 Ảnh hưởng của nhân tố c:A(c) = a 1 x b 1 x (c 1 - c 0 )
Tổng mức độ ảnh hưởng của các nhân tố lên chỉ tiêu cần phân tích:
1.2.3 Phântích tài chính theo phương pháp Dupont
Mô hình Dupont là công cụ phổ biến trong việc phân tích hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp, nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa yếu tố đầu vào và kết quả đầu ra.
Phân tích mô hình tài chính Dupont giúp các nhà quản lý doanh nghiệp có cái nhìn thực tế về tình hình tài chính, từ đó đưa ra quyết định hiệu quả để cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - HUẾ
Chỉ tiêu ROA được phân tích như sau:
ROA = Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản BQ hay
ROA = Lợi nhuận sau thuế x Doanh thu thuần Doanh thu thuần Tổng tài sản BQ
= Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu x Số vòng quay tài sản
Tương tự ta có công thức tính ROE:
ROE = Lợi nhuận sau thuế
Vốn chủ sở hữu BQ
Tổng tài sản BQ Doanh thu thuần Tổng tài sản BQ Vốn CSH BQ
= Tỷ suất lợi nhuận trên x Số vòng quay tổng x Đòn bấy tài chính
Nội dung phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp
1.3.1 Phân tích khái quát thông qua b ảng cân đối kế toán
Việc phân tích cơ cấu và biến động của các chỉ tiêu tài chính như tổng nguồn vốn, nợ ngắn hạn, nợ dài hạn và vốn chủ sở hữu giúp đánh giá khả năng tự tài trợ của doanh nghiệp Nếu vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng lớn và có xu hướng tăng qua các năm, điều này cho thấy doanh nghiệp có mức độ tự tài trợ cao và phụ thuộc tài chính thấp Ngược lại, nếu tỷ trọng vốn chủ sở hữu giảm, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc tự tài trợ và phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn bên ngoài.
Thông qua việc xem xét tổng tài sản của doanh nghiệp qua các năm, chúng ta có thể nhận diện sự biến động quy mô tài sản, đánh giá mức độ hoạt động và cách phân bổ vốn của doanh nghiệp Sự thay đổi về vốn, cho dù tăng hay giảm, cùng với cách thức phân bổ vốn sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Khi đánh giá tổng quan về tài sản và nguồn vốn, cần phân tích báo cáo kết quả kinh doanh và đặc điểm ngành để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - HUẾ
1.3.2 Phân tích khái quát thông qua báo cáo k ết quả kinh doanh
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm hiệu quả sử dụng vốn và khả năng quản lý Để đánh giá chính xác, cần so sánh sự biến động của các chỉ tiêu qua nhiều kỳ khác nhau và tính toán tỷ trọng của một số chỉ tiêu trong doanh thu thuần từ hoạt động bán hàng, đồng thời thực hiện so sánh qua các năm.
1.3.3 Phân tích khái quát thông qua BCLCTT
BCLCTT giúp phân tích và dự đoán khả năng, số lượng, thời gian và độ tin cậy của các luồng tiền hiện tại và tương lai Nó cho phép kiểm tra các đánh giá và dự đoán trước đó về luồng tiền, cũng như đánh giá khả năng sinh lợi và lượng tiền thuần Đặc biệt, việc phân loại luồng tiền theo hình thức hoạt động cung cấp thông tin quan trọng để người sử dụng đánh giá ảnh hưởng của từng hoạt động đến tình hình tài chính.
1.3.4 Phân tích thông qua t ỷ số t ài chính
Phân tích tỷ số là một trong những kỹ thuật quan trọng nhất trong phân tích tài chính, giúp đánh giá tình hình và hoạt động tài chính của doanh nghiệp Kỹ thuật này liên quan đến việc xác định và sử dụng các tỷ số tài chính để đo lường hiệu quả hoạt động cũng như sức khỏe tài chính của DN.
Dựa vào các báo cáo tài chính, chúng ta có thể xác định nhiều tỷ số khác nhau Các tỷ số này được phân loại thành hai nhóm chính: tỷ số từ bảng cân đối kế toán và tỷ số từ báo cáo kết quả kinh doanh Việc phân tích các tỷ số này giúp đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
1.3.4.1 Thông s ố khả năng tha nh toán a Khả năng thanh toán ngắn hạn
Hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp trong vòng một năm Chỉ số này cho thấy mỗi đồng nợ ngắn hạn được đảm bảo bởi bao nhiêu đồng tài sản ngắn hạn, giúp doanh nghiệp nắm rõ tình hình tài chính của mình Nợ ngắn hạn bao gồm các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán trong thời gian ngắn, thường dưới một năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh.
Tài sản ngắn hạn bao gồm tiền mặt, các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, khoản phải thu ngắn hạn, hàng tồn kho và các tài sản ngắn hạn khác Hệ số thanh toán ngắn hạn cao hơn 1 cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn tốt Tuy nhiên, để có đánh giá chính xác, cần hiểu rõ bản chất của con số này Khả năng thanh toán ngắn hạn cao có thể do doanh nghiệp có quá nhiều khoản phải thu mà có nguy cơ không thu hồi được, hoặc do chính sách tín dụng thương mại quá dễ dãi đối với khách hàng.
Trường Đại học Kinh tế - Huế chỉ ra rằng việc tồn kho quá nhiều, bao gồm hàng kém chất lượng và nguyên vật liệu dư thừa, phản ánh sự yếu kém trong quản trị hàng tồn kho Nếu hệ số thanh toán nợ ngắn hạn nhỏ hơn 1, điều này cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ kém, khi nợ ngắn hạn vượt quá tài sản ngắn hạn Để đảm bảo khả năng thanh toán, doanh nghiệp buộc phải bán tài sản dài hạn có tính thanh khoản cao.
Hệ số thanh toán nợ ngắn hạn = Tài sản ngắn hạn
Tổng số nợ ngắn hạn
Hệ số thanh toán hiện hành cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn tốt Tuy nhiên, nếu hệ số này quá cao, điều đó có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp đã đầu tư quá mức vào tài sản ngắn hạn, không phù hợp với nhu cầu thực tế của mình.
Tỷ số này lớn hơn 01 chứng tỏ khả năng thanh toán khả quan, DN có thể trang trải hết nợ[4 ] b Hệ số khả năng thanh toán nhanh
Khả năng thanh toán của doanh nghiệp được đánh giá qua mức độ thanh khoản của tài sản, trong đó tính thanh khoản phản ánh khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mà không làm giảm giá trị Hàng tồn kho thường có tính thanh khoản thấp do cần trải qua quá trình tiêu thụ để chuyển đổi thành tiền, và nếu hàng tồn kho kém phẩm chất, khả năng này càng giảm Để có cái nhìn sâu sắc hơn về khả năng thanh toán, tỷ số thanh khoản nhanh được sử dụng, cho thấy mỗi đồng nợ ngắn hạn được đảm bảo bằng bao nhiêu đồng tài sản ngắn hạn, không tính đến hàng tồn kho.
Hệ số thanh toán nhanh = Tài sản ngắn hạn – hàng tồn kho
Tổng số nợ ngắn hạn
Hệ số thanh toán nhanh lớn hơn 0,5 cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt, trong khi hệ số nhỏ hơn 0,5 có thể chỉ ra khó khăn tài chính Tuy nhiên, nếu hệ số này quá cao, điều đó có thể phản ánh tình trạng không tốt do lượng vốn bằng tiền quá lớn, dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn giảm.
Hệ số thanh toán bằng tiền phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các nghĩa vụ nợ ngắn hạn bằng vốn tiền mặt hiện có Tỷ lệ này cho biết số tiền mà doanh nghiệp có sẵn để thanh toán ngay lập tức cho mỗi đồng nợ ngắn hạn, từ đó đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
Trường Đại học Kinh tế - Huế cho rằng, khi doanh nghiệp có số tiền lớn, khả năng thanh toán nợ đến hạn sẽ tăng cao Tuy nhiên, nếu tỷ lệ này quá cao, điều đó không hẳn là tốt, vì tiền không tự sinh lời.
Hệ số thanh toán tức thời =
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tổng số nợ ngắn hạn
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY BIA HUẾ 2.1 Tổng quan về công ty TNHH Bia Huế
2.1 TỔNG QUAN VỀCÔNG TY TNHH BIA HUẾ
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Nhà máy Bia Huế được thành lập vào ngày 20/10/1990 theo Quyết định số 402 QĐ/UB của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế Đây là một xí nghiệp liên doanh với sự góp vốn từ các đơn vị quốc doanh và ngoài quốc doanh trong tỉnh, cùng với nguồn vốn vay từ ngân hàng.
Số vốn đầu tư ban đầu của Nhà máy là 2,4 triệu USD.
Sau khi thành lập, Nhà máy đã cho ra mắt sản phẩm đầu tiên là Bia Huda, được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến từ DANBREW CONSULT, Đan Mạch Sản phẩm này nhanh chóng có mặt trên thị trường và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trên toàn quốc.
Năm 1994, Nhà máy Bia Huế đã tiến hành liên doanh với hãng bia Tuborg International và quỹ công nghiệp Đan Mạch dành cho các nước phát triển, theo giấy phép số 835/GP ngày 6/4/1994, với tỷ lệ góp vốn 50% từ Việt Nam và 50% từ Đan Mạch Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của đơn vị, và từ đó, Nhà máy Bia Huế chính thức mang tên Công ty Bia Huế.
Công ty Bia Huế luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá thành hợp lý, dẫn đến việc sản lượng cung ứng không đủ đáp ứng nhu cầu thị trường Từ công suất ban đầu 3 triệu lít/năm, công ty đã tăng lên 50 triệu lít/năm vào năm 2003 và gần 110 triệu lít/năm vào năm 2007 Dự báo nhu cầu gia tăng, đặc biệt trong các dịp lễ hội và mùa hè, công ty đã xây dựng thêm nhà máy bia tại Khu công nghiệp Phú Bài với công suất 80 triệu lít/năm, chính thức khánh thành vào ngày 29/4/2008 Để tiếp tục đáp ứng nhu cầu tăng cao, vào ngày 5/11 vừa qua, công ty đã khởi công giai đoạn II của Nhà máy bia Phú Bài, dự kiến đi vào hoạt động vào quý I năm 2011.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - HUẾ vào thời kỳ cao điểm nhất của năm sau, góp phần nâng tổng công suất của toàn Công ty lên 230 triệu lít/năm.
Công ty Bia Huế không chỉ tập trung vào việc nâng cao chất lượng và đổi mới mẫu mã sản phẩm mà còn chú trọng đến công tác quảng bá và giới thiệu sản phẩm Nhờ những nỗ lực này, sản phẩm của Công ty đã nhận được sự tin dùng và gắn bó từ khách hàng, không chỉ ở miền Trung mà còn mở rộng ra các tỉnh thành phía Nam, phía Bắc và Tây Nguyên.
Công ty không chỉ chú trọng vào việc chiếm lĩnh thị trường nội địa mà còn đặc biệt quan tâm đến xuất khẩu từ những năm đầu thành lập Sản phẩm Bia Huda đã chính thức có mặt tại thị trường Mỹ từ năm 1994 Hiện tại, thị trường xuất khẩu của Công ty đã được mở rộng ra nhiều quốc gia khác trên thế giới như Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Úc, Canada, Indonesia, Malaysia, CHDCND Lào và Campuchia.
2.1.2 Chức năng và nhiệm vụ củaCông ty TNHH Bia Huế
Công ty TNHH Bia Huế là 1 đơn vị liên doanh, chức năng chủ yếu là sản xuất và tiêu thụ bia tại thị trường Việt Nam và xuất khẩu
Sản lượng năm 2009 là 160trl /năm, năm 2010 là 170 trl /năm
2.1.2.2 Nhi ệm vụ Để hoàn thành tốt kế hoạch đã đề ra năm 2011 và nhanh chóng trở thành nhà máy bia có công suất lớn cần chú trọng đến các vấn đề sau:
Sản xuất bia có chất lượng tốt và phù hợp với nhu cầu của xã hội
Chúng tôi liên tục nghiên cứu và áp dụng các biện pháp nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng cường công suất sản xuất, thúc đẩy tiêu thụ và giảm thiểu chi phí, với mục tiêu cuối cùng là mang lại lợi nhuận ngày càng cao cho công ty.
Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với Nhà Nước, phấn đấu nộp vào Ngân sách Nhà Nước năm 2011 đạt 830 tỷ
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty, cần thực hiện tốt chính sách cán bộ và chế độ quản lý kinh tế, tài chính cũng như tài sản Đồng thời, công tác quản lý lao động cần được chú trọng, đặc biệt là việc bồi dưỡng nhằm nâng cao trình độ nghiệp vụ cho công nhân viên.
Góp phần giải quyết công ăn việc làm cho lao động tỉnh Thừa Thiên Huế
2.1.3.Đặc điểm tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Bia Huế
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - HUẾ
2.1.3.1 Đặc điểm tổ chức của Công ty
Công ty có 2 nhà máy sản xuất tại địa điểm đường Nguyễn Sinh Cung - Thành phố Huế và Khu công nghiệp Phú bài, huyện Hương Thủy.
Công ty có hệ thống kho bãi phân bổ đều trên khắp thành phố tạo điều kiện thuận lợi và tiết kiệm chi phí cho đại lý cấp 1
Hệ thống kho gồm có:
+ Kho Phú Bài - Thị xã Phú Bài
+ Kho Tăng Bạt Hổ-Đường Tăng Bạt Hổ
+ Kho Phan Bộ Châu-Đường Phan Bội Châu
2.1.3.2 Đặc điểm bộ máy quản lý của Công ty
Công ty TNHH Bia Huế là một đơn vị hạch toán độc lập với tư cách pháp nhân, chuyên sản xuất và tiêu thụ bia Năm 2010, công suất thực tế của công ty đạt 170 triệu lít/năm, và dự kiến đến năm 2011, công ty sẽ trở thành nhà máy bia đầu tiên có công suất sản xuất lên đến 200 triệu lít/năm.
Phương thức quản lý, bộ máy quản lý phương thức hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Bia Huế theo hình thức trực tuyến chức năng.
Hội đồng quản trị là cơ quan có quyền hoạch định chiến lược và thiết lập kế hoạch trung và dài hạn cho tổ chức Họ cũng có thẩm quyền miễn nhiệm, bầu chọn tổng giám đốc và bổ nhiệm giám đốc, đảm bảo sự lãnh đạo hiệu quả và định hướng phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Tổng giám đốc có trách nhiệm chỉ đạo toàn diện các hoạt động sản xuất và kinh doanh của Công ty, đồng thời phải báo cáo và chịu trách nhiệm trước hội đồng quản trị về quá trình quản lý của mình.
Giám đốc tài chính là người có trách nhiệm trước Hội đồng quản trị trong việc chỉ đạo và tổ chức công tác kế toán, tài chính của công ty Đồng thời, giám đốc tài chính cũng đảm nhiệm vai trò trong lĩnh vực kế toán quản trị.
Giám đốc kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và vận hành máy móc của công ty, đảm bảo rằng tất cả thiết bị hoạt động hiệu quả để hỗ trợ cho quá trình sản xuất.
-Giám đốc tiếp thị: Vạch ra kế hoạch tiếp thị, mở rộng thị trường cho Công ty
-Trưởng phòng nhân sự: Tổ chức tuyển dụng và đào tạo cho nhân viên
Trưởng phòng hành chính có trách nhiệm đảm bảo rằng nhân viên trong công ty thực hiện đúng công việc của mình, ngăn chặn tình trạng chồng chéo và đổ lỗi lẫn nhau Họ cũng quản lý việc mua sắm thiết bị văn phòng và tổ chức các cuộc họp, đại hội để duy trì hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Sơ đồ 2.1: Bộ máy tổ chứcCông ty TNHH Bia Huế
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - HUẾ
Quan hệ trực tuyến Quan hệ chức năng
2.1.4 Tổ chức công tác kế toán
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH CÔNG TY TNHH BIA HUẾ 3.1 Đánh giá chung về tình hình tài chính công ty TNHH Bia Huế
TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY TNHH BIA HUẾ
3.1 ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY TNHH BIA HUẾ
Phân tích tình hình tài chính của Công ty TNHH Bia Huế trong giai đoạn 2008-2010 cho thấy công ty có tình hình tài chính khả quan, tuy nhiên vẫn tồn tại một số hạn chế cần khắc phục Để làm rõ những ưu và nhược điểm của Công ty Bia Huế, chúng ta sẽ áp dụng ma trận S.W.O.T.
Công ty đã xây dựng được một thương hiệu lâu dài trong lòng người dân Huế, đồng thời sản phẩm của công ty cũng đã được người dân ở nhiều vùng miền khác biết đến và chấp nhận.
Công ty Bia Huế gần đây đã duy trì chi phí lãi vay thấp, cho thấy nguồn vốn tự có và lợi nhuận giữ lại dồi dào Điều này cho phép Công ty mở rộng hoạt động kinh doanh mà không cần vay mượn, đồng thời đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn và dài hạn luôn ở mức cao, chứng minh sức mạnh tài chính vững chắc của Công ty.
Việc đưa nhà máy bia ở Phú Bài vào hoạt động đã góp phần tăng cường sản xuất, đáp ứng kịp thời nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Nhờ đó, doanh thu và lợi nhuận thuần của công ty đã tăng trưởng rõ rệt qua các năm.
Công ty TNHH Bia Huế, với vai trò là nhà sản xuất, đã thực hiện đầu tư vào tài sản cố định (TSCĐ) một cách hợp lý Đầu tư này không chỉ phù hợp với chiến lược mở rộng thị trường mà còn góp phần tăng trưởng doanh thu hiệu quả.
Công ty đã thực hiện quản trị chi phí và tính giá thành sản phẩm một cách hiệu quả qua từng giai đoạn của bán thành phẩm và thành phẩm Nhờ đó, chi phí giá thành sản phẩm đã giảm đáng kể qua các năm.
Các khoản thu ngắn hạn chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ trong tổng tài sản, cho thấy Công ty có khả năng quản lý khoản phải thu hiệu quả Vòng quay khoản phải thu cao và kỳ thu tiền bình quân thấp chứng minh rằng Công ty thực hiện tốt việc thu hồi nợ.
Hàng tồn kho lưu chuyển chậm là một điểm yếu của Công ty, do đặc điểm của hàng tồn kho không có thời hạn và yêu cầu luôn phải duy trì số lượng lớn.
Trường Đại học Kinh tế - Huế gặp khó khăn trong việc quản lý kho do các đại lý lấy hàng liên tục mà không có đơn đặt hàng trước Để duy trì tính liên tục trong sản xuất và kinh doanh, hàng hóa cần phải luôn sẵn có trong kho Tuy nhiên, điều này dẫn đến việc tăng chi phí kho bãi, chi phí lưu kho, cũng như nguy cơ mất mát và thiếu hụt hàng hóa Hệ quả là vòng quay hàng tồn kho bị chậm lại, gây ra tình trạng đọng vốn.
Thành phố Huế, nổi tiếng với lễ hội Festival diễn ra hai năm một lần, thu hút đông đảo du khách Sự kết nối giữa ngành du lịch và ngành giải khát đã kích thích sự phát triển của du lịch, tạo sức hấp dẫn đặc biệt cho du khách quốc tế đến với Huế, từ đó làm tăng đáng kể lượng bia tiêu thụ tại đây.
Giữa năm 2010 và 2012, thuế tiêu thụ đặc biệt đối với bia lon và bia chai đã giảm từ 75% xuống còn 45% Sự thay đổi này đã tạo ra cơ hội cho các công ty tăng cường lợi nhuận và mở rộng thị trường.
Trên thị trường hiện nay, có nhiều sản phẩm bia giá rẻ, mặc dù chất lượng không được đảm bảo, nhưng lại phù hợp với túi tiền của người lao động có thu nhập thấp Đồng thời, sự cạnh tranh từ các thương hiệu bia nổi tiếng lâu đời như Tiger và Heineken cũng đang gia tăng.
Sự gia tăng chi phí đầu vào, đặc biệt là giá nguyên vật liệu, do ảnh hưởng của các yếu tố khách quan như tỷ giá ngoại tệ, lạm phát và giá xăng dầu, đã trở thành một thách thức lớn cho lợi nhuận của công ty.
3.2 GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH TẠICÔNG TY BIA HUẾ
3.2.1 Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn
3.2.1.1 Nâng cao hi ệu quả sử dụng vốn lưu động
Quản lý vốn lưu động là yếu tố quan trọng đối với các công ty, ngay cả khi họ đạt lợi nhuận cao Nếu không quản lý tốt vốn lưu động, công ty có thể gặp khó khăn tài chính, mặc dù áp lực thanh toán trong năm rất cao Sự mất cân đối giữa thu chi tiềm ẩn và khó khăn trong thanh toán đã xảy ra qua nhiều năm Nguyên nhân chính là chu kỳ trả nợ cho người bán ngắn hơn chu kỳ thu tiền, đặc biệt khi quy mô công ty tăng lên, trong khi nguồn tài trợ cho tài sản ngắn hạn chủ yếu phụ thuộc vào việc chiếm dụng của người bán, và vay vốn thì bị hạn chế.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - HUẾ
Nếu công ty không áp dụng phương pháp quản lý vốn lưu động hiệu quả, sẽ dễ dẫn đến mất cân đối thu chi, gây khó khăn trong thanh toán và làm tăng chi phí vốn Hệ quả là uy tín của công ty sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực đối với nhà cung cấp, khách hàng, người cho vay và nhân viên, từ đó làm giảm giá trị doanh nghiệp trên thị trường Giải pháp cần thiết là tập trung vào việc quản lý vốn bằng tiền một cách chặt chẽ.