Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Đỗ Đình Ca (1995) “ Khả năng và triển vọng phát triển cây quýt và một số cây ăn quả khác ở vùng Bắc Quang Hà Giang’’, luận án phó tiến sĩ khoa học Nông Nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khả năng và triển vọng phát triển cây quýt và một số cây ăn quả khác ở vùng Bắc Quang Hà Giang |
Tác giả: |
Đỗ Đình Ca |
Nhà XB: |
luận án phó tiến sĩ khoa học Nông Nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
3. Hoàng A Điền (1999), Kỹ thuật trồng bưởi Văn Đán, Nxb khoa học kỹ thuật Quảng Tây ( Lê Sĩ Nhượng dịch) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật trồng bưởi Văn Đán |
Tác giả: |
Hoàng A Điền |
Nhà XB: |
Nxb khoa học kỹ thuật Quảng Tây |
Năm: |
1999 |
|
4. Lê Đình Định (1968), nghiên cứu tình hình dinh dưỡng đất trồng cây cam quýt ở chu kỳ I của một số loại đất chính vùng Phủ Qùy- Nghệ - An |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
nghiên cứu tình hình dinh dưỡng đất trồng cây cam quýt ở chu kỳ I của một số loại đất chính vùng Phủ Qùy- Nghệ - An |
Tác giả: |
Lê Đình Định |
Năm: |
1968 |
|
5. Vũ Mạnh Hải, Đỗ Đình Ca, Phạm Văn Côn, Đoàn Thế Lữ (2000), Tài liệu tập huấn cây ăn quả, viện nghiên cứu rau quả |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu tập huấn cây ăn quả |
Tác giả: |
Vũ Mạnh Hải, Đỗ Đình Ca, Phạm Văn Côn, Đoàn Thế Lữ |
Nhà XB: |
viện nghiên cứu rau quả |
Năm: |
2000 |
|
7. Trần Thế Tục (1997), “ Kết quả nghiên cứu bước đầu về cây bưởi (citrus grandis 0sbeek) ở một số tỉnh”, Nxb Nông Nghiệp Hà Nôi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả nghiên cứu bước đầu về cây bưởi (citrus grandis 0sbeek) ở một số tỉnh |
Tác giả: |
Trần Thế Tục |
Nhà XB: |
Nxb Nông Nghiệp Hà Nôi |
Năm: |
1997 |
|
8. Cục Nông Nghiệp Quảng Tây ( 2009), “ Kỹ thuật trồng bưởi Sa Điền”, tài liệu hướng dẫn kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật trồng bưởi Sa Điền |
|
9. Cục Nông Nghiệp thành phố Phúc Châu, Phúc Kiến, ( 2009), “ Tình hình sản xuất và kỹ thuật trồng bưởi tại tỉnh Phúc Kiến”, tài liệu hướng dẫn kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tình hình sản xuất và kỹ thuật trồng bưởi tại tỉnh Phúc Kiến |
Tác giả: |
Cục Nông Nghiệp thành phố Phúc Châu |
Nhà XB: |
tài liệu hướng dẫn kỹ thuật |
Năm: |
2009 |
|
12. Angelina M. Garees – citrus germplasm Conservation in the philippines |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Citrus Germplasm Conservation in the Philippines |
Tác giả: |
Angelina M. Garees |
|
14. Pinhas Spiegel-Roy and Eliezer E.Goldschmidt.Biology of citrus.Cambridge Uni. Press 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biology of citrus |
Tác giả: |
Pinhas Spiegel-Roy, Eliezer E. Goldschmidt |
Nhà XB: |
Cambridge Uni. Press |
Năm: |
1996 |
|
15. J . Saunt (1990), citrus varieties of the worb – An Iiustrated guide, Many col pl Narwich uk sinclain international Ltd, p126 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Citrus Varieties of the Worb – An Illustrated Guide |
Tác giả: |
J. Saunt |
Nhà XB: |
Sinclain International Ltd |
Năm: |
1990 |
|
16. Webber (1967), pummel and grapruit the citrus industry |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
pummel and grapruit the citrus industry |
Tác giả: |
Webber |
Năm: |
1967 |
|
17. Wakana A Kira (1998), the citrus production in the worb, Tokyo, Japan |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
the citrus production in the worb |
Tác giả: |
Wakana A Kira |
Nhà XB: |
Tokyo, Japan |
Năm: |
1998 |
|
2. Phạm Thị Chữ (1998), Tuyển chọn Bưởi Phú Trạch, đề tài nghiên cứu khoa học |
Khác |
|
6. Trần Thế Tục, Sổ tay làm vườn , nxb Nông nghiệp, 1994 |
Khác |
|
10. Đại học Cần Thơ, Hội Thảo Quốc Gia “ Cây có múi, xoài và nhóm chương trình VLI-IUC CTU, Đề án R2 – cây ăn trái. NXB Nông nghiệp – Thành Phố HCM, 2005 |
Khác |
|
11. Trung tâm kỹ thực phẩn và phân bón ( FFTC). Sổ tay sản xuất trái cây có múi dành cho nông dân châu á, Nxb tổng Hợp Đồng Nai, 2005 |
Khác |
|
13. Chawlit Niyomdham (1992) , Plant resources of South – East Asia 2 Edible fruit and nut, Indonnexia, p128 – 131 |
Khác |
|