Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Lưu Trần Nghiêm (2001), “ Marketing trong kinh doanh dịch vụ”, Nhà xuất bản thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing trong kinh doanh dịch vụ |
Tác giả: |
Lưu Trần Nghiêm |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản thống kê |
Năm: |
2001 |
|
2. Nguyễn Đình Phan (2002), “ Giáo trình quản lý chất lượng trong các tổ chức”, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình quản lý chất lượng trong các tổ chức |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Phan |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
3. Nguyễn Đình Phan (2005), “ Quản lý chất lượng trong tổ chức”, NXB Lao động-Xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý chất lượng trong tổ chức |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Phan |
Nhà XB: |
NXB Lao động-Xã hội |
Năm: |
2005 |
|
4. TCVN ISO 8402:1999 (1999), “ Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng”, Tiêu chuẩn Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Tác giả: |
TCVN ISO 8402:1999 |
Năm: |
1999 |
|
5. TCVN ISO 9001:2000 (2000), Các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng, Tiêu chuẩn Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Nhà XB: |
Tiêu chuẩn Việt Nam |
Năm: |
2000 |
|
6. TCVN 5814 (1994), “ Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng”, Tiêu chuẩn Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Tác giả: |
TCVN 5814 |
Năm: |
1994 |
|
7. Bùi Nguyên Hùng (1997),” Quản lý chất lượng toàn diện”, NXB Tuổi Trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý chất lượng toàn diện |
Tác giả: |
Bùi Nguyên Hùng |
Nhà XB: |
NXB Tuổi Trẻ |
Năm: |
1997 |
|
8. Ngô Trần Ánh (chủ biên) (2002), “ Kinh tế & Quản lý doanh nghiệp”, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế & Quản lý doanh nghiệp |
Tác giả: |
Ngô Trần Ánh (chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2002 |
|
9. Nguyễn Kim Định (chủ biên) (1998), “Quản lý chất lượng doanh nghiệp theo TCVN ISO 9000”, NXB Thống Kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý chất lượng doanh nghiệp theo TCVN ISO 9000 |
Tác giả: |
Nguyễn Kim Định (chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Thống Kê |
Năm: |
1998 |
|
10. Lưu Thanh Tâm (2003), “ Quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế”, NXB Đại học Quốc gia-Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế |
Tác giả: |
Lưu Thanh Tâm |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia-Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2003 |
|
11. Lê Anh Tuấn (2009), “bài giảng về Quản lý chât lượng”, Khoa Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Điện Lực Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
bài giảng về Quản lý chât lượng |
Tác giả: |
Lê Anh Tuấn |
Năm: |
2009 |
|
14. Quy chế hàng không 145 (1999), “VAR-145”, Cục Hàng không quốc gia Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
VAR-145 |
Nhà XB: |
Cục Hàng không quốc gia Việt Nam |
Năm: |
1999 |
|
15. Quy chế hàng không 66 (1999), “VAR-66”, Cục Hàng không quốc gia Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
VAR-66 |
Tác giả: |
Quy chế hàng không 66 |
Năm: |
1999 |
|
16. Tài liệu điều hành bảo dưỡng (2001), “ Maintenance Management Expositon”, Tổng công ty Hàng không Việt Nam, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Maintenance Management Expositon |
Tác giả: |
Tài liệu điều hành bảo dưỡng |
Năm: |
2001 |
|
19. Ritzman, L.P., & Krajewski, L.J (2003), “ Foundation of operations management”, Prentice Hall |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Foundation of operations management |
Tác giả: |
Ritzman, L.P., Krajewski, L.J |
Nhà XB: |
Prentice Hall |
Năm: |
2003 |
|
20. Reid, R.D, & Sanders, N.R (2002), “ Operations Management”, John Wiley and Son |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Operations Management |
Tác giả: |
Reid, R.D, & Sanders, N.R |
Năm: |
2002 |
|
21. Alber Porter (2009), “Operations management”, Ventus Publishing Aps |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Operations management |
Tác giả: |
Alber Porter |
Nhà XB: |
Ventus Publishing Aps |
Năm: |
2009 |
|
22. Liker, J.K, & David Meier (2006), “ The Toyota Way Fied Book”, McGraw- Hill |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Toyota Way Field Book |
Tác giả: |
J.K. Liker, David Meier |
Nhà XB: |
McGraw-Hill |
Năm: |
2006 |
|
23. Mahmood Manzoor (2002), “Aicraft Maintenace—Quality Cost to the Airline”, Pakistan Internation Airlines Corp. Pakistan |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Aicraft Maintenace—Quality Cost to the Airline |
Tác giả: |
Mahmood Manzoor |
Nhà XB: |
Pakistan Internation Airlines Corp. |
Năm: |
2002 |
|
24. Adrian J. Xavier (2005), “ Management Human Factor in Aircraft Maintenace through a Performance Excellencce Framework”, Embry-Riddle Aeronautical University |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Management Human Factor in Aircraft Maintenace through a Performance Excellencce Framework |
Tác giả: |
Adrian J. Xavier |
Năm: |
2005 |
|