Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Nguyễn Quang Báu, Đỗ Quốc Hùng, Vũ Văn Hùng, Lê Tuấn, “Lý thuyết bán dẫn”, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết bán dẫn |
Tác giả: |
Nguyễn Quang Báu, Đỗ Quốc Hùng, Vũ Văn Hùng, Lê Tuấn |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
[2] Phùng Hồ, Phan Quốc Phô, Giáo trình Vật lý bán dẫn, NXB Đại học Bách Khoa Hà Nội, 2014 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Vật lý bán dẫn |
Tác giả: |
Phùng Hồ, Phan Quốc Phô |
Nhà XB: |
NXB Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Năm: |
2014 |
|
[3] Phạm Duy Lác, “Lí Thuyết Trường Lượng Tử”, NXB Giáo Dục, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lí Thuyết Trường Lượng Tử |
Tác giả: |
Phạm Duy Lác |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2000 |
|
[4] Lê Tuấn, “Hố lượng tử - vật lý và điện tử học của các hệ hai chiều”, NXB Khoa học kỹ thuật, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hố lượng tử - vật lý và điện tử học của các hệ hai chiều |
Nhà XB: |
NXB Khoa học kỹ thuật |
|
[6] Erratum - Back Cover, “Electronic Structure: Basic Theory and Methods”, Cambridge University Press, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Electronic Structure: Basic Theory and Methods |
Nhà XB: |
Cambridge University Press |
Năm: |
2004 |
|
[7] E. Rosencher and B. Winter “Optoelectronics”. Very good presentation, more ori-ented towards devices, Phys. Rev. Lett,1980,45,566-569 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Optoelectronics |
Tác giả: |
E. Rosencher, B. Winter |
Nhà XB: |
Phys. Rev. Lett |
Năm: |
1980 |
|
[8] F.London, “The general theory of molecular forces”, Trans. Faraday Soc, 1937, 33, 8b-26 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The general theory of molecular forces |
Tác giả: |
F. London |
Nhà XB: |
Trans. Faraday Soc |
Năm: |
1937 |
|
[10] Karlheinz Schwarz, Peter Blaha, S.B. Trickey, “Electronic structure of solids with WIEN2k”, 27 Aug 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Electronic structure of solids with WIEN2k |
|
[5] Đỗ Ngọc uấn, Giáo trình Vật lý chất rắn đại cương, NXB Khoa học kỹ thuật, 2003 |
Khác |
|
[11] J. Serrano, M. Cardona, and T. Ruf, Solid State Commun. 113, 411 ( 2000 ) |
Khác |
|