Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Hoàng Anh (chủ biên, 2007), Hoạt động – Giao tiếp – Nhân cách, NXB ĐHSP HN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoạt động – Giao tiếp – Nhân cách |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP HN |
|
2. Tăng Bình, Thu Huyền và Ái Phương (2012), Ứng xử sư phạm và giáo dục kỹ năng sống trong nền giáo dục hiện nay, NXB Hồng Đức, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ứng xử sư phạm và giáo dục kỹ năng sống trong nền giáo dục hiện nay |
Tác giả: |
Tăng Bình, Thu Huyền, Ái Phương |
Nhà XB: |
NXB Hồng Đức |
Năm: |
2012 |
|
3. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2006), Hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về giáo d ục Đại học và sau Đại học , NXB GD, tr.18-19 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về giáo d ục Đại học và sau Đại học |
Tác giả: |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2006 |
|
4. Bộ giáo dục và đào tạo dự án phát triển giảng viên tiểu học (2007), Tâm lý học, Tài liệu đào tạo giảng viên, NXB GD & NXB ĐHSP, tr.33 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học |
Tác giả: |
Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2007 |
|
5. Brian Tracy (2013), Thuật QLTG – Time management, Trần Quốc Duy (người dịch), NXB Thế giới |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thuật QLTG – Time management |
Tác giả: |
Brian Tracy |
Nhà XB: |
NXB Thế giới |
Năm: |
2013 |
|
6. Đỗ Thị Châu (1999), Nghiên c ứu kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh của học sinh lớp 6, Luận văn tiến sỹ Tâm lý học, ĐHSP Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh của học sinh lớp 6 |
Tác giả: |
Đỗ Thị Châu |
Năm: |
1999 |
|
7. Lê Quỳnh Chi (chủ nhiệm, 2009), Xây dựng Thư viện đáp ứng việc đổi mới phương pháp học tập của SV trường ĐHSP TP. HCM , Báo cáo tổng kết đề tài NCKH& CN cấp Bộ, mã số B2007.19.24, TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây dựng Thư viện đáp ứng việc đổi mới phương pháp học tập của SV trường ĐHSP TP. HCM |
Tác giả: |
Lê Quỳnh Chi |
Nhà XB: |
Báo cáo tổng kết đề tài NCKH& CN cấp Bộ |
Năm: |
2009 |
|
8. Nguyễn Đình Chỉnh và Phạm Ngọc Uyển (1998), Tâm lý học quản lý, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học quản lý |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
9. I.X.Côn (1987),Tâm lý học thanh niên, Phạm Minh Hạc và Ngô Hào Hiệp (dịch), NXB Trẻ TP. HCM, tr.72 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học thanh niên |
Tác giả: |
I.X.Côn, Phạm Minh Hạc, Ngô Hào Hiệp |
Nhà XB: |
NXB Trẻ TP. HCM |
Năm: |
1987 |
|
10. Vũ Dũng (2006), Tâm lý học Quản lý, NXB ĐHSP, TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học Quản lý |
Tác giả: |
Vũ Dũng |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP |
Năm: |
2006 |
|
11. Vũ Dũng (2008), Từ điển tâm lý học, NXB từ điển Bách khoa |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển tâm lý học |
Tác giả: |
Vũ Dũng |
Nhà XB: |
NXB từ điển Bách khoa |
Năm: |
2008 |
|
12. Phạm Minh Hạc (2002), Tuyển tập Tâm lý học, NXB Giáo dục, tr.56 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển tập Tâm lý học |
Tác giả: |
Phạm Minh Hạc |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
13. Nguyễn Thị Bích Hạnh (2010), Nghiên cứu kỹ năng tự học ở trên lớp của SV sư phạm, Đề tài NCKH và CN cấp Bộ, ms B.2007.19.21, TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu kỹ năng tự học ở trên lớp của SV sư phạm |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Nhà XB: |
Đề tài NCKH và CN cấp Bộ |
Năm: |
2010 |
|
14. Mai Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Trần Thị Dương Liễu và Đỗ Văn Sự (2015), Giáo trình Tư duy sáng tạo, ĐH CN TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Tư duy sáng tạo |
Tác giả: |
Mai Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Trần Thị Dương Liễu và Đỗ Văn Sự |
Năm: |
2015 |
|
15. Nguyễn Thị Hồng (2014), Kỹ năng giải quyết vấn đề trong HĐHT của SV năm th ứ nhất trường Cao đẳng Sư phạm Long An , Luận văn thạc sĩ, ĐHSP TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ năng giải quyết vấn đề trong HĐHT của SV năm thứ nhất trường Cao đẳng Sư phạm Long An |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhà XB: |
ĐHSP TP.HCM |
Năm: |
2014 |
|
16. Nguyễn Thị Thu Huyền (chủ nhiệm, 2013), Thực trạng kỹ năng tự học ngoài lớp học của SV chính quy sư phạm trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, Báo cáo tổng kết đề tài NCKH & CN, MS: CS.2012.19.51, TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực trạng kỹ năng tự học ngoài lớp học của SV chính quy sư phạm trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nhà XB: |
Báo cáo tổng kết đề tài NCKH & CN |
Năm: |
2013 |
|
17. Jan Yager (2004), Nghệ thuật QLTG sáng tạo cho kỷ nguyên mới, Hồ Văn Hiệp (người dịch), NXB Văn hóa Sài Gòn, 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật QLTG sáng tạo cho kỷ nguyên mới |
Tác giả: |
Jan Yager |
Nhà XB: |
NXB Văn hóa Sài Gòn |
Năm: |
2010 |
|
18. Hoàng Khuê (Chủ biên, 1992), Từ điển tiếng Việt, Trung tâm Từ điển ngôn ngữ, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển tiếng Việt |
|
19. Leochiev A.N. (1989), Ho ạt động – Ý thức – Nhân cách , Phạm Minh Hạc (người dịch), NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ho ạt động – Ý thức – Nhân cách |
Tác giả: |
Leochiev A.N |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1989 |
|
20. Nguyễn Hữu Long (2010), Kỹ năng sống của học sinh THCS TP. HCM, ĐHSP TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ năng sống của học sinh THCS TP. HCM |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Long |
Nhà XB: |
ĐHSP TP. HCM |
Năm: |
2010 |
|