Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
3. Hoàng Trọng – Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), “Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS”, NXB Hồng Đức, TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoàng Trọng – Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), "“Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS” |
Tác giả: |
Hoàng Trọng – Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Nhà XB: |
NXB Hồng Đức |
Năm: |
2008 |
|
4. Quốc Hội (2008), Luật thuế GTGT số 13/2008/QH12 . 5. Quốc Hội (2006), Luật quản lý thuế số 78/2006/QH11 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quốc Hội (2008), Luật thuế GTGT số 13/2008/QH12 . "5 |
Tác giả: |
Quốc Hội (2008), Luật thuế GTGT số 13/2008/QH12 . 5. Quốc Hội |
Năm: |
2006 |
|
6. Nguyễn Đình Thọ (2011). Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Trong Kinh Doanh. Nhà Xuất Bản Lao Động Xã Hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyễn Đình Thọ (2011). "Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Trong Kinh Doanh |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Thọ |
Nhà XB: |
Nhà Xuất Bản Lao Động Xã Hội |
Năm: |
2011 |
|
7. Nguyễn Thị Thanh Hoài và .ctg (2013), Chống gian lận thuế GTGT ở Việt Nam hiện nay |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chống gian lận thuế GTGT ở Việt Nam hiện nay |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thanh Hoài |
Năm: |
2013 |
|
8. Th.S Đặng Thị Bạch Vân (2014), Xoay quanh vấn đề người nộp thuế và tuân thủ thuế. Tạp chí phát triển và hội nhập, Số 16(26) – Tháng 05-06/2014. p.62 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xoay quanh vấn đề người nộp thuế và tuân thủ thuế |
Tác giả: |
Th.S Đặng Thị Bạch Vân |
Nhà XB: |
Tạp chí phát triển và hội nhập |
Năm: |
2014 |
|
9. Tổng cục thuế (2007), Quyết định 728/QĐ-TCT ngày 18/6/2007 về quy định chức năng, nhiệm vụ của các phòng thuộc Cục thuế |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định 728/QĐ-TCT ngày 18/6/2007 về quy định chức năng, nhiệm vụ của các phòng thuộc Cục thuế |
Tác giả: |
Tổng cục thuế |
Năm: |
2007 |
|
11. Andreoni J, Erard B, Feinstein JS (1998), Tax compliance. Journal of Economic Literature.36(2):818–860 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Andreoni J, Erard B, Feinstein JS (1998), "Tax compliance. Journal of Economic Literature |
Tác giả: |
Andreoni J, Erard B, Feinstein JS |
Năm: |
1998 |
|
12. Alm, J., & Torgler, B. (2006), “ Culture differences and tax morale in the Unites States and Europe”. Journal of Economic Psychilogy |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Culture differences and tax morale in the Unites States and Europe |
Tác giả: |
J. Alm, B. Torgler |
Nhà XB: |
Journal of Economic Psychology |
Năm: |
2006 |
|
13. Alm, J., Martinez – Vazquez, J. & Torgler, B. (2006), “Russian attitudes toward paying taxes – before, during and after the transition”. Intenational Journal of Social Economics |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Russian attitudes toward paying taxes – before, during and after the transition |
Tác giả: |
Alm, J., Martinez – Vazquez, J., Torgler, B |
Nhà XB: |
International Journal of Social Economics |
Năm: |
2006 |
|
14. Bendikiene D., Saparnis G (2006), Changes in the Imposition of Value Added Tax in Lithuania (1994-2004) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Changes in the Imposition of Value Added Tax in Lithuania (1994-2004) |
Tác giả: |
Bendikiene D., Saparnis G |
Năm: |
2006 |
|
1. Bộ tài chính (2008), Thông tư 129/2008/TT-BTC ngày 26/12/2008 |
Khác |
|
2. Chính Phủ (2013), Nghị định 209/2013/NĐ-CP ngày 18/12/2013 |
Khác |
|
10. Tổng cục thuế (2007), Công văn 4930/TCT-TCCB ngày 26/11/2007 về việc phân cấp quản lý thuế đối với doanh nghiệp cho Chi cục Thuế |
Khác |
|