Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. A lonzo L. H am by (2005), Khái quát vềlịch sử nước Mỹ, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, h ttp ://v ietn a m e se.v ietn a m .u sem b a ssy .g o v /d o c_ u sh isto ry .h tm l, truy cập ngày 18/5/2012 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khái quát về lịch sử nước Mỹ |
Tác giả: |
Alonzo L. Hamby |
Nhà XB: |
Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ |
Năm: |
2005 |
|
2. Đ ản g C ộ n g sản V iệt N am (2005), Văn kiện Đại hội Đảng thời kỳ đổi mới , N X B. C h ín h trị Q u ố c gia, H à N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn kiện Đại hội Đảng thời kỳ đổi mới |
Tác giả: |
Đ ản g C ộ n g sản V iệt N am |
Năm: |
2005 |
|
3. Đ ản g C ộ n g sản V iệt N am (2006, 2011), Văn kiện Đại hội Đảng lẫn thứ X, Xỉ, N X B. C hính trị Q u ô c gia, H à Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn kiện Đại hội Đảng lẫn thứ"X, "Xỉ |
|
4. Đ ào V àn Tập (C hú biên) (1990), 45 năm kinh tê'Việt Nam (1945-1990), N X B. K h oa học Xã hội, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
năm kinh tê'Việt Nam (1945-1990) |
Tác giả: |
Đ ào V àn Tập (C hú biên) |
Năm: |
1990 |
|
5. Đ ỗ V ăn N inh (1992), Tiền cổViệt Nam, N XB. K hoa học Xã hội, H à Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiền cổViệt Nam |
Tác giả: |
Đ ỗ V ăn N inh |
Năm: |
1992 |
|
6. F. Ia. P o lian x k i (1978), Lịch sừ kinh tê'các nước (ngoài Liên Xô), tập 1, 2, 3, N XB. K h o a học Xã hội, H à N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sừ kinh tê'các nước (ngoài Liên Xô) |
Tác giả: |
F. Ia. P o lian x k i |
Năm: |
1978 |
|
7. GS. Đ in h Xuân Lâm (1998), Nghiên cứu Việt Nam - Một sô'vấn để lịch sử kinh tê' - xã hội - van hóa, N X B. T h ế giới, H à N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu Việt Nam - Một sô'vấn để lịch sử kinh tê'- xã hội - van hóa |
Tác giả: |
GS. Đ in h Xuân Lâm |
Năm: |
1998 |
|
8. GS.TS. V õ Đ ình T h ảo (1993), Đổi mới chính sách và cơ chê' quản lý tài chính, N X B . C hính trị Q u ốc gia, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đổi mới chính sách và cơ chê' quản lý tài chính |
Tác giả: |
GS.TS. V õ Đ ình T h ảo |
Nhà XB: |
N X B . C hính trị Q u ốc gia |
Năm: |
1993 |
|
9. Lê H ữư Tầng, L u n H àm N h ạc (2002), Nghiên cứu so sánh đôi mới kinh tê' ở Việt Nam và cải cách kinh tê'ở Trung Quốc, N XB. C h ín h trị Q u ố c gia, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu so sánh đôi mới kinh tê' ở Việt Nam và cải cách kinh tê'ở Trung Quốc |
Tác giả: |
Lê H ữư Tầng, L u n H àm N h ạc |
Nhà XB: |
N XB. C h ín h trị Q u ố c gia |
Năm: |
2002 |
|
10. Lê Q u ố c Sử (1998), Một sô'vấn đểvểlịch sử kinh tếViệt Nam, N XB. C hính trị Q u ô c gia, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một sô'vấn đểvểlịch sử kinh tếViệt Nam |
Tác giả: |
Lê Q u ố c Sử |
Năm: |
1998 |
|
11. Lê X u ân Tùng (1989), Các thành phan kinh tê'và cách mạng quan hệ sản xuất, N X B . Sự thật, H à N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các thành phan kinh tê'và cách mạng quan hệ sản xuất |
Tác giả: |
Lê Xuân Tùng |
Nhà XB: |
N X B . Sự thật |
Năm: |
1989 |
|
12. Lưu N g ọ c T rịnh (1998), Kinh tê'Nhật Bản những bước thăng trầm trong lịch sử, N XB. T h ôn g kê, H à N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tê'Nhật Bản những bước thăng trầm trong lịch sử |
Tác giả: |
Lưu N g ọ c T rịnh |
Năm: |
1998 |
|
13. M inh A n h (2007), "K in h tế N h ật Bản sẽ tăng trư ở n g chậm lạ i", Tạp chí Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương, số 01 (144), H à N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế Nhật Bản sẽ tăng trưởng chậm lại |
Tác giả: |
M inh A n h |
Nhà XB: |
Tạp chí Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương |
Năm: |
2007 |
|
14. N g u y ễ n C hí H ải, N gu yễn V ăn L u ân, N gu yễn V ăn B ản g , N gu yễn T hù y D ư ơ n g (2004), Lịch sử kinh tề'quốc dân, N XB. Đ ại h ọ c Q u ô c gia T h àn h phô' H ổ C hí M inh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử kinh tề'quốc dân |
Tác giả: |
Nguyễn Chí Hải, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Văn Bảng, Nguyễn Thùy Dương |
Nhà XB: |
NXB. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2004 |
|
15. N gu yễn Đ ứ c T h àn h (C hú biên) (2010), Lựa chọn để tăng trưởrg bến vừng, N XB. T ri thức, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lựa chọn để tăng trưởrg bến vừng |
Tác giả: |
N gu yễn Đ ứ c T h àn h |
Nhà XB: |
N XB. T ri thức |
Năm: |
2010 |
|
16. N gu yễn G ia P hu , N gu yễn H uy Q uý (2007), Lịch sử Trung Q uơí^N XB. G iáo dục, H à N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử Trung |
Tác giả: |
N gu yễn G ia P hu , N gu yễn H uy Q uý |
Năm: |
2007 |
|
17. N gu yễn H u y Q uý (2004), Lịch sử hiện đại Trung Quốc, N X B . C h n h trị Q u ốc gia, H à N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử hiện đại Trung Quốc |
Tác giả: |
N gu yễn H u y Q uý |
Năm: |
2004 |
|
18. N gu yễn T rần Q u ế (C hủ b iên) (2005), Chuyển dịch cơ cấu kinh tếViệ • Nam những năm đầu thê'kỷ XXI, N XB. K hoa học Xã hội, H à N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chuyển dịch cơ cấu kinh tếViệ • Nam những năm đầu thê'kỷ XXI |
Tác giả: |
N gu yễn T rần Q u ế |
Nhà XB: |
N XB. K hoa học Xã hội |
Năm: |
2005 |
|
19. N guyễn T rí D ĩnh, Phạm Thị Q u ý (Chủ biên) (2004, 2008), Giác trình Lịch sử kinh tế, N XB. Đại học K inh tế Q uốc dân, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giác trình Lịch sử kinh tế |
|
20. N gu yễn V ăn K h án h (1999), Cơ cấu kinh tế xã hội Việt Nam thời thiộc địa (1S58-1945), N X B . Đ ại học Q u ốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ cấu kinh tế xã hội Việt Nam thời thiộc địa (1S58-1945) |
Tác giả: |
N gu yễn V ăn K h án h |
Nhà XB: |
N X B . Đ ại học Q u ốc gia Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|