Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. A.S Macarenkô (1984), Tuyển tập các tác phẩm sư phạm tập 1, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển tập các tác phẩm sư phạm tập 1 |
Tác giả: |
A.S Macarenkô |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1984 |
|
3. Bộ Công an: Báo cáo tổng kết 10 năm công tác quản lý HĐNGLL Của SV các trường CAND |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết 10 năm công tác quản lý HĐNGLL Của SV các trường CAND |
Tác giả: |
Bộ Công an |
|
4. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2006), Giáo trình triết học, (dùng cho học viên cao học, nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành triết học), Nxb Chính trị quốc gia -Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình triết học |
Tác giả: |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị quốc gia -Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
5. Bộ Nội vụ (nay là Bộ Công an) (1998), Kỷ yếu hội nghị Công tác quản lý học viên – Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỷ yếu hội nghị Công tác quản lý học viên |
Tác giả: |
Bộ Nội vụ (nay là Bộ Công an) |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
1998 |
|
6. Bộ Nội vụ (nay là Bộ Công an). Quy chế Quản lý Giáo dục học viên các trường CAND. (Ban hành theo Quyết định số: 21/QĐ- BNV ngày 20/01/1998 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
uy chế Quản lý Giáo dục học viên các trường CAND |
|
7. Bộ GD – ĐT (2005), “Tài liệu nhiệm vụ năm học 2005 - 2006”. NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Tài liệu nhiệm vụ năm học 2005 - 2006” |
Tác giả: |
Bộ GD – ĐT |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2005 |
|
8. Bộ GD – ĐT (2007), Chỉ thị nhiệm vụ năm học 2007 - 2008, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chỉ thị nhiệm vụ năm học 2007 - 2008 |
Tác giả: |
Bộ GD – ĐT |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
10. Đoàn Văn Dũng (2008), Luận văn Thạc sĩ Quản lý hành chính công “Quản lý Nhà nước trong kiểm định chất lượng giáo dục đại học ở nước ta hiện nay” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý Nhà nước trong kiểm định chất lượng giáo dục đại học ở nước ta hiện nay |
Tác giả: |
Đoàn Văn Dũng |
Năm: |
2008 |
|
12. Harol Koontz (1998), Những vấn đề cốt yếu của quản lý, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề cốt yếu của quản lý |
Tác giả: |
Harol Koontz |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
13. Phạm Minh Hạc (1990), Phương pháp tiếp cận hoạt động nhân cách và giáo dục hiện đại, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp tiếp cận hoạt động nhân cách và giáo dục hiện đại |
Tác giả: |
Phạm Minh Hạc |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1990 |
|
14. Trần Kiều (2006), Khoa học quản lý giáo dục – một số vấn đề lý luận thực tiễn, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khoa học quản lý giáo dục – một số vấn đề lý luận thực tiễn |
Tác giả: |
Trần Kiều |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
15. Đặng Vũ Hoạt (1998), hoạt động GDNGLL ở trường THCS, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
hoạt động GDNGLL ở trường THCS |
Tác giả: |
Đặng Vũ Hoạt |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
17. Phan Trọng Ngọ & Nguyễn Đức Hường (2003), Các lý thuyết phát triển tâm lý người, NXB ĐHSP, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các lý thuyết phát triển tâm lý người |
Tác giả: |
Phan Trọng Ngọ & Nguyễn Đức Hường |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP |
Năm: |
2003 |
|
18. Hà Thế Ngữ (2001), Giáo dục học một số vấn đề lý luận và thực tiễn, NXB ĐHQG, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục học một số vấn đề lý luận và thực tiễn |
Tác giả: |
Hà Thế Ngữ |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG |
Năm: |
2001 |
|
19. Hiệu đính: Nguyễn Phương Nga, Nguyễn Quý Thanh, Vũ Phương Anh và các dịch giả (2009), AUN – QA Sổ tay thực hiện các hướng dẫn đảm bảo chất lượng trong mạng lưới các trường đại học Đông Nam Á |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
AUN – QA Sổ tay thực hiện các hướng dẫn đảm bảo chất lượng trong mạng lưới các trường đại học Đông Nam Á |
Tác giả: |
Nguyễn Phương Nga, Nguyễn Quý Thanh, Vũ Phương Anh |
Năm: |
2009 |
|
20. Nguyễn Dục Quang (chủ biên) - Ngô Quang Quế (2007) giáo trình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp, dự án đào tạo giáo viên THCS, NXB ĐHSP |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
giáo trình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp, dự án đào tạo giáo viên THCS |
Tác giả: |
Nguyễn Dục Quang, Ngô Quang Quế |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP |
Năm: |
2007 |
|
21. Hà Nhật Thăng (Chủ biên) (2007), Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp”, sách giáo viên lớp 6, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp |
Tác giả: |
Hà Nhật Thăng |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
22. Hà Nhật Thăng (Chủ biên) (2007), Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp”, sách giáo viên lớp 7, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp |
Tác giả: |
Hà Nhật Thăng |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
49. Kirkpatrick’s four levels of training evaluation http://www.anderson-sabourin.com/html/Kirkpatrick.html |
Link |
|
53. Training planning and admin_handout http://ebookbrowse.com/admin-handout-pdf-d24195361 hoặc |
Link |
|