Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống
1
/ 132 trang
THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng
Số trang
132
Dung lượng
5,76 MB
Nội dung
& +-Ơ3 ( ' :Ô Ô3 ,'1 2+ ' ,Ư2 86 (3%2,2+,- ' : 22,Ô2 ( ',: 'á2+',59 2&2,8, 2, 09 2: 28, 'L / XSR 84 , R Q & +-Ơ3 ( ' :Ô Ô3 ,'1 2+ ' ,Ư2 ' : 22,Ô2 86 ( ',: 'á2+',59 2&2,8, 2, 09 2: 28, / XSR 4+7874,%2 2,2+9=đ2 84 , R Q ,'1 87 , z z R Q / 8SR - 2KY] R 2K G , ặR R Q WMRL XL M WMRL84,'1 17,: ' - ,3Ô2 8,- , 8, 2+ 86 : 2,Ô (3%2, 2+,- ( ', : ' á2+ ', 59 &2, 8, 2, R R RL R Z R RL R G X M HSERL RKLM T RL G T ERL ( GL : 'ỉRK GL 5Y R &éRL 8L RL Z R RL R RKLM T ( GL : 'ỉRK GL 5Y R &éRL 8L RL OM R RKL Z M G T XVẻR Z Z R RL R T ( GL : 'ỉRK GL 5Y R &éRL 8L RL - -: : 4+787 4LER éRL 2KY]ẻR 4+7 87 4LER éRL 2KY]ẻR 'á2+ 862, 86 2+ ' ,3Ô2 8,Ô2, - - , ''á2+2+, 84 , ',1-2, 'R F L RK H R OLSE L G +LMVL XẻRL GLQL GZ ZGL Oỏ
4+787 4LER éRL 2KY]ẻR 0Y R Z R 8L G W G F S Z X M 8V 1MRL RK]i iXLRK iiiR Q 8LRL TL R, M M L G 'ỉRK RKL 84 , 'Lẹ RK RLKM 0Y RZ R 8L GW K Q +LMV L XẻR L GLQL GZ G E, M 88 RK , :8ẻR RK GL QF S Z 0Y RZ R 8L GW 'L G (ERL , 'L GL ' UYER GỉRK XG 87 4LER , RL 87 2KY] R 1MRL , 4L R FM R , 8T ,'1 87 2KY] R 2K G ,Y] 4L R FM R , /MRL X 0Y X 4+787 0ẻ 5Y G , M 874L Q : R 8M ] ZMẻR ] ZMẻR8L Oỏ , 'ỉRK RKL 8T ,'1 , /MRL X UY GHặR ' /MRL X M RKS M
Hình 2.1
Sơ đồ phân tích tài chính doanh nghiệp (Trang 33)
Hình 3.1.
DNNN dịch vụ công ích quận Bình Thạnh (Trang 45)
Hình 3.3
Bảng cân đối kế toán 2012 (Trang 71)
Hình 3.4
Bảng cân đối kế toán 2013 (Trang 71)
Hình 3.5
Bảng so sánh giá trị tài sản các năm 2011, 2012, 2013 (Trang 72)
Hình 3.6
Tỷ trọng nguồn vốn năm 2011 (Trang 85)
Hình 3.7
Tỷ trọng nguồn vốn năm 2012 (Trang 86)
Hình 3.8
Tỷ trọng nguồn vốn năm 2013 (Trang 86)
Hình 3.9
Bảng so sánh giá trị nguồn vốn các năm 2011, 2012, 2013 (Trang 87)
Bảng 3.12
So sánh doanh thu tiêu thụ năm 2011, 2012, 2013 (Đơn vị tính : đồng) (Trang 88)
Hình 3.11
Bảng so sánh giá trị doanh thu các năm 2011, 2012, 2013 (Trang 90)
Hình 3.12
Bảng so sánh giá trị chi phí các năm 2011, 2012, 2013 (Trang 93)
Bảng 4.1
Bảng cân đối kế toán dự kiến năm 2014, 2015 (Trang 112)
Bảng 4.2
Báo cáo nguồn và sử dụng nguồn dự kiến 2015 (đơn vị tính : triệu đồng) (Trang 113)