Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
4. Võ Tam, Nguyễn Hoàng Thanh Vân, Đào Thị Vân Khánh (2012). Thoái hóa cột sống cổ. Phác đồ chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp thường gặp. Hội thấp khớp học Việt Nam, 220-225 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thoái hóa cột sống cổ. Phác đồ chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp thường gặp |
Tác giả: |
Võ Tam, Nguyễn Hoàng Thanh Vân, Đào Thị Vân Khánh |
Nhà XB: |
Hội thấp khớp học Việt Nam |
Năm: |
2012 |
|
6. Hồ Hữu Lương (2006), Thoái hóa cột sống cổ và Thoát vị đĩa đệm, Nhà xuất bản Y học, 7-32, 53-59, 60-61, 92-96 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thoái hóa cột sống cổ và Thoát vị đĩa đệm |
Tác giả: |
Hồ Hữu Lương |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Y học |
Năm: |
2006 |
|
7. Nguyễn Văn Thông (2009), Bệnh Thoái hóa cột sống cổ, Nhà xuất bản Y học, 8-15, 17-31, 36-100 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bệnh Thoái hóa cột sống cổ |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thông |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Y học |
Năm: |
2009 |
|
8. Khoa Y học cổ truyền, Trường Đại học Y Hà Nội (2005), Bài giảng Y học cổ truyền tập II, Nhà xuất bản Y học, 157-158, 160-163 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng Y học cổ truyền tập II |
Tác giả: |
Khoa Y học cổ truyền |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Y học |
Năm: |
2005 |
|
9. Khoa Y học cổ truyền, Trường Đại học Y Hà Nội (2006), Nội khoa Y học cổ truyền, Nhà xuất bản Y học, 249-251, 253-256, 373-378, 439-440 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nội khoa Y học cổ truyền |
Tác giả: |
Khoa Y học cổ truyền |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Y học |
Năm: |
2006 |
|
10. Nguyễn Nhược Kim, Trần Quang Đạt (2008), Châm cứu và các phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc, Nhà xuất bản Y học, 13-15, 37, 77, 114- 115, 134-136, 141-145, 152, 158, 166-174, 192-203, 223-225, 369 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Châm cứu và các phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc |
Tác giả: |
Nguyễn Nhược Kim, Trần Quang Đạt |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Y học |
Năm: |
2008 |
|
12. He D, Hostmark AT, Veiersted KB, Medbo JI. (2005). Effect ofintensive acupuncture on pain-related social and psychological variables |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Effect of intensive acupuncture on pain-related social and psychological variables |
Tác giả: |
He D, Hostmark AT, Veiersted KB, Medbo JI |
Năm: |
2005 |
|
13. Blossfeldt P. (2004). Acupuncture for chronic neck pain – a cohort study in an NHS pain clinic. Acupunct. Med., 22(3), 146-151 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Acupuncture for chronic neck pain – a cohort study in an NHS pain clinic |
Tác giả: |
Blossfeldt P |
Nhà XB: |
Acupunct. Med. |
Năm: |
2004 |
|
14. x 春 春 (2006). x 春 春 春 春 春 春 春 x 春 春 春 30 春 春 春 x 春 . 春 春 春 春 x 春 春 . 春 ( 春 ): 13(6) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
x 春 春 春 春 春 春 春 x 春 春 春 30 春 春 春 x 春 |
Tác giả: |
x 春 春 |
Nhà XB: |
春 春 春 春 x 春 春 |
Năm: |
2006 |
|
15. 春 春 春 (2003). x 春 春 春 春 春 x 春 春 56 春 . x x 春 春 . 春 ( 春 ): 24(2) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
x 春 春 春 春 春 x 春 春 |
Tác giả: |
春 春 春 |
Nhà XB: |
x x 春 春 |
Năm: |
2003 |
|
16. 春 春 (2009). 春 x 春 春 x 春 春 春 春 x 春 x 春 春 74 春 . 春 春 春 春 x 春 春 x 春 春 x. 春 ( 春 ): 7(8) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
春 x 春 春 x 春 春 春 春 x 春 x 春 春 |
Tác giả: |
春 春 |
Nhà XB: |
春 |
Năm: |
2009 |
|
18. Nguyễn Thị Phương Lan (2003), Nghiên cứu tác dụng điện châm trong điều trị hội chứng vai tay, Trường Đại học Y Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu tác dụng điện châm trong điều trị hội chứng vai tay |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Phương Lan |
Nhà XB: |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
20. Phương Việt Nga (2010), Đánh giá tác dụng điều trị Hội chứng co cứng cơ vùng cổ gáy bằng phương pháp điện châm, Trường Đại học Y Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá tác dụng điều trị Hội chứng co cứng cơ vùng cổ gáy bằng phương pháp điện châm |
Tác giả: |
Phương Việt Nga |
Nhà XB: |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Năm: |
2010 |
|
22. Nguyễn Tuyết Trang (2013), Đánh giá tác dụng điều trị bài thuốc “cát că thang “ trên bệnh nhân đau vai gáy do thoái hoá cột sống cổ (thể phong hàn thấp tý) Trường Đại học Y Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá tác dụng điều trị bài thuốc “cát că thang “ trên bệnh nhân đau vai gáy do thoái hoá cột sống cổ (thể phong hàn thấp tý) |
Tác giả: |
Nguyễn Tuyết Trang |
Nhà XB: |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Năm: |
2013 |
|
23. Frank H. Netter (2009), Atlas giải phẫu người (Vietnamese edition), Nhà xuất bản Y học, Hà Nội, 19-20 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Atlas giải phẫu người |
Tác giả: |
Frank H. Netter |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Y học |
Năm: |
2009 |
|
24. Graham Douglas, Fiona Nicol, Colin Robertson (2011), Macleod’s Clinical examination, Elsevier Churchill Livingstone, America, 322 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Macleod’s Clinical examination |
Tác giả: |
Graham Douglas, Fiona Nicol, Colin Robertson |
Nhà XB: |
Elsevier Churchill Livingstone |
Năm: |
2011 |
|
25. McCormack BM, Weinstein PR. (1996). Cervical spondylosis. An update. West J Med, 165(1-2): 43-51 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cervical spondylosis. An update |
Tác giả: |
McCormack BM, Weinstein PR |
Nhà XB: |
West J Med |
Năm: |
1996 |
|
26. Lê Quang Cường (2008), Triệu chứng học thần kinh, Nhà xuất bản Y học, 36 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Triệu chứng học thần kinh |
Tác giả: |
Lê Quang Cường |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Y học |
Năm: |
2008 |
|
29. Braunwald, Fauci, Kasper et al. (2008), Harrison’s Principles of Internal medicine 17 th Edition, McGraw - Hill Companies Inc., 414-418 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Harrison’s Principles of Internal medicine 17 th Edition |
Tác giả: |
Braunwald, Fauci, Kasper |
Nhà XB: |
McGraw - Hill Companies Inc. |
Năm: |
2008 |
|
30. Lesley K. Bowker, James D. Price, Sarah C. Smith (2012), Oxford handbook of Geriatric medicine, Oxford University Press, 486-487 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Oxford handbook of Geriatric medicine |
Tác giả: |
Lesley K. Bowker, James D. Price, Sarah C. Smith |
Nhà XB: |
Oxford University Press |
Năm: |
2012 |
|