Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1.Viện Dân Tộc Học, Các dân tộc ít người ở Việt Nam (các tỉnh phía Bắc), NXB Khoa Học Xã Hội tái bản năm 2014 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các dân tộc ít người ở Việt Nam (các tỉnh phía Bắc) |
Tác giả: |
Viện Dân Tộc Học |
Nhà XB: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
Năm: |
2014 |
|
3. Nguyễn Văn Căn , Quan hệ văn hóa Việt – Trung giai đoạn 1993-2010, tạp chí Mặt trận số 84 tháng 10 năm 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quan hệ văn hóa Việt – Trung giai đoạn 1993-2010 |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Căn |
Nhà XB: |
tạp chí Mặt trận |
Năm: |
2010 |
|
5. Lê Duy Đại- Triệu Đức Thanh(chủ biên), Các dân tộc ở Hà Giang, NXB Thế Giới 6. Bế Viết Đẳng, Nguyễn Khắc Tụng, Nguyễn Nam Tiến, Người Dao ở Việt Nam, NXB Khoa học xã hội, năm1971 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các dân tộc ở Hà Giang |
Tác giả: |
Lê Duy Đại, Triệu Đức Thanh |
Nhà XB: |
NXB Thế Giới |
|
10. Đinh Văn Ngữ , Giao lưu văn hóa giữa các dân tộc vùng biên góp phần tăng cường đoàn kết giúp đỡ nhau cùng phát triển |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giao lưu văn hóa giữa các dân tộc vùng biên góp phần tăng cường đoàn kết giúp đỡ nhau cùng phát triển |
Tác giả: |
Đinh Văn Ngữ |
|
17. Trần Hữu Sơn, Văn hóa dân gian Lào cai, NXB Văn hóa dân tộc 18. Huỳnh Tâm, Làng tị nạn tại biên giới Việt Trung |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn hóa dân gian Lào cai |
Tác giả: |
Trần Hữu Sơn |
Nhà XB: |
NXB Văn hóa dân tộc |
|
19. Mai Văn Tùng, Lê Thanh Thuỷ, Tri thức địa phương của người H’mông trong chiến lược phát triển bền vững cộng động cư dân vùng biên giới Việt, Trường Đại học Hồng Đức, Thanh HóaTiếng Trung |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tri thức địa phương của người H’mông trong chiến lược phát triển bền vững cộng động cư dân vùng biên giới Việt |
Tác giả: |
Mai Văn Tùng, Lê Thanh Thuỷ |
Nhà XB: |
Trường Đại học Hồng Đức |
|
20. 马毅,经济现代化对少数民族群众国家认同的影响,红河学院学报, 2011 年 21. 邓文云,浅论中越跨境民族关系 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
经济现代化对少数民族群众国家认同的影响 |
Tác giả: |
马毅 |
Nhà XB: |
红河学院学报 |
Năm: |
2011 |
|
24. 石茂明,跨国界苗族 -Hmong 人 - 研究,中央民族大学博士论文, 2004 年 25. 向媛秀,向秋华,越南政府推动 _ 中越 _ 边境地区经济发展的政策及借鉴,生产力研究, 2011 年第 6 期 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
跨国界苗族 -Hmong 人 - 研究 |
Tác giả: |
石茂明 |
Nhà XB: |
中央民族大学 |
Năm: |
2004 |
|
26. 李伟山,论中越边境跨境民族文化旅游带的开发,广西民族大学学报, 2012 年 27. 李孝蓉,文化资本视角下的民族旅游村寨可持续发展研究,中国地质大学博士论文,2013年 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
论中越边境跨境民族文化旅游带的开发 |
Tác giả: |
李伟山 |
Nhà XB: |
广西民族大学学报 |
Năm: |
2012 |
|
28. 李飞,跨境旅游合作区 - 探索中的边境旅游发展新模式,旅游科学, 2013 年第 27 卷第 5 期 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
跨境旅游合作区 - 探索中的边境旅游发展新模式 |
Tác giả: |
李飞 |
Nhà XB: |
旅游科学 |
Năm: |
2013 |
|
29. 李军,对 Hmongb 从 - 家 - 到 - 村 - 的形成研究,云南大学硕士论文, 2013 年 30. 李若青, 60 年来云南边境民族关系的和谐与稳定,云南民族大学学报 31. 李红,促进中越边境民族文化与边贸良性互动的对策思考,广西大学学报,2001 年第 23 卷 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
对 Hmongb 从 - 家 - 到 - 村 - 的形成研究 |
Tác giả: |
李军 |
Năm: |
2013 |
|
41. 郭家骥,云南民族关系调查研究,中国社会科学出版社 42. 范宏贵,越南民族与民族问题,广西民族出版社 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
云南民族关系调查研究 |
Tác giả: |
郭家骥 |
Nhà XB: |
中国社会科学出版社 |
|
50. 曹贵雄,何绍明,哈尼族婚俗与女性婚姻变迁 —— 以金平县马鞍底乡哈尼 族啰们人为例,红河学院学报, 2011 年第九卷 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
哈尼族婚俗与女性婚姻变迁 —— 以金平县马鞍底乡哈尼族啰们人为例 |
Tác giả: |
曹贵雄, 何绍明 |
Nhà XB: |
红河学院学报 |
Năm: |
2011 |
|
52. 梁茂春,中越跨界通婚的类型与促成途径,南方人口, 2011 年 26 卷总 106 期 53. 廖国一, “ 两廊一圈 ” 建设与中越旅游合作,广西师范大学学报, 2006 年 54. 滕成达,越南北部少数民族地区扶贫政策及影响 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
中越跨界通婚的类型与促成途径 |
Tác giả: |
梁茂春 |
Nhà XB: |
南方人口 |
Năm: |
2011 |
|
2. Nguyễn Văn Căn (chủ biên), Chiến lược hưng biên phú dân ở Trung Quốc, NXB Từ điện bách khoa 2009 |
Khác |
|
9. Đỗ Quang Hưng, Tôn giáo tín ngưỡng trong các dân tộc thiểu số dọc biên giới Viêt-Trung”, Trường Đại học KHXH&NV, ĐHQGHN |
Khác |
|
11. Phùng Nhuận, Tác động văn hóa xuyên biên giới Trung-Việt trương hợp tỉnh Vân Nam, Đại học Dân tộc Trung ương(bản dịch) |
Khác |
|
12. Phùng Hữu Phú, Trần Kim Đỉnh, Ngô Thị Đăng Tri (2006) – Lịch sử đường sắt Việt Nam – NXB chính trị quố gia Hà Nội |
Khác |
|
13. Nguyễn Thị Lan Phương (2009) – Sự ra đời và hoạt động của tuyến đường sắt |
Khác |
|
14. Ngô Xuân Sao, Vai trò của văn hóa tộc người trong phát triển du lịch bền vững biên giới Việt, Trường Đại học Hồng Đức, Thanh Hóa |
Khác |
|