Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Thomas D.Brock Membrane filtration. A User’s Guide and Reference Manual.A Publication of Science Tech, Inc. Madison, W1, 1987 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Membrane filtration. A User’s Guide and Reference Manual |
Tác giả: |
Thomas D. Brock |
Nhà XB: |
Science Tech, Inc. |
Năm: |
1987 |
|
2. Kopoткoв C.B., Cpeдcтвa кoллeкmuвнoй npomuвoamoмнoй и npomuвoxuмuчecкoй Зaщumы, М.1957 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cpeдcтвa кoллeкmuвнoй npomuвoamoмнoй и npomuвoxuмuчecкoй Зaщumы |
Tác giả: |
Kopoткoв C.B |
Nhà XB: |
М. |
Năm: |
1957 |
|
3. Heidam N.Z. Oзбop: фpaкционирование аэрзолей послезовательной фильтрацией на мембранах Нуклепор – Atm. Environ, 15, 891-904 (1981) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Oзбop: фpaкционирование аэрзолей послезовательной фильтрацией на мембранах Нуклепор |
Tác giả: |
Heidam N.Z |
Nhà XB: |
Atm. Environ |
Năm: |
1981 |
|
4. Binek B., Przyborowski S., Влияние электростатических зарядов мембранных фильтров на эффeкдиктивноть разделения – Staub 25, 10 – 13 (1965) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Влияние электростатических зарядов мембранных фильтров на эффeкдиктивноть разделения |
Tác giả: |
Binek B., Przyborowski S |
Nhà XB: |
Staub |
Năm: |
1965 |
|
5. Zpurny K.R, Lodge J.P., Prank E.R. Sheehley D.C. Фильтрaция аэрозолей с помоцщью мембран Нуклепор.Структурные и фильтрационные свойства |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Фильтрaция аэрозолей с помоцщью мембран Нуклепор. Структурные и фильтрационные свойства |
Tác giả: |
Zpurny K.R, Lodge J.P., Prank E.R., Sheehley D.C |
|
10. Paten CN.20388094 – Cleaning out fluorine, bacterium and dust filter |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cleaning out fluorine, bacterium and dust filter |
Tác giả: |
Paten CN |
|
18. Asean Good Manufacturing Practices Guidelines. 1997 19. Asean Operational Manual for iplementation of GMP. 1993 20. US Paten N 0 5137684 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Asean Good Manufacturing Practices Guidelines |
Năm: |
1997 |
|
23. Các tiêu chuẩn nhà nước Việt Nam về môi trường – Tập II: Chất lượng không khí, âm học, chất lượng đất, giấy loại – Hà Nội – 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các tiêu chuẩn nhà nước Việt Nam về môi trường – Tập II: Chất lượng không khí, âm học, chất lượng đất, giấy loại |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
1995 |
|
26. HACCP – Phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn. Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội , 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
HACCP – Phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
30. Hospital Epidemiology and infection control; C. Glen Mayhall; 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hospital Epidemiology and infection control |
Tác giả: |
C. Glen Mayhall |
Năm: |
1996 |
|
6. Paten US5816908 Airshower for a clean room system |
Khác |
|
7. Paten US3777457 Apparatus for cleaning the Exhaust air from work shops |
Khác |
|
8. Paten PL281466 Filter for cleaning dusty air |
Khác |
|
11. Paten JP.11238975 A-2 Dust filter appratus |
Khác |
|
13. Paten EP.0396842 A-1 Unite De production De flux laminar Sterile a circulation verticale |
Khác |
|
14. AIR filter GB.2970157, GB.2157197, N o 50-10708 |
Khác |
|
15. Installation operation and Maintenance of air filtration system, National air filtration Association, first Edition, 1997, Washington |
Khác |
|
16. NAFA Guide to air filtration, First Edition, 1993 Washington D.C.20005 |
Khác |
|
17. Hwang S.T., Kammermeyer K., Membranes in Separation, John Wiley, New York, 21. 1975 |
Khác |
|
21. US Paten N 0 8804417 22. US Paten N 0 8990168 |
Khác |
|